Sốt (pyrexia) và mất nước (dehydration) là hai biểu hiện thường gặp và có mối liên hệ sinh lý học chặt chẽ trong nhiều tình trạng bệnh lý. Tuy nhiên, mặc dù có thể đồng thời xuất hiện, sốt không nhất thiết là hậu quả trực tiếp của mất nước. Ngược lại, sốt thường là hậu quả của các phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng, và có thể dẫn đến mất nước do gia tăng mất nhiệt qua da và đường hô hấp.
Mất nước, đặc biệt là mức độ nặng, có thể ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa thân nhiệt, làm tăng nguy cơ sốt, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, bản thân mất nước không trực tiếp gây ra sốt. Thông thường, mất nước là hậu quả của tình trạng sốt và tăng chuyển hóa hơn là nguyên nhân nguyên phát.
Cơ thể phụ thuộc vào hệ thống điều nhiệt, bao gồm cơ chế tiết mồ hôi và tăng thông khí, để duy trì thân nhiệt ổn định. Khi mất nước xảy ra, những cơ chế này hoạt động kém hiệu quả, khiến nhiệt độ cơ thể có thể tăng lên — một yếu tố góp phần hình thành sốt trong điều kiện mất nước kéo dài.
Triệu chứng nhẹ đến trung bình:
Khát nước
Khô niêm mạc miệng
Giảm tiết mồ hôi, tiểu ít
Nước tiểu sẫm màu
Da khô, turgor da giảm
Mệt mỏi, chóng mặt nhẹ
Triệu chứng nặng:
Lú lẫn, thay đổi tri giác
Ngất
Vô niệu hoặc thiểu niệu nặng
Rối loạn nhịp tim
Thở nhanh
Sốc giảm thể tích
Biểu hiện mất nước ở trẻ nhỏ:
Khô môi, lưỡi
Không chảy nước mắt khi khóc
Ít hoặc không có nước tiểu (không có tã ướt ≥3 giờ)
Mắt trũng, thóp lõm
Kích thích hoặc ngủ li bì
Sốt cao không đáp ứng với thuốc hạ nhiệt
Có. Sốt làm tăng mức chuyển hóa cơ bản (BMR), thúc đẩy sự bài tiết mồ hôi và hơi nước qua hô hấp, từ đó làm tăng mất nước và điện giải. Ngoài ra, tình trạng chán ăn, giảm uống khi bị sốt cũng góp phần làm trầm trọng hơn tình trạng mất nước, đặc biệt ở các nhóm có nguy cơ như trẻ nhỏ và người già.
Bù dịch và điện giải:
Ưu tiên bù dịch đường uống nếu bệnh nhân còn tỉnh táo và dung nạp tốt.
Dung dịch điện giải đường uống (ORESOL) là lựa chọn tối ưu, đặc biệt ở trẻ em.
Bắt đầu bằng từng ngụm nhỏ nếu có buồn nôn/nôn. Đối với trẻ nhỏ, có thể sử dụng thìa hoặc bơm tiêm nhỏ giọt dưới sự giám sát y tế.
Tránh đồ uống có chứa caffeine, nhiều đường hoặc chứa chất kích thích có thể làm nặng thêm mất nước.
Hạ sốt hỗ trợ:
Chườm ấm, tắm nước ấm để hỗ trợ tản nhiệt.
Sử dụng thuốc hạ sốt (paracetamol, ibuprofen) khi cần thiết. Cần tuân thủ liều lượng và chống chỉ định:
Tránh sử dụng aspirin ở trẻ em dưới 17 tuổi do nguy cơ hội chứng Reye.
Tham khảo ý kiến nhân viên y tế về liều lượng cụ thể.
Theo dõi và đánh giá lâm sàng:
Đo nhiệt độ, mạch, huyết áp, nhịp thở và lượng nước tiểu hàng ngày.
Nếu bệnh nhân biểu hiện lú lẫn, không uống được, tụt huyết áp, hoặc có dấu hiệu sốc → cần nhập viện và bù dịch đường tĩnh mạch.
Nhiễm trùng đường tiêu hóa: gây nôn, tiêu chảy và sốt
Nhiễm khuẩn toàn thân (sepsis)
Nhiễm virus cúm hoặc sốt siêu vi
Tình trạng kiệt sức do nóng (heat exhaustion) hoặc sốc nhiệt (heat stroke)
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
Người cao tuổi
Bệnh nhân có bệnh nền như suy tim, suy thận, đái tháo đường
Người không tự chăm sóc được (bất động, sa sút trí tuệ)
Sốt và mất nước là hai biểu hiện có thể liên quan chặt chẽ trong nhiều bệnh cảnh lâm sàng. Sốt không phải là biểu hiện đặc hiệu của mất nước, nhưng mất nước có thể làm nặng thêm tình trạng sốt và ngược lại. Việc xử trí đúng và kịp thời, bao gồm đánh giá mức độ mất nước, điều trị nguyên nhân gây sốt và bù dịch hợp lý, có thể cải thiện tiên lượng và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở các đối tượng dễ tổn thương.