Bệnh thận ở trẻ em là tình trạng thận bị tổn thương, ảnh hưởng đến khả năng lọc máu, loại bỏ chất thải và điều hòa dịch trong cơ thể. Bệnh có thể diễn tiến cấp tính (xảy ra đột ngột) hoặc mạn tính (kéo dài và tiến triển dần theo thời gian). Mặc dù ít gặp hơn so với người lớn, song bệnh thận ở trẻ em có thể gây tác động nghiêm trọng đến tăng trưởng thể chất và phát triển tâm lý nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Biểu hiện của bệnh thận ở trẻ em thường không đặc hiệu, đặc biệt trong giai đoạn sớm. Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương thận.
2.1. Triệu chứng gợi ý bệnh thận mạn tính:
Phù (sưng) ở mặt, tay, chân
Đi tiểu nhiều hoặc ít bất thường
Nước tiểu có bọt (protein niệu)
Nước tiểu màu hồng hoặc sẫm (tiểu máu)
Mệt mỏi, suy nhược
Chán ăn, buồn nôn, nôn
Huyết áp cao
Ngứa da, khó thở
Chậm phát triển thể chất
2.2. Triệu chứng bệnh thận cấp tính:
Sốt
Phát ban, tiêu chảy có máu
Nôn ói dữ dội, đau bụng
Da xanh xao, niêm nhợt
Giảm hoặc không đi tiểu
Phù toàn thân, phù mi mắt
3.1. Nguyên nhân bệnh thận cấp tính (AKI):
Giảm tưới máu thận: do mất nước, xuất huyết, ngừng tim, sốc
Tắc nghẽn đường tiết niệu: sỏi niệu, bất thường bẩm sinh
Thuốc độc thận
Hội chứng tan máu – urê huyết (HUS): thường do E. coli
Viêm cầu thận cấp
3.2. Nguyên nhân bệnh thận mạn tính (CKD):
Tắc nghẽn niệu kéo dài
Bệnh lý di truyền:
Hội chứng Alport (bệnh lý màng đáy cầu thận, kèm tổn thương tai – mắt)
Cystinosis (rối loạn tích tụ cystin)
Bệnh thận đa nang (ADPKD)
Hội chứng thận hư (thường do tổn thương tối thiểu ở trẻ nhỏ)
Bệnh lý mạn tính không kiểm soát tốt: đái tháo đường, tăng huyết áp, lupus ban đỏ hệ thống, NTĐT mạn
Theo thống kê tại Hoa Kỳ, CKD phổ biến hơn ở trẻ nam và trẻ da đen so với trẻ da trắng.
Chẩn đoán dựa trên kết hợp lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh:
4.1. Xét nghiệm máu và nước tiểu:
Tốc độ lọc cầu thận (eGFR)
Creatinin huyết thanh
Albumin niệu hoặc protein niệu
Xét nghiệm máu và nước tiểu định kỳ đánh giá chức năng thận và tổn thương thận
4.2. Chẩn đoán hình ảnh:
Siêu âm thận – tiết niệu
Chụp CT hoặc MRI: đánh giá cấu trúc thận, tắc nghẽn
Xạ hình thận (scintigraphy) trong một số chỉ định
4.3. Xét nghiệm chuyên sâu:
Sinh thiết thận: giúp xác định nguyên nhân tổn thương không rõ ràng
Xét nghiệm di truyền: áp dụng trong bệnh thận nghi ngờ có yếu tố di truyền
Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương, và diễn tiến cấp hay mạn.
5.1. Bệnh thận cấp tính:
Điều trị nguyên nhân: truyền dịch, kháng sinh, thuốc lợi tiểu, điều chỉnh điện giải
Lọc máu cấp cứu trong trường hợp suy thận cấp nặng
5.2. Bệnh thận mạn tính:
Kiểm soát bệnh nguyên: đái tháo đường, tăng huyết áp, lupus...
Điều chỉnh chế độ ăn: giảm muối, giảm protein, kiểm soát kali và phosphate
Thuốc điều trị: lợi tiểu, ACEi/ARB, vitamin D, thuốc kiểm soát phospho, hormone tăng trưởng nếu cần
Tiêm chủng đầy đủ: đặc biệt là viêm gan B, phế cầu, cúm
Trường hợp tiến triển đến giai đoạn cuối cần lọc máu định kỳ hoặc ghép thận
6.1. Rối loạn phát triển thể chất và tinh thần
Chậm lớn, chậm dậy thì
Chậm phát triển vận động, ngôn ngữ
6.2. Thiếu máu
Do giảm sản xuất erythropoietin
Cần điều trị bằng sắt, erythropoietin tái tổ hợp
6.3. Bệnh xương do thận (CKD-MBD)
Do rối loạn chuyển hóa canxi – phospho
Gây còi xương, biến dạng xương, đau xương
6.4. Tăng nguy cơ nhiễm trùng
6.5. Vấn đề tâm lý và hành vi
Trẻ có thể bị ảnh hưởng về tâm lý, cảm xúc, giảm tự tin, lo âu
Cần hỗ trợ tư vấn tâm lý và can thiệp xã hội
Bệnh thận ở trẻ em là một bệnh lý phức tạp với nhiều nguyên nhân và biểu hiện đa dạng. Phát hiện sớm, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp kiểm soát bệnh, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho trẻ. Việc theo dõi lâu dài và chăm sóc toàn diện, bao gồm cả khía cạnh thể chất, dinh dưỡng và tâm lý, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình quản lý bệnh thận mạn ở trẻ em.