Mù lòa là hậu quả nghiêm trọng của nhiều bệnh lý về mắt, ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống và khả năng sinh hoạt độc lập của người bệnh. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), tại Hoa Kỳ có khoảng 12 triệu người trên 40 tuổi gặp vấn đề về thị lực, trong đó khoảng 1 triệu người bị mù hoàn toàn. Dưới đây là 10 nguyên nhân phổ biến nhất gây mù lòa, bao gồm cả những nguyên nhân có thể dự phòng và điều trị nếu được phát hiện sớm.
Đây là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa có thể phục hồi trên toàn cầu. Bệnh đặc trưng bởi hiện tượng mờ đục thủy tinh thể – thấu kính tự nhiên trong mắt – gây suy giảm thị lực tiến triển. Các triệu chứng bao gồm nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng, nhìn đôi và khó nhìn vào ban đêm. Mặc dù phần lớn đục thủy tinh thể liên quan đến quá trình lão hóa, tình trạng này có thể được điều trị hiệu quả bằng phẫu thuật thay thủy tinh thể nhân tạo. Khoảng 90% bệnh nhân phục hồi thị lực sau can thiệp.
Tăng nhãn áp là tình trạng tổn thương thần kinh thị giác do tăng áp lực nội nhãn kéo dài. Dạng phổ biến nhất là tăng nhãn áp góc mở nguyên phát, thường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng cho đến khi tổn thương thị giác rõ rệt. Bệnh thường gây mất thị lực ngoại vi và nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến mù không hồi phục. Việc phát hiện sớm thông qua khám mắt định kỳ và điều trị bằng thuốc hạ nhãn áp, laser hoặc phẫu thuật có thể ngăn ngừa tiến triển nặng.
Là nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực trung tâm ở người trên 50 tuổi. Bệnh có hai thể chính: thể khô (phổ biến nhất) và thể ướt (nặng hơn). AMD gây tổn thương điểm vàng – vùng trung tâm võng mạc chịu trách nhiệm cho việc nhìn chi tiết. Thoái hóa điểm vàng thể khô tiến triển chậm và không có biện pháp điều trị đặc hiệu ở giai đoạn muộn. Tuy nhiên, bổ sung vi chất chống oxy hóa và thay đổi lối sống có thể giúp làm chậm tiến triển bệnh.
Đây là biến chứng mạch máu võng mạc do tăng đường huyết kéo dài, có thể tiến triển đến giai đoạn phù hoàng điểm, tân mạch, xuất huyết và bong võng mạc. Là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành trong độ tuổi lao động. Bệnh thường không có triệu chứng sớm, do đó việc tầm soát định kỳ là rất quan trọng. Kiểm soát tốt đường huyết, huyết áp, lipid máu và khám mắt định kỳ giúp làm giảm nguy cơ mất thị lực tới 95%.
Các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị, nếu không được điều chỉnh phù hợp bằng kính thuốc, kính áp tròng hoặc phẫu thuật khúc xạ, có thể gây suy giảm thị lực nghiêm trọng. Mặc dù không gây mù lòa tuyệt đối, nhưng ảnh hưởng lớn đến chức năng thị giác và chất lượng sống, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi.
Các tổn thương do tai nạn, thể thao, hóa chất hoặc vật sắc nhọn có thể gây tổn thương giác mạc, thể thủy tinh, võng mạc hoặc thần kinh thị giác. Nếu không được xử trí kịp thời, tổn thương có thể dẫn đến viêm, sẹo, nhãn áp cao hoặc mù vĩnh viễn. Những tổn thương như xước giác mạc nếu không điều trị sớm có thể gây viêm loét giác mạc nguy hiểm.
Một số thể đau nửa đầu (migraine with aura) có thể gây hiện tượng mù thoáng qua (transient monocular blindness). Mặc dù thị lực thường hồi phục hoàn toàn sau cơn, đây vẫn là biểu hiện cần theo dõi chặt vì có thể liên quan đến tình trạng co thắt mạch máu võng mạc hoặc não.
Các khối u như u hắc tố màng mạch, u lympho nhãn cầu, hoặc ung thư di căn đến mắt có thể gây mất thị lực dần dần hoặc đột ngột. Ngoài ra, xạ trị hoặc phẫu thuật vùng đầu – mặt – cổ cũng có thể gây tổn thương thứ phát đến thần kinh thị giác. Các loại u não, đặc biệt là u tuyến yên hoặc u thị giác, có thể chèn ép đường dẫn truyền thị giác, gây suy giảm thị lực.
Bong võng mạc là tình trạng khẩn cấp trong nhãn khoa. Khi võng mạc tách ra khỏi lớp đáy, tế bào cảm thụ ánh sáng mất nguồn dinh dưỡng, dẫn đến hoại tử mô và mất thị lực không hồi phục. Triệu chứng bao gồm nhìn thấy chớp sáng, ruồi bay hoặc màng tối che khuất tầm nhìn. Phẫu thuật laser, khí nội nhãn hoặc phẫu thuật vitrectomy có thể cứu vãn thị lực nếu can thiệp sớm.
Thường liên quan đến các bệnh lý tự miễn, đặc biệt là đa xơ cứng (Multiple Sclerosis). Viêm dây thần kinh thị giác gây mất thị lực trung tâm, giảm phân biệt màu sắc, đau nhức khi liếc mắt. Một số trường hợp có thể tự phục hồi, tuy nhiên, điều trị bằng corticosteroid đường tĩnh mạch có thể rút ngắn thời gian hồi phục. Việc đánh giá nguyên nhân nền và theo dõi tiến triển bệnh là rất quan trọng.
Phần lớn các nguyên nhân gây mù lòa có thể dự phòng hoặc điều trị nếu được phát hiện kịp thời. Khám mắt định kỳ, kiểm soát các yếu tố nguy cơ (như đái tháo đường, tăng huyết áp, tuổi cao, tiền sử gia đình...) và nâng cao nhận thức cộng đồng là các biện pháp hiệu quả giúp giảm gánh nặng mù lòa trong cộng đồng. Sự phối hợp giữa bác sĩ nhãn khoa, bác sĩ nội khoa và các chuyên khoa liên quan là cần thiết trong chiến lược phòng ngừa và bảo tồn thị lực lâu dài.