Ung thư cổ tử cung có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm

Ung thư cổ tử cung là một trong năm loại ung thư phụ khoa phổ biến, bao gồm: ung thư cổ tử cung, tử cung, buồng trứng, âm hộ và âm đạo. Trong đó, ung thư cổ tử cung được xem là loại ung thư có khả năng phòng ngừa và điều trị sớm hiệu quả nhất thông qua các chương trình sàng lọc định kỳtiêm phòng vắc xin phòng virus HPV – nguyên nhân chính gây bệnh.

Dịch tễ học và nhóm nguy cơ

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), ung thư cổ tử cung chủ yếu xảy ra ở phụ nữ độ tuổi từ 35 đến 55. Bệnh hiếm gặp ở phụ nữ dưới 20 tuổi và có xu hướng giảm ở nhóm trên 65 tuổi nếu đã được sàng lọc đầy đủ.

 

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Virus HPV (Human Papillomavirus) là nguyên nhân hàng đầu, chiếm tới hơn 99% các ca ung thư cổ tử cung. Trong đó, hai chủng HPV-16 và HPV-18 là tác nhân chính gây trên 70% trường hợp.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm HPV và phát triển thành ung thư cổ tử cung bao gồm:

  • Quan hệ tình dục sớm hoặc với nhiều bạn tình.
  • Tiền sử nhiễm Chlamydia hoặc bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Hút thuốc lá.
  • Suy giảm miễn dịch (như HIV/AIDS).
  • Có con lần đầu khi còn trẻ.
  • Tiền sử gia đình có người mắc ung thư cổ tử cung.
  • Dùng thuốc tránh thai kéo dài (trên 5 năm).
  • Chế độ dinh dưỡng nghèo vi chất (thiếu vitamin A, C, E, acid folic...).

 

Triệu chứng lâm sàng

Ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm thường không có biểu hiện rõ ràng. Một số triệu chứng cảnh báo có thể bao gồm:

  • Ra huyết âm đạo bất thường (giữa chu kỳ kinh, sau quan hệ tình dục hoặc sau mãn kinh).
  • Đau khi giao hợp.
  • Huyết trắng bất thường, có mùi hôi.
  • Đau vùng chậu không liên quan đến kinh nguyệt.
  • Tiểu khó, tiểu buốt hoặc tăng tần suất tiểu tiện.

Việc phát hiện các dấu hiệu này sớm và đi khám phụ khoa kịp thời là điều cần thiết để chẩn đoán bệnh ở giai đoạn có thể can thiệp hiệu quả.

 

Sàng lọc và dự phòng

Sàng lọc định kỳ là biện pháp quan trọng nhất để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung.

  • Phụ nữ từ 21 đến 65 tuổi nên thực hiện xét nghiệm Pap (Pap smear) hoặc xét nghiệm HPV theo khuyến nghị định kỳ (1–3 năm/lần tùy trường hợp và phương pháp xét nghiệm).
  • Việc tiêm vắc xin phòng HPV (như Gardasil hoặc Cervarix) trước khi có quan hệ tình dục lần đầu là biện pháp dự phòng nguyên nhân gây bệnh hiệu quả nhất, được khuyến cáo cho trẻ em gái và nữ giới từ 9–26 tuổi, có thể mở rộng đến 45 tuổi theo chỉ định của bác sĩ.

 

Vai trò của dinh dưỡng

Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu chất chống oxy hóavi chất dinh dưỡng có thể góp phần giảm 40–60% nguy cơ ung thư cổ tử cung. Nên tăng cường:

  • Rau xanh, trái cây tươi.
  • Thực phẩm giàu vitamin A, C, Eacid folic.
  • Thực phẩm nguyên cám, giàu chất xơ.

 

Kết luận

Ung thư cổ tử cung là căn bệnh có thể phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả, đặc biệt khi được sàng lọc định kỳ và tiêm ngừa HPV. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, tăng cường khám phụ khoa định kỳ và áp dụng lối sống lành mạnh đóng vai trò then chốt trong giảm thiểu gánh nặng bệnh lý này đối với sức khỏe phụ nữ.

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top