Bấm huyệt (acupressure) là một phương pháp trị liệu không xâm lấn có nguồn gốc từ Y học Cổ truyền Trung Quốc (YHCT), được thực hiện bằng cách tác động áp lực lên các huyệt đạo – vị trí đặc hiệu nằm dọc theo kinh lạc, nhằm thúc đẩy dòng khí (qi) và huyết lưu thông trong cơ thể. Không giống như châm cứu sử dụng kim, bấm huyệt chủ yếu sử dụng đầu ngón tay hoặc thiết bị chuyên dụng để kích thích huyệt.
Theo lý luận YHCT, việc duy trì sự lưu thông khí huyết ổn định sẽ giúp bảo vệ sức khỏe, phòng ngừa và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Gần đây, bấm huyệt đã được tiếp cận như một liệu pháp hỗ trợ trong y học hiện đại, nhất là trong các lĩnh vực kiểm soát đau, rối loạn giấc ngủ, căng thẳng tinh thần và buồn nôn do điều trị ung thư.
Hiệu quả giảm đau là một trong những tác dụng được nghiên cứu rộng rãi nhất của bấm huyệt. Một nghiên cứu hồi cứu năm 2019 cho thấy rằng các buổi bấm huyệt ngắn (< 30 phút), thực hiện bởi nhân viên y tế được huấn luyện hoặc bệnh nhân tự bấm huyệt, đã làm giảm điểm số đau một cách đáng kể, đặc biệt là ở bệnh nhân nội trú.
Một thử nghiệm khác được thực hiện trên 79 vận động viên bị chấn thương cơ – xương – khớp cấp tính, cho thấy rằng liệu pháp bấm huyệt kéo dài 3 phút giúp cải thiện cơn đau hiệu quả hơn so với nhóm chỉ nghỉ ngơi hoặc tác động vào các điểm không phải huyệt.
Bấm huyệt cũng được áp dụng trong điều trị viêm xoang và các dạng đau đầu do xoang, nhờ khả năng làm giảm áp lực tại các xoang mặt. Một số nghiên cứu cho thấy, kết hợp bấm huyệt vùng mặt, đầu và tay với điều trị bằng thuốc có hiệu quả vượt trội so với chỉ dùng thuốc đơn thuần.
Nhiều nghiên cứu cho thấy bấm huyệt có thể làm giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện chất lượng tinh thần. Trong một nghiên cứu thực hiện tại Hàn Quốc, 59 y tá làm việc theo ca được bấm huyệt mỗi ngày trong 15 phút, kéo dài 3 ngày liên tục. Kết quả cho thấy các chỉ số căng thẳng, mệt mỏi và lo âu ở nhóm can thiệp giảm rõ rệt so với nhóm chứng.
Ngoài ra, một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy bấm huyệt có thể giảm các triệu chứng trầm cảm mức độ nhẹ đến trung bình, tuy nhiên cần thêm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng quy mô lớn để khẳng định hiệu quả này.
Bấm huyệt được ghi nhận là có tác dụng cải thiện chất lượng giấc ngủ và hỗ trợ trong điều trị các rối loạn giấc ngủ như mất ngủ và khó duy trì giấc ngủ. Trong một nghiên cứu thực hiện trên 63 bệnh nhân tại viện dưỡng lão, bấm huyệt tại huyệt đặc hiệu mang lại kết quả cải thiện rõ rệt chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tinh thần so với nhóm chứng được tác động vào điểm giả huyệt (không nằm trên đường kinh lạc).
Bấm huyệt, đặc biệt là bấm huyệt tai và cổ tay, đã được sử dụng để giảm cảm giác buồn nôn và nôn trong các tình huống lâm sàng khác nhau như mang thai hoặc hóa trị liệu ung thư.
Một nghiên cứu trên 114 bệnh nhân ung thư vú đang hóa trị cho thấy bấm huyệt tai hiệu quả hơn trong việc kiểm soát buồn nôn so với điều trị bằng thuốc đơn thuần.
Tương tự, trong một nghiên cứu trên 90 phụ nữ mang thai, nhóm can thiệp bấm huyệt (10 phút mỗi lần, 4 lần mỗi ngày) có sự giảm rõ rệt mức độ nôn và buồn nôn so với các nhóm chỉ dùng thuốc hoặc không điều trị.
Bấm huyệt cũng có thể giúp giảm nhẹ các tác dụng phụ của hóa trị và cải thiện chất lượng sống cho người sống sót sau ung thư, đặc biệt là ung thư vú.
Trong một nghiên cứu, những bệnh nhân được hướng dẫn tự bấm huyệt tại nhà có sự cải thiện đáng kể về mức độ mệt mỏi, đau, lo âu và giấc ngủ so với nhóm chỉ chăm sóc tiêu chuẩn. Một phân tích kế tiếp từ nghiên cứu này cũng xác nhận rằng tự bấm huyệt có thể là liệu pháp bổ trợ hữu ích trong chăm sóc dài hạn sau điều trị ung thư.
Bấm huyệt là một phương pháp trị liệu cổ truyền có cơ sở lý luận đặc thù, hiện đang được nghiên cứu và áp dụng như một liệu pháp hỗ trợ trong y học hiện đại. Mặc dù vẫn cần thêm các nghiên cứu có thiết kế nghiêm ngặt để xác định hiệu quả và cơ chế tác động, các bằng chứng ban đầu cho thấy bấm huyệt có tiềm năng trong việc cải thiện cơn đau, chất lượng giấc ngủ, sức khỏe tinh thần và kiểm soát triệu chứng trong điều trị ung thư.
Cần thận trọng khi áp dụng bấm huyệt cho các đối tượng đặc biệt (như phụ nữ mang thai, người có rối loạn đông máu hoặc bệnh lý nền nặng) và nên có sự tư vấn từ chuyên gia y học cổ truyền hoặc bác sĩ chuyên khoa.