Bàng quang tăng hoạt ở trẻ em: Nhận diện, nguyên nhân và định hướng điều trị

1. Khái niệm

Bàng quang tăng hoạt (Overactive Bladder - OAB) ở trẻ em là tình trạng rối loạn chức năng đường tiểu dưới đặc trưng bởi cảm giác mót tiểu đột ngột, không kiểm soát, đôi khi kèm theo tiểu không tự chủ (urinary incontinence). Tình trạng này khác biệt với đái dầm (nocturnal enuresis) và thường xảy ra vào ban ngày.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Trẻ mắc bàng quang tăng hoạt có thể biểu hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau:

  • Mót tiểu đột ngột, tiểu nhiều lần trong ngày (thường >8 lần/ngày).

  • Không kiểm soát được việc đi tiểu vào ban ngày.

  • Không tiểu được dù có cảm giác muốn đi tiểu.

  • Rò rỉ nước tiểu khi vận động mạnh hoặc hắt hơi.

  • Nhiễm trùng tiểu tái phát.

Tần suất đi tiểu sinh lý ở trẻ từ 4–8 tuổi là khoảng 4–5 lần/ngày. Những trường hợp vượt mức này kèm triệu chứng khó chịu cần được đánh giá thêm.

 

3. Phân biệt với đái dầm

Đái dầm là tình trạng tiểu không kiểm soát khi ngủ về đêm và không đồng nghĩa với bàng quang tăng hoạt. Đái dầm được xem là sinh lý nếu xảy ra ở trẻ <5 tuổi. Nếu tồn tại ở trẻ ≥5 tuổi, cần phân biệt đái dầm đơn thuần với các rối loạn tiểu tiện khác (bàng quang tăng hoạt, rối loạn chức năng ruột…).

 

4. Hậu quả và biến chứng tiềm tàng

Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, bàng quang tăng hoạt ở trẻ có thể gây:

  • Rối loạn làm trống bàng quang, tiểu không hết nước tiểu.

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).

  • Tăng áp lực lên hệ niệu trên, có thể dẫn đến tổn thương thận lâu dài.

  • Ảnh hưởng đến phát triển tâm lý – xã hội của trẻ.

 

5. Nguyên nhân

Các yếu tố nguyên nhân có thể bao gồm:

  • Chậm phát triển chức năng kiểm soát bàng quang.

  • Yếu tố cảm xúc – tâm lý: lo âu, căng thẳng, thay đổi môi trường sinh hoạt.

  • Thói quen nhịn tiểu, mải chơi.

  • Chế độ ăn uống: sử dụng đồ uống chứa caffeine, nước ngọt có gas.

  • Rối loạn tiêu hóa: táo bón kéo dài.

  • Nhiễm trùng tiểu tái phát.

  • Rối loạn thần kinh bàng quang hoặc các bệnh lý thần kinh khác.

  • Ngưng thở khi ngủ (obstructive sleep apnea).

 

6. Chẩn đoán

Bác sĩ sẽ thực hiện:

  • Khai thác tiền sử bài tiết, thói quen tiểu tiện, tiền sử nhiễm trùng tiểu, táo bón hoặc stress tâm lý.

  • Khám lâm sàng tổng quát và vùng bụng chậu.

  • Xét nghiệm nước tiểu: đánh giá nhiễm trùng, tiểu đường, bất thường chuyển hóa.

  • Siêu âm hệ tiết niệu: đánh giá cấu trúc thận – bàng quang, lượng nước tiểu tồn lưu sau tiểu.

  • Đo niệu dòng (uroflowmetry) và lượng nước tiểu tồn lưu sau khi đi tiểu để đánh giá chức năng làm trống bàng quang.

 

7. Điều trị

7.1. Can thiệp hành vi và luyện tập bàng quang

  • Lập lịch đi tiểu định kỳ: mỗi 2–3 giờ, kể cả khi không có nhu cầu rõ ràng.

  • Tiểu ngắt quãng: tiểu hai lần liên tiếp để bảo đảm bàng quang trống hoàn toàn.

  • Phản hồi sinh học (biofeedback): giúp trẻ kiểm soát nhóm cơ sàn chậu và phối hợp với cơ bàng quang trong quá trình đi tiểu.

  • Theo dõi nhật ký tiểu tiện: giúp đánh giá tiến triển và điều chỉnh hành vi.

7.2. Điều trị nội khoa

Chỉ định khi can thiệp hành vi không hiệu quả hoặc có kèm theo các bệnh lý khác:

  • Thuốc chống co thắt bàng quang: Oxybutynin là thuốc thường được sử dụng. Tác dụng phụ có thể gặp gồm khô miệng, táo bón.

  • Thuốc điều trị táo bón nếu có kèm rối loạn tiêu hóa.

  • Kháng sinh nếu có nhiễm trùng tiểu xác định.

7.3. Biện pháp hỗ trợ tại nhà

  • Tránh caffeine và nước ngọt có gas.

  • Khuyến khích trẻ uống đủ nước nhưng phân bố hợp lý trong ngày, hạn chế gần giờ ngủ.

  • Khen thưởng và củng cố hành vi tích cực.

  • Chế độ ăn hợp lý: ưu tiên các thực phẩm có lợi cho hệ tiết niệu như hạt bí, nước ép nam việt quất.

 

8. Khi nào cần đưa trẻ đi khám?

Cần đưa trẻ đến cơ sở y tế khi:

  • Trẻ >5 tuổi vẫn còn mất kiểm soát bàng quang vào ban ngày.

  • Có dấu hiệu nhiễm trùng tiểu tái phát, đái rắt, đái buốt.

  • Có triệu chứng bất thường về thần kinh hoặc rối loạn tiêu hóa phối hợp.

  • Không đáp ứng với biện pháp không dùng thuốc sau 2–3 tháng.

 

9. Tiên lượng

Bàng quang tăng hoạt ở trẻ em thường có tiên lượng tốt và có xu hướng cải thiện dần theo tuổi. Điều trị sớm và đúng hướng giúp giảm nguy cơ biến chứng, cải thiện chất lượng sống và tâm lý của trẻ.

return to top