Bệnh lý tim mạch (Cardiovascular Diseases – CVDs) là nhóm bệnh lý ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của tim và mạch máu. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, với tiến triển thường âm thầm và kéo dài nhiều năm, chủ yếu là hệ quả của lối sống thiếu lành mạnh. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ và can thiệp dự phòng bằng thay đổi hành vi sức khỏe có thể giúp làm giảm đáng kể gánh nặng bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các bệnh lý tim mạch thường gặp bao gồm:
Bệnh động mạch vành (CAD): Do tổn thương lớp nội mạc động mạch vành dẫn đến hẹp lòng mạch, làm giảm cung cấp máu và oxy cho cơ tim.
Bệnh tim thiếu máu cục bộ: Là hậu quả của CAD, với biểu hiện lâm sàng điển hình là đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
Bệnh tim bẩm sinh: Các dị tật về cấu trúc tim xuất hiện từ lúc sinh, làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu trong tim và toàn thân.
Bệnh thấp tim: Hậu quả của sốt thấp khớp sau nhiễm liên cầu khuẩn β tan huyết nhóm A, gây tổn thương van tim.
Rối loạn nhịp tim: Do rối loạn hệ thống dẫn truyền điện tim, gây nhịp nhanh, chậm hoặc không đều.
Bệnh cơ tim: Rối loạn về cấu trúc hoặc chức năng của cơ tim, ảnh hưởng đến khả năng co bóp và tống máu.
Viêm tim: Bao gồm viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim và viêm màng ngoài tim do nhiễm khuẩn, virus hoặc nấm.
Xơ vữa động mạch: Là quá trình lắng đọng mảng bám lipid trên thành mạch máu, làm hẹp lòng mạch và có thể dẫn đến hình thành huyết khối, gây nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Nhiều yếu tố nguy cơ có thể được kiểm soát thông qua thay đổi hành vi sức khỏe, bao gồm:
Hút thuốc lá
Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn và nước ngọt
Thừa cân – béo phì
Lười vận động
Tiêu thụ rượu quá mức
Rối loạn giấc ngủ kéo dài hoặc chất lượng giấc ngủ kém
Căng thẳng mạn tính
3.1. Áp dụng chế độ ăn lành mạnh cho tim
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị thực hiện chế độ ăn:
Giàu trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt
Hạn chế chất béo bão hòa, trans fat, muối (natri) và đường bổ sung
Ưu tiên chất béo không bão hòa, protein nạc (cá, đậu), và sản phẩm từ sữa ít béo
Chế độ ăn này giúp kiểm soát cân nặng, huyết áp, lipid máu và glucose huyết – là các yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch.
3.2. Tăng cường hoạt động thể chất
Hoạt động thể lực thường xuyên giúp:
Cải thiện chức năng nội mạc mạch máu
Tăng chuyển hóa lipid và đường
Kiểm soát huyết áp và trọng lượng cơ thể
Khuyến nghị: ít nhất 150 phút/tuần hoạt động aerobic cường độ trung bình (như đi bộ nhanh, đạp xe), kết hợp với 2 buổi/tuần tăng cường cơ bắp.
3.3. Khám sức khỏe định kỳ và sàng lọc yếu tố nguy cơ tim mạch
Thăm khám định kỳ giúp phát hiện sớm và kiểm soát hiệu quả các yếu tố nguy cơ như:
Tăng huyết áp
Rối loạn lipid máu
Đái tháo đường
Bệnh lý mạch máu sớm trong gia đình
Các xét nghiệm thường quy nên thực hiện: đo huyết áp, xét nghiệm lipid máu, đường huyết, điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim khi có chỉ định.
3.4. Quản lý căng thẳng tâm lý
Căng thẳng mạn tính kích hoạt hệ thần kinh giao cảm và gây tăng tiết cortisol, góp phần làm tăng huyết áp, tăng đường huyết và gây viêm nội mạc mạch máu. Các biện pháp giảm stress hiệu quả bao gồm:
Thiền chánh niệm, yoga, hít thở sâu
Giữ gìn mối quan hệ xã hội tích cực
Tham vấn tâm lý khi cần thiết
3.5. Cải thiện chất lượng giấc ngủ
Giấc ngủ có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp sinh học, huyết áp và chuyển hóa. Ngủ dưới 6 giờ hoặc trên 9 giờ mỗi đêm đều liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Để cải thiện giấc ngủ:
Thiết lập lịch trình ngủ – thức đều đặn
Tránh sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ
Hạn chế caffeine và rượu buổi tối
Điều trị các rối loạn giấc ngủ (ngưng thở khi ngủ, mất ngủ kéo dài)
Bệnh lý tim mạch là hậu quả của nhiều yếu tố nguy cơ tích lũy theo thời gian. Tuy nhiên, hầu hết có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua điều chỉnh lối sống lành mạnh và kiểm soát y tế phù hợp. Việc áp dụng chế độ ăn uống hợp lý, duy trì hoạt động thể lực, khám sức khỏe định kỳ, quản lý căng thẳng và ngủ đủ giấc là các trụ cột thiết yếu giúp tăng cường sức khỏe tim mạch. Người dân nên chủ động tham vấn bác sĩ chuyên khoa tim mạch hoặc chuyên gia dinh dưỡng để xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp theo từng cá nhân.