Bệnh tự miễn dịch và mối liên quan với nguy cơ ung thư

Tổng quan

Hệ miễn dịch đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như virus, vi khuẩn và nấm. Tuy nhiên, ở một số cá thể, hệ miễn dịch có thể hoạt động bất thường, nhận diện nhầm các mô và cơ quan của chính cơ thể như tác nhân lạ và tấn công chúng. Tình trạng này được gọi là bệnh tự miễn dịch (autoimmune disease).

Bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác nhau, với cơ chế bệnh sinh liên quan đến yếu tố di truyền, nội tiết và môi trường. Tỷ lệ mắc bệnh thường cao hơn ở nữ giới so với nam giới, một phần do sự khác biệt về hormon sinh dục và gen liên quan đến miễn dịch. Hiện đã ghi nhận trên 80 loại bệnh tự miễn, trong đó phổ biến nhất là: bệnh lý tuyến giáp tự miễn, viêm ruột mạn tính, lupus ban đỏ hệ thống, đa xơ cứng, viêm khớp dạng thấp, đái tháo đường týp 1.

Nhiều nghiên cứu cho thấy một số bệnh tự miễn có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, tuy nhiên mối liên hệ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại bệnh tự miễn, mức độ hoạt động của bệnh, cũng như phương pháp điều trị (đặc biệt là các thuốc ức chế miễn dịch).

 

Một số mối liên quan điển hình giữa bệnh tự miễn và ung thư

1. Viêm khớp dạng thấp và ung thư phổi

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là bệnh viêm mạn tính đặc trưng bởi tình trạng viêm màng hoạt dịch, gây đau, sưng và hạn chế vận động các khớp. Ngoài tổn thương khớp, RA còn liên quan đến biến chứng ngoài khớp như bệnh lý tim mạch và hô hấp.

Bệnh nhân RA có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn dân số chung, đặc biệt ở những người đồng thời hút thuốc lá. Nghiên cứu cho thấy, người hút thuốc và mắc RA có nguy cơ ung thư phổi cao hơn khoảng 40% so với người hút thuốc nhưng không mắc RA. Viêm mạn tính kéo dài được xem là yếu tố nguy cơ đã biết của ung thư, và hút thuốc vừa là yếu tố nguy cơ của RA vừa là yếu tố nguy cơ mạnh của ung thư phổi, tạo ra sự cộng hưởng nguy cơ.

2. Hội chứng Sjögren và ung thư hạch bạch huyết

Hội chứng Sjögren là bệnh tự miễn mạn tính thường gặp, biểu hiện điển hình với khô mắt và khô miệng do tổn thương tuyến lệ và tuyến nước bọt. Bệnh có thể phối hợp với các bệnh tự miễn khác như lupus ban đỏ hệ thống hoặc RA, và cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác như thận và phổi.

Bệnh nhân Sjögren có nguy cơ mắc ung thư hạch bạch huyết không Hodgkin cao gấp 7–19 lần so với dân số chung. Nguy cơ đặc biệt cao ở những trường hợp có tổn thương tuyến nước bọt kéo dài. Mặc dù vậy, nhiều trường hợp ung thư hạch bạch huyết ở bệnh nhân Sjögren đáp ứng tốt với điều trị.

3. Viêm mạch và ung thư bàng quang

Viêm mạch (vasculitis) là nhóm bệnh tự miễn hiếm gặp, trong đó viêm thành mạch máu gây ảnh hưởng đến nhiều cơ quan. Cyclophosphamide, một thuốc ức chế miễn dịch mạnh, thường được chỉ định trong điều trị viêm mạch nặng.

Cyclophosphamide làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang và một số loại ung thư khác (ví dụ: bệnh bạch cầu – leukemia), với mức độ nguy cơ phụ thuộc vào liều tích lũy và thời gian sử dụng. Nguy cơ cao hơn khi dùng đường uống hàng ngày. Nghiên cứu cho thấy khoảng 6% bệnh nhân mắc u hạt Wegener (một dạng viêm mạch) điều trị bằng cyclophosphamide lâu dài phát triển ung thư bàng quang.

 

Các mối liên quan khác

Ngoài những ví dụ trên, một số mối liên hệ giữa bệnh tự miễn và ung thư đã được ghi nhận:

  • RA: tăng nguy cơ ung thư hạch bạch huyết.

  • Xơ cứng bì (systemic sclerosis): tăng nguy cơ ung thư phổi.

  • Viêm da cơ (dermatomyositis): liên quan đến nguy cơ cao mắc ung thư vú, buồng trứng, phổi và một số ung thư đường tiêu hóa.

  • Vảy nến (psoriasis): tăng nguy cơ ung thư da không hắc tố.

 

Cân nhắc lợi ích – nguy cơ trong điều trị

Một số thuốc điều trị bệnh tự miễn, đặc biệt là nhóm ức chế miễn dịch, có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Tuy nhiên, tỷ lệ tuyệt đối của biến cố này thường thấp và không nên tự ý ngừng thuốc nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.

Ví dụ, nguy cơ tăng 20% có thể đồng nghĩa với chỉ khoảng 1 trong 500–1000 bệnh nhân gặp biến cố. Do đó, quyết định điều trị cần dựa trên cân nhắc giữa lợi ích kiểm soát bệnh và nguy cơ tiềm ẩn, với sự tư vấn và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.

return to top