✴️ Viêm mũi xoang có nguy hiểm không?

1. Viêm mũi xoang là gì?

Viêm mũi xoang là tình trạng viêm niêm mạc của một hoặc nhiều xoang cạnh mũi do nhiễm trùng (virus, vi khuẩn), dị ứng hoặc các yếu tố môi trường. Khi bị viêm, hệ thống lỗ thông xoang bị hẹp hoặc tắc nghẽn, làm cho dịch mủ ứ đọng trong xoang, gây đau, nghẹt mũi và các triệu chứng toàn thân.

Viêm xoang xảy ra khi một hoặc nhiều xoang bị nhiễm trùng

Viêm xoang xảy ra khi một hoặc nhiều xoang bị nhiễm trùng

Viêm xoang có thể chia làm:

  • Viêm xoang cấp tính: tiến triển dưới 4 tuần.

  • Viêm xoang mạn tính: kéo dài trên 12 tuần hoặc tái phát nhiều lần trong năm.

2. Viêm xoang có nguy hiểm không?

Nếu không được điều trị đúng cách, viêm xoang có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt khi nhiễm trùng lan rộng ra các cơ quan lân cận:

2.1. Biến chứng tại mắt

  • Viêm mô quanh ổ mắt (cellulitis).

  • Áp xe mí mắt, viêm tấy ổ mắt.

  • Viêm thần kinh thị giác gây suy giảm thị lực hoặc mất thị lực.

2.2. Biến chứng nội sọ

  • Viêm màng não.

  • Áp xe não, viêm não.

  • Huyết khối xoang tĩnh mạch hang – tình trạng cấp cứu nội khoa nguy hiểm.

2.3. Biến chứng tai – đặc biệt ở trẻ nhỏ

  • Viêm tai giữa do mủ từ mũi chảy qua vòi nhĩ.

  • Có thể gây thủng màng nhĩ, giảm thính lực vĩnh viễn nếu không điều trị kịp thời.

2.4. Biến chứng mạch máu và xương

  • Viêm xương trán, viêm xương sọ.

  • Tắc tĩnh mạch hang, lan viêm theo đường máu gây nhiễm trùng huyết.

Tuỳ vào tình trạng viêm xonag của từng người, nước mũi sẽ có màu sắc khác nhau

Tuỳ vào tình trạng viêm xoang của từng người, nước mũi sẽ có màu sắc khác nhau

3. Nguyên nhân và triệu chứng viêm xoang

3.1. Nguyên nhân

  • Nhiễm virus, vi khuẩn đường hô hấp trên.

  • Dị ứng kéo dài.

  • Vẹo vách ngăn mũi, polyp mũi.

  • Ô nhiễm môi trường, thời tiết lạnh ẩm, hút thuốc lá.

3.2. Triệu chứng đặc trưng

Loại xoang bị viêm Vị trí đau nhức đặc trưng
Xoang hàm Đau vùng má
Xoang trán Đau giữa hai lông mày
Xoang sàng trước Đau giữa hai hốc mắt
Xoang sàng sau, xoang bướm Đau sâu trong gáy, đỉnh đầu

Ngoài ra, bệnh nhân còn gặp:

  • Chảy dịch mũi hoặc dịch chảy sau (dịch có thể trắng đục, vàng xanh, hôi).

  • Nghẹt mũi, khó thở, giảm hoặc mất khứu giác.

  • Đau đầu, sốt nhẹ hoặc sốt cao.

  • Mệt mỏi, choáng váng, đau quanh hốc mắt.

4. Điều trị viêm xoang

4.1. Điều trị viêm xoang cấp tính

  • Rửa mũi bằng nước muối sinh lý.

  • Thuốc giảm nghẹt mũi (xịt hoặc uống).

  • Kháng sinh (nếu nghi ngờ hoặc xác định nhiễm vi khuẩn).

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm.

  • Theo dõi sát và tái khám nếu triệu chứng không cải thiện sau 7 ngày.

4.2. Điều trị viêm xoang mạn tính

  • Ngoài điều trị nội khoa như trên, người bệnh có thể cần:

    • Phẫu thuật nội soi mũi xoang để loại bỏ mô viêm, polyp, chỉnh vách ngăn, tái lập dẫn lưu xoang.

    • Sử dụng kháng sinh và corticosteroid theo chỉ định.

  • Chăm sóc sau phẫu thuật: rửa mũi đúng cách, tái khám định kỳ, tránh yếu tố khởi phát.

5. Lời khuyên từ chuyên gia

  • Viêm xoang không điều trị kịp thời có thể gây biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch suy giảm.

  • Người bệnh cần thăm khám chuyên khoa Tai – Mũi – Họng sớm khi có dấu hiệu nghi ngờ viêm xoang.

  • Khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần giúp phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

  • Lựa chọn cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa Tai – Mũi – Họng và trang thiết bị hiện đại để đảm bảo hiệu quả điều trị.

 

 

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh

  facebook.com/BVNTP

  youtube.com/bvntp

return to top