Bệnh vẩy nến: Cơ chế bệnh sinh, phân loại, triệu chứng lâm sàng và yếu tố khởi phát

1. Khái niệm và cơ chế bệnh sinh

Bệnh vảy nến (Psoriasis) là một bệnh lý viêm da mạn tính có cơ chế tự miễn, đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường của tế bào thượng bì, dẫn đến hiện tượng tạo mảng vảy da trên bề mặt. Quá trình bệnh lý này kèm theo viêm da mạn tính, biểu hiện bằng các mảng da dày, đỏ (hoặc tía trên da sẫm màu) và có vảy trắng bạc. Các vùng da tổn thương có thể bị nứt nẻ, chảy máu hoặc gây cảm giác ngứa, rát, đau.

Ở người bình thường, chu trình thay mới tế bào da kéo dài khoảng 28–30 ngày, trong khi ở bệnh nhân vảy nến, chu trình này chỉ kéo dài khoảng 3–7 ngày, dẫn đến sự tích tụ nhanh chóng các tế bào chưa trưởng thành ở bề mặt da.

Bệnh vảy nến không lây nhiễm và không thể truyền từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc.

 

2. Phân bố tổn thương và liên quan toàn thân

Tổn thương có thể gặp ở bất kỳ vùng nào trên cơ thể, bao gồm:

  • Da đầu

  • Khuỷu tay, đầu gối

  • Mặt, cổ, tay, chân

  • Móng tay, niêm mạc miệng, vùng sinh dục (trong thể vảy nến không điển hình)

Ngoài tổn thương da, bệnh vảy nến có thể liên quan đến các bệnh lý toàn thân như:

  • Viêm khớp vảy nến (Psoriatic arthritis)

  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa: đái tháo đường typ 2, béo phì, hội chứng chuyển hóa

  • Bệnh lý tim mạch

  • Lo âu và trầm cảm, làm giảm chất lượng cuộc sống đáng kể

 

3. Phân loại bệnh vảy nến

Theo phân loại lâm sàng, bệnh vảy nến bao gồm 5 thể chính:

3.1. Vảy nến thể mảng (Plaque psoriasis)

  • Dạng phổ biến nhất

  • Xuất hiện các mảng da dày, đỏ, có vảy trắng bạc (hoặc vảy xám trên da sẫm màu)

  • Vị trí thường gặp: da đầu, khuỷu tay, đầu gối, vùng thắt lưng

3.2. Vảy nến thể giọt (Guttate psoriasis)

  • Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên

  • Tổn thương là các nốt nhỏ, rải rác như giọt nước màu hồng hoặc tím, ít vảy

  • Vị trí: thân mình, chi trên và chi dưới

3.3. Vảy nến thể mủ (Pustular psoriasis)

  • Ít gặp, phổ biến ở người lớn

  • Tổn thương là mụn mủ vô khuẩn đi kèm nền da viêm đỏ hoặc tím

  • Có thể khu trú (thường ở lòng bàn tay, bàn chân) hoặc lan tỏa toàn thân

3.4. Vảy nến thể ngược (Inverse psoriasis)

  • Xuất hiện ở vùng nếp gấp da như: nách, bẹn, dưới vú, vùng sinh dục

  • Mảng da đỏ, viêm, bóng, không có vảy rõ rệt

3.5. Vảy nến thể đỏ da toàn thân (Erythrodermic psoriasis)

  • Hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng

  • Da toàn thân đỏ như bị phỏng, bong tróc diện rộng, kèm sốt, mệt mỏi, mất nước

  • Cần nhập viện và điều trị cấp cứu

 

4. Triệu chứng lâm sàng phổ biến

Biểu hiện lâm sàng thay đổi tùy theo thể bệnh và mức độ tổn thương:

  • Mảng da đỏ, có vảy trắng bạc (hoặc vảy xám/trắng xỉn trên da sẫm màu)

  • Da khô, nứt nẻ, có thể chảy máu

  • Ngứa, rát, đau tại vùng tổn thương

  • Móng tay dày, rỗ, biến dạng

  • Đau và sưng khớp (trong thể có viêm khớp vảy nến)

 

5. Cơ chế sinh bệnh và yếu tố nguy cơ

5.1. Cơ chế miễn dịch

Bệnh vảy nến là hậu quả của rối loạn đáp ứng miễn dịch, trong đó tế bào T lympho hoạt hóa tấn công nhầm vào tế bào da, gây ra phản ứng viêm mạn tính. Cytokine như TNF-α, IL-17, IL-23 đóng vai trò chính trong cơ chế bệnh sinh, đồng thời là đích điều trị của nhiều thuốc sinh học hiện nay.

5.2. Di truyền

Bệnh có tính chất gia đình. Người có người thân trực hệ mắc bệnh có nguy cơ cao hơn. Một số gen như HLA-Cw6 liên quan đến khởi phát bệnh sớm.

 

6. Các yếu tố khởi phát/bùng phát bệnh vảy nến

  • Căng thẳng tâm lý

  • Nhiễm trùng: đặc biệt là nhiễm liên cầu nhóm A (trong vảy nến thể giọt)

  • Chấn thương da (hiệu ứng Koebner): trầy xước, cháy nắng, tiêm chích

  • Rượu: sử dụng quá mức liên quan đến khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh

  • Thuốc: một số thuốc có thể khởi phát hoặc làm nặng vảy nến

    • Lithium

    • Thuốc chống sốt rét (chloroquine)

    • Thuốc ức chế beta giao cảm (dùng trong điều trị tăng huyết áp)

  • Thay đổi nội tiết tố (thai kỳ, mãn kinh)

  • Béo phì: liên quan đến mức độ trầm trọng và đáp ứng điều trị kém hơn

 

7. Tính chất không lây truyền

Bệnh vảy nến không phải bệnh truyền nhiễm. Việc tiếp xúc trực tiếp với tổn thương da của người bệnh (như chạm tay, dùng chung đồ vật) không gây lây lan. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về vấn đề này là cần thiết để hạn chế kỳ thị đối với người bệnh.

 

8. Kết luận

Bệnh vảy nến là một bệnh lý da liễu mạn tính có cơ chế tự miễn với đặc điểm lâm sàng đa dạng, có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh sức khỏe thể chất và tâm lý của người bệnh. Mặc dù chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn, nhiều liệu pháp hiện nay – từ thuốc bôi, thuốc uống, cho đến liệu pháp sinh học – đã giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể. Việc hiểu đúng về bệnh, nhận diện các yếu tố khởi phát và tiếp cận điều trị sớm là chìa khóa quan trọng trong quản lý bệnh vảy nến.

return to top