Bệnh thận do đái tháo đường (diabetic kidney disease – DKD) là một trong những biến chứng mạn tính quan trọng và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD). Tình trạng tăng glucose máu kéo dài làm tổn thương các vi mạch tại thận, gây giảm chức năng lọc cầu thận và tăng bài tiết protein niệu.
Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), khoảng 30–40% bệnh nhân đái tháo đường type 1 và 2 sẽ tiến triển sang bệnh thận mạn, trong đó có nhiều trường hợp dẫn đến suy thận cần điều trị thay thế thận.
Ở giai đoạn sớm, bệnh thận do đái tháo đường thường diễn tiến âm thầm, không có biểu hiện rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như:
Mệt mỏi, suy nhược
Ăn kém, sụt cân
Buồn nôn, nôn
Tăng huyết áp
Ngứa kéo dài, da khô
Phù chi dưới, quanh mắt
Tiểu nhiều, đặc biệt về đêm
Protein niệu (thường phát hiện qua xét nghiệm định kỳ)
Rối loạn tập trung, lú lẫn ở giai đoạn nặng
Bệnh thận đái tháo đường (diabetic nephropathy): tổn thương cầu thận đặc hiệu
Tăng huyết áp mạn tính: làm nặng thêm tổn thương thận
Nhiễm trùng đường tiết niệu
Sỏi thận
Tổn thương mạch máu thận không đặc hiệu
4.1. Duy trì chế độ ăn giàu rau quả – hợp lý lượng kali
Chế độ ăn nhiều rau củ và trái cây giúp điều hòa toan kiềm, hỗ trợ chức năng thận, đặc biệt ở những người có nhiễm toan chuyển hóa mạn, tình trạng thường gặp trong bệnh thận mạn. Tuy nhiên, do nhiều loại rau quả chứa hàm lượng kali cao, bệnh nhân cần được tư vấn cá nhân hóa chế độ ăn bởi chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ điều trị.
4.2. Bổ sung omega-3 (dầu cá)
Axit béo không bão hòa chuỗi dài (omega-3), đặc biệt từ cá béo (cá hồi, cá thu, cá ngừ), hạt lanh và quả óc chó, được chứng minh có tác dụng bảo vệ tim mạch ở người bệnh thận mạn và giảm nguy cơ tử vong do tim ở bệnh nhân đang điều trị lọc máu chu kỳ.
4.3. Hạn chế natri (muối) trong khẩu phần
Chế độ ăn nhiều muối làm tăng gánh nặng cho thận, gây tăng huyết áp, và góp phần vào tiến triển của tổn thương cầu thận. Bệnh nhân được khuyến cáo hạn chế natri <2.3g/ngày (tương đương 5–6g muối ăn), đồng thời tránh các thực phẩm chế biến sẵn.
4.4. Quản lý toàn diện bệnh đái tháo đường
Kiểm soát tốt glucose máu, huyết áp và lipid máu là yếu tố then chốt giúp làm chậm tiến triển bệnh thận:
HbA1c mục tiêu <7% (tùy thể trạng và nguy cơ hạ đường huyết)
Huyết áp mục tiêu <130/80 mmHg (ADA khuyến nghị)
Sử dụng ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin (ARB) trong chỉ định bảo vệ thận
4.5. Tăng cường vận động thể chất
Hoạt động thể lực vừa phải, ít nhất 150 phút/tuần, có thể cải thiện chức năng tim mạch, huyết áp, cân nặng và kiểm soát glucose máu. Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân thận mạn hoặc sau ghép thận được tập luyện thể lực có tiên lượng sống và chất lượng cuộc sống cải thiện rõ rệt.
4.6. Tránh các yếu tố nguy cơ tiến triển thận mạn
Tránh thuốc độc thận (NSAIDs, cản quang iod)
Tránh hút thuốc lá
Kiểm soát cân nặng lý tưởng
Khám chức năng thận định kỳ mỗi 3–6 tháng (theo mức lọc cầu thận GFR)
Người có tiền sử gia đình bệnh thận mạn
Người gốc châu Á, gốc Phi, hoặc gốc Latin
Bệnh nhân thừa cân/béo phì, ít vận động
Người mắc đồng thời tăng huyết áp – đái tháo đường – rối loạn lipid máu
Bệnh thận do đái tháo đường là một biến chứng nặng nề nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Việc kết hợp giữa chế độ ăn uống lành mạnh, hoạt động thể chất thường xuyên, và tuân thủ điều trị nội khoa đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ chức năng thận lâu dài cho người bệnh đái tháo đường.