Bệnh tự miễn: Tác động đến tuổi thọ và tiến bộ điều trị hiện nay

1. Tổng quan

Bệnh tự miễn (autoimmune diseases) là nhóm bệnh lý trong đó hệ miễn dịch nhận diện nhầm các cấu trúc bình thường của cơ thể là yếu tố “lạ”, từ đó tấn công nhầm vào chính mô và cơ quan của bản thân. Có hàng triệu người trên thế giới đã được chẩn đoán mắc bệnh tự miễn, tuy nhiên vẫn còn nhiều trường hợp chưa được phát hiện hoặc chẩn đoán muộn. Một số bệnh tự miễn được ghi nhận có ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ và chất lượng cuộc sống, bao gồm lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, tiểu đường typ 1, đa xơ cứng…

Sự chồng chéo bệnh lý tự miễn (multiple autoimmune syndrome) là hiện tượng không hiếm gặp, điển hình như bệnh nhân nhược cơ có thể đồng mắc lupus ban đỏ hệ thống hoặc hội chứng Sjögren. Sự kết hợp nhiều bệnh làm tăng mức độ phức tạp trong chẩn đoán và điều trị.

Mặc dù các bệnh lý tự miễn có diễn tiến đa dạng và không thể điều trị triệt để, nhưng những tiến bộ trong y học hiện nay — đặc biệt là liệu pháp sinh học, liệu pháp nhắm đích và chăm sóc hỗ trợ — đã góp phần kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

 

2. Các bệnh tự miễn điển hình ảnh hưởng đến tuổi thọ

2.1. Viêm cơ tim tự miễn (Autoimmune Myocarditis)

Là tình trạng viêm cơ tim do hệ miễn dịch tấn công các tế bào cơ tim. Bệnh thường xảy ra ở người trẻ (20–40 tuổi) và biểu hiện bằng đau ngực, rối loạn nhịp tim, khó thở, mệt mỏi và sốt. Viêm cơ tim có thể khởi phát đột ngột và dẫn đến suy tim cấp hoặc tử vong nếu không can thiệp kịp thời.

  • Chẩn đoán: Dựa vào triệu chứng lâm sàng, điện tim, siêu âm tim, MRI tim và sinh thiết cơ tim (trong một số trường hợp).

  • Điều trị: Chủ yếu bằng thuốc ức chế miễn dịch (corticosteroid, azathioprine, mycophenolate mofetil), hỗ trợ chức năng tim và xử trí rối loạn nhịp.

2.2. Đa xơ cứng (Multiple Sclerosis - MS)

Là bệnh lý tự miễn mạn tính ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây tổn thương bao myelin của sợi thần kinh, dẫn đến rối loạn dẫn truyền thần kinh.

  • Triệu chứng: Yếu cơ, mất phối hợp, rối loạn thăng bằng, suy giảm trí nhớ, mệt mỏi.

  • Điều trị: Các thuốc điều hòa miễn dịch nhắm đích tế bào B (ocrelizumab, rituximab) và liệu pháp sửa đổi diễn tiến bệnh giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện chức năng thần kinh.

2.3. Lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus Erythematosus - SLE)

Là bệnh tự miễn đa cơ quan với biểu hiện viêm mạn tính, ảnh hưởng đến da, khớp, thận, máu và hệ thần kinh trung ương.

  • Biến chứng: Viêm cầu thận lupus, viêm màng ngoài tim, thiếu máu tan máu tự miễn, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

  • Điều trị: Thuốc ức chế miễn dịch (glucocorticoid, cyclophosphamide, MMF), thuốc sinh học (belimumab), và điều trị hỗ trợ. Trong trường hợp tổn thương thận giai đoạn cuối, có thể cần ghép thận.

2.4. Tiểu đường typ 1 (Type 1 Diabetes Mellitus)

Đặc trưng bởi sự phá hủy tế bào beta tuyến tụy bởi hệ miễn dịch, dẫn đến thiếu insulin tuyệt đối.

  • Biến chứng: Bệnh lý mạch máu nhỏ và lớn, bệnh lý thần kinh, suy thận, mù lòa, bệnh tim mạch.

  • Điều trị: Duy trì đường huyết ổn định bằng insulin ngoại sinh, kết hợp chế độ ăn, luyện tập và theo dõi đường huyết thường xuyên.

2.5. Viêm mạch (Vasculitis)

Là nhóm bệnh đặc trưng bởi viêm và hoại tử thành mạch, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào.

  • Điều trị: Glucocorticoid kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch (methotrexate, cyclophosphamide), hoặc thuốc sinh học (rituximab). Bệnh nhân cần được tiêm chủng đầy đủ để giảm nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình điều trị ức chế miễn dịch.

2.6. Bệnh nhược cơ (Myasthenia Gravis)

Là rối loạn dẫn truyền thần kinh - cơ do kháng thể tấn công thụ thể acetylcholine hoặc protein liên quan.

  • Triệu chứng: Sụp mi, nhìn đôi, yếu cơ cổ, cơ hầu họng, và cơ chi. Nặng hơn có thể gây suy hô hấp.

  • Điều trị: Ức chế men cholinesterase (pyridostigmine), corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch (azathioprine, MMF), hoặc điều trị huyết tương (plasmapheresis) trong đợt cấp.

2.7. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis - RA)

Là bệnh lý viêm mạn tính tại các khớp nhỏ, có thể tiến triển đến biến dạng khớp và tàn phế.

  • Tác động đến tuổi thọ: Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bệnh phổi kẽ và nhiễm trùng, làm giảm tuổi thọ trung bình từ 5–10 năm nếu không kiểm soát tốt.

  • Điều trị: Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs), thuốc sinh học (anti-TNF, anti-IL-6), kết hợp vật lý trị liệu và chăm sóc hỗ trợ.

2.8. Vảy nến (Psoriasis)

Là bệnh tự miễn mạn tính ở da, với biểu hiện điển hình là mảng đỏ bong vảy. Một số bệnh nhân còn mắc viêm khớp vảy nến (psoriatic arthritis).

  • Biến chứng: Tăng nguy cơ bệnh tim, đái tháo đường, trầm cảm.

  • Điều trị: Thuốc bôi tại chỗ, quang trị liệu, DMARDs, và thuốc sinh học (ustekinumab, secukinumab...).

2.9. Xơ cứng bì (Systemic Sclerosis - SSc)

Là bệnh lý tự miễn hệ thống ảnh hưởng đến mô liên kết, biểu hiện bằng xơ cứng da và tổn thương nội tạng (phổi, tim, thận, hệ tiêu hóa).

  • Tác động đến tuổi thọ: Biến chứng phổi kẽ, tăng áp động mạch phổi và suy thận là nguyên nhân tử vong hàng đầu.

  • Điều trị: Tùy theo biểu hiện tổn thương, có thể sử dụng glucocorticoid, thuốc giãn mạch, thuốc chống xơ hóa hoặc ghép tế bào gốc tạo máu trong một số trường hợp nặng.

 

3. Kết luận

Các bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ và chất lượng sống nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Những tiến bộ trong chẩn đoán sớm, thuốc sinh học, liệu pháp nhắm đích và chăm sóc toàn diện đã mang lại nhiều cải thiện trong tiên lượng bệnh. Việc cá thể hóa điều trị và tiếp cận đa chuyên khoa là yếu tố then chốt trong kiểm soát hiệu quả nhóm bệnh lý này.

return to top