Rượu (ethanol) là một chất tác động lên hệ thần kinh trung ương, được tiêu thụ rộng rãi dưới nhiều dạng đồ uống khác nhau như bia, rượu vang và rượu mạnh. Mỗi loại đồ uống có hàm lượng cồn khác nhau, nhưng một đơn vị uống tiêu chuẩn (standard drink) thường chứa khoảng 14 gram ethanol nguyên chất, tương đương:
350 ml bia (nồng độ 5%)
150 ml rượu vang (nồng độ 12%)
45 ml rượu mạnh (nồng độ 40%)
Mức độ ảnh hưởng của rượu đến cơ thể phụ thuộc vào tổng lượng ethanol tiêu thụ, tốc độ uống, tình trạng sức khỏe, và đặc biệt là việc có hay không ăn uống trước đó.
Sau khi uống, rượu được hấp thu và chuyển hóa qua các giai đoạn sau:
Miệng: Một lượng nhỏ ethanol hấp thu trực tiếp qua niêm mạc miệng.
Dạ dày: Khoảng 20% rượu được hấp thu vào máu qua niêm mạc dạ dày.
Ruột non: 75–85% rượu còn lại được hấp thu tại ruột non.
Gan: Là cơ quan chính chuyển hóa rượu, sử dụng enzyme alcohol dehydrogenase (ADH) để oxy hóa ethanol thành acetaldehyde rồi acetat. Gan phân giải khoảng 80–90% lượng cồn tiêu thụ với tốc độ trung bình 1 đơn vị uống/giờ.
Thận và phổi: Khoảng 10% ethanol được bài tiết qua nước tiểu, hơi thở và mồ hôi. Hơi thở chứa khoảng 8% lượng cồn tiêu thụ, là cơ sở cho các thiết bị đo nồng độ cồn qua hơi thở.
Ở phụ nữ mang thai, ethanol đi qua nhau thai và gây phơi nhiễm trực tiếp cho thai nhi, vốn chưa có khả năng chuyển hóa ethanol. Việc sử dụng rượu trong thai kỳ có thể gây hội chứng rối loạn phổ rượu bào thai (FASD). Do đó, phụ nữ mang thai không nên uống rượu ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ.
Rượu được hấp thu nhanh hơn khi dạ dày rỗng, do không có thức ăn làm chậm quá trình vận chuyển rượu xuống ruột non – nơi hấp thu chính. Uống rượu khi bụng đói có thể dẫn đến:
Tăng nồng độ ethanol trong máu nhanh hơn
Tăng nguy cơ ức chế thần kinh trung ương: giảm khả năng phán đoán, suy giảm điều phối vận động, dễ té ngã hoặc tai nạn
Tăng nguy cơ rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng, nôn mửa
Uống rượu ở mức độ nhẹ đến trung bình khi đói có thể không gây hậu quả nghiêm trọng, tuy nhiên uống quá mức hoặc uống nhanh khi bụng đói có thể gây nguy hiểm, thậm chí dẫn đến ngộ độc rượu.
Pha loãng đồ uống bằng cách sử dụng đồ uống có nồng độ cồn thấp, uống chậm và xen kẽ với nước lọc.
Ăn nhẹ các loại thực phẩm dễ tiêu như bánh mì, bánh quy để làm chậm hấp thu ethanol.
Ngừng uống rượu ngay nếu có các dấu hiệu sớm như đau bụng, buồn nôn hoặc mất tỉnh táo.
Uống nhiều nước, tránh mất nước và giúp đào thải rượu ra khỏi cơ thể.
Phòng ngừa là biện pháp hiệu quả nhất: nên ăn ít nhất 1 giờ trước khi uống rượu, không uống quá 1 đơn vị tiêu chuẩn mỗi giờ và hiểu rõ giới hạn dung nạp cá nhân.
Ngộ độc rượu là tình trạng cấp cứu y khoa cần được can thiệp ngay lập tức. Các triệu chứng bao gồm:
Rối loạn ý thức: hoang mang, lơ mơ, hôn mê
Hạ thân nhiệt, da tái xanh hoặc tím tái
Rối loạn hô hấp: thở chậm, thở ngắt quãng hoặc ngừng thở
Mất điều phối vận động, nói lắp
Nôn nhiều, đặc biệt khi mất ý thức
Xử trí ban đầu:
Không để người bệnh nằm ngửa (nguy cơ hít dịch nôn)
Giữ ấm cơ thể
Gọi cấp cứu 115 ngay lập tức
Là tình trạng khó chịu xảy ra sau khi uống rượu, đặc biệt là khi uống nhiều hoặc uống khi bụng đói. Triệu chứng bao gồm:
Nhức đầu, chóng mặt, khát nước
Run tay, mất khả năng tập trung
Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng
Nhịp tim nhanh, rối loạn giấc ngủ
Nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh
Cách giảm triệu chứng nôn nao:
Bù nước và điện giải: uống nước lọc, nước hoa quả hoặc súp loãng
Nghỉ ngơi đầy đủ
Ăn thực phẩm dễ tiêu, giàu carbohydrate
Thuốc giảm đau: dùng ibuprofen nếu cần; tránh acetaminophen (paracetamol) do nguy cơ độc tính gan khi kết hợp với rượu
Rượu là chất tác động thần kinh mạnh có thể gây ra nhiều hậu quả bất lợi nếu sử dụng không đúng cách, đặc biệt là khi bụng đói. Cần nhận thức rõ về tốc độ hấp thu rượu, các nguy cơ liên quan đến tình trạng say rượu và ngộ độc rượu, đồng thời áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp như ăn trước khi uống, giới hạn liều lượng và chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo sớm. Trong trường hợp nghi ngờ ngộ độc rượu, cần can thiệp y tế kịp thời để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng.