Bệnh cúm B: Đặc điểm dịch tễ, triệu chứng lâm sàng và biến chứng

Tổng quan

Bệnh cúm là một bệnh lý nhiễm trùng cấp tính do virus cúm gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến hệ hô hấp. Virus cúm thuộc họ Orthomyxoviridae, được chia thành ba typ chính là cúm A, cúm B và cúm C. Trong đó, cúm A và B là nguyên nhân phổ biến gây ra các vụ dịch cúm mùa ở người. Bệnh có đặc điểm lây truyền mạnh qua giọt bắn đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp và gián tiếp, với khả năng gây thành dịch, thậm chí đại dịch toàn cầu.

 

Virus cúm B

Virus cúm B chỉ lây truyền giữa người với người, không có ổ chứa động vật như virus cúm A. Mặc dù trước đây được cho là ít nghiêm trọng hơn cúm A, các nghiên cứu gần đây – bao gồm báo cáo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) – đã xác nhận rằng cúm B có thể gây ra bệnh cảnh lâm sàng nặng tương đương cúm A, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người cao tuổi, người có bệnh lý nền và suy giảm miễn dịch.

Cúm B thường lưu hành theo mùa và có thể xuất hiện quanh năm ở một số khu vực.

 

Phân loại virus cúm

  • Cúm A: Là typ cúm phổ biến nhất, có thể lây truyền từ động vật sang người. Có khả năng gây đại dịch toàn cầu do tính biến đổi kháng nguyên cao.

  • Cúm B: Lây truyền giới hạn ở người. Có thể gây dịch cúm mùa với biểu hiện nặng tương đương cúm A.

  • Cúm C: Gây bệnh nhẹ, thường chỉ gây nhiễm trùng hô hấp trên và không gây thành dịch.

 

Triệu chứng lâm sàng của cúm B

Triệu chứng của cúm B thường khởi phát đột ngột, thời gian ủ bệnh từ 1–4 ngày. Các biểu hiện lâm sàng bao gồm:

1. Triệu chứng toàn thân

  • Sốt cao ≥ 38°C, có thể lên đến 41°C

  • Ớn lạnh

  • Đau đầu

  • Mệt mỏi, suy nhược

  • Đau nhức cơ, đau khớp

  • Chán ăn, đau bụng, tiêu chảy (đặc biệt ở trẻ em)

2. Triệu chứng hô hấp

  • Viêm họng

  • Ho khan hoặc ho có đờm

  • Chảy nước mũi, nghẹt mũi

  • Hắt hơi

Các triệu chứng này có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần. Một số trường hợp nhẹ có thể tự khỏi mà không cần điều trị đặc hiệu, tuy nhiên, bệnh có thể diễn biến nặng ở các nhóm đối tượng nguy cơ.

 

Biến chứng

Virus cúm B có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách, đặc biệt ở người có bệnh nền. Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Viêm phổi do virus hoặc bội nhiễm vi khuẩn

  • Viêm phế quản cấp

  • Suy hô hấp cấp (ARDS)

  • Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim

  • Viêm não, viêm màng não

  • Hội chứng Reye (hiếm, thường gặp ở trẻ em dùng aspirin)

  • Suy thận, nhiễm trùng huyết

 

Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán cúm B thường dựa vào lâm sàng và có thể được xác nhận bằng các kỹ thuật cận lâm sàng như:

  • Test nhanh kháng nguyên cúm

  • RT-PCR định typ virus cúm

  • Nuôi cấy virus (ít dùng trong lâm sàng thông thường)

Điều trị:

  • Hỗ trợ triệu chứng (hạ sốt, nghỉ ngơi, bù nước, dinh dưỡng)

  • Thuốc kháng virus (ví dụ: oseltamivir, zanamivir) có thể được chỉ định nếu phát hiện sớm trong vòng 48 giờ đầu sau khởi phát triệu chứng

  • Điều trị biến chứng (nếu có)

 

Khi nào cần đến cơ sở y tế?

Bệnh nhân cần được thăm khám y tế nếu có:

  • Sốt cao kéo dài > 3 ngày

  • Các triệu chứng không cải thiện sau 5–7 ngày

  • Khó thở, đau ngực, tím tái

  • Rối loạn tri giác

  • Có bệnh nền như hen, bệnh tim, đái tháo đường, suy giảm miễn dịch

 

Kết luận

Cúm B là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính có khả năng lây lan nhanh và gây biến chứng nghiêm trọng tương đương cúm A, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp giảm thiểu biến chứng. Ngoài ra, tiêm vắc-xin cúm mùa hàng năm là biện pháp dự phòng hiệu quả được khuyến cáo rộng rãi cho cộng đồng.

return to top