Biến chứng và ảnh hưởng của hội chứng khô mắt

Khô mắt là một bệnh lý thường gặp, xảy ra khi màng phim nước mắt không cung cấp đủ độ ẩm cần thiết để bảo vệ và duy trì sức khỏe bề mặt nhãn cầu. Nguyên nhân có thể do giảm sản xuất nước mắt hoặc tăng tốc độ bay hơi nước mắt. Nếu không được điều trị hoặc kiểm soát kịp thời, khô mắt có thể gây tổn thương thực thể ở các thành phần của mắt, từ giác mạc, kết mạc đến mi mắt, và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

1. Biến chứng nhãn khoa do khô mắt

1.1. Trầy xước giác mạc

Sự thiếu hụt độ ẩm và bôi trơn có thể dẫn đến tổn thương lớp biểu mô giác mạc, gây trầy xước. Triệu chứng bao gồm:

  • Đau nhức mắt

  • Cảm giác dị vật

  • Chảy nước mắt và đỏ mắt

  • Mờ thị lực

Nếu không được xử trí đúng cách, trầy xước giác mạc có thể dẫn đến hình thành sẹo và trong trường hợp nặng, có thể cần can thiệp phẫu thuật ghép giác mạc.

Điều trị bao gồm sử dụng thuốc nhỏ mắt dưỡng ẩm, kháng sinh dự phòng và miếng che mắt theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa.

1.2. Xói mòn giác mạc

Tình trạng này xảy ra khi các tế bào biểu mô giác mạc bong tróc khỏi lớp nền, gây đau dữ dội và giảm thị lực. Nếu tái phát, có thể cần:

  • Thuốc mỡ nhãn khoa

  • Natri clorua 5%

  • Phẫu thuật mài biểu mô hoặc tạo liên kết biểu mô với màng đáy

1.3. Viêm giác mạc và loét giác mạc

Khô mắt kéo dài có thể dẫn đến viêm giác mạc vô trùng hoặc nhiễm trùng, và tiến triển thành loét giác mạc nếu không được điều trị.

  • Biểu hiện: đỏ mắt, đau, sợ ánh sáng, giảm thị lực

  • Điều trị: thuốc kháng sinh, kháng nấm hoặc kháng virus phối hợp với thuốc chống viêm không steroid hoặc corticosteroid tại chỗ (theo chỉ định).

1.4. Viêm kết mạc

Khô mắt mạn tính có thể gây viêm kết mạc không nhiễm trùng với biểu hiện:

  • Đỏ mắt

  • Ngứa

  • Cảm giác cộm hoặc chảy nước mắt

Điều trị chủ yếu là sử dụng nước mắt nhân tạo, chườm lạnh/ấm và vệ sinh mí mắt. Trong một số trường hợp, thuốc nhỏ kháng khuẩn có thể được chỉ định.

1.5. Biến chứng mí mắt

Viêm bờ mi mạn tính do khô mắt có thể gây:

  • Lông quặm (trichiasis)

  • Tăng tiết bã nhờn, tích tụ vảy tại chân lông mi

  • Tổn thương giác mạc do lông mi chạm vào

Xử trí bao gồm vệ sinh bờ mi, nhổ lông mi bất thường và can thiệp phẫu thuật nếu cần thiết.

 

2. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

2.1. Rối loạn thị lực

Bệnh nhân có thể gặp:

  • Mờ mắt thoáng qua hoặc dao động

  • Nhạy cảm ánh sáng (photophobia)

  • Chói sáng, nhìn thấy quầng sáng ban đêm

  • Mỏi mắt khi đọc hoặc sử dụng thiết bị điện tử

2.2. Đau nhức và cảm giác khó chịu mạn tính

Triệu chứng thường gặp:

  • Cảm giác khô rát, cộm, châm chích hoặc bỏng rát

  • Cảm giác như có dị vật

  • Tăng tiết chất nhầy dạng sợi

Những cảm giác khó chịu mạn tính này làm suy giảm hiệu suất lao động, gián đoạn sinh hoạt thường ngày và ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý người bệnh.

2.3. Rối loạn giấc ngủ và sức khỏe tâm thần

  • Người bị khô mắt có tỷ lệ mất ngủ và rối loạn giấc ngủ cao hơn so với dân số chung.

  • Rối loạn giấc ngủ làm tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu và giảm chất lượng cuộc sống.

  • Ngoại hình mắt đỏ hoặc kích ứng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân, dẫn đến giảm tự tin và tăng nguy cơ lo âu xã hội.

Một tổng quan hệ thống năm 2021 cho thấy tỷ lệ trầm cảm và lo âu ở bệnh nhân khô mắt cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa triệu chứng cơ năng nhãn khoa và sức khỏe tinh thần.

 

3. Khi nào cần khám chuyên khoa mắt?

Người bệnh cần được khám và can thiệp y tế khi xuất hiện một hoặc nhiều dấu hiệu sau:

  • Đỏ mắt và đau kéo dài

  • Có dịch tiết bất thường, mủ hoặc vảy

  • Biểu hiện của viêm mí mắt, đau khớp và khô miệng đi kèm (gợi ý hội chứng Sjögren)

  • Tình trạng khô mắt không cải thiện sau vài ngày sử dụng nước mắt nhân tạo

  • Có tiền sử chấn thương mắt hoặc phẫu thuật mắt gần đây

  • Giảm thị lực đột ngột hoặc kéo dài

 

4. Kết luận

Hội chứng khô mắt là một tình trạng mạn tính cần được theo dõi và điều trị liên tục để phòng ngừa biến chứng. Người bệnh nên duy trì lịch tái khám định kỳ với bác sĩ nhãn khoa, sử dụng thuốc đúng cách và điều chỉnh lối sống để kiểm soát triệu chứng hiệu quả. Can thiệp kịp thời có thể giúp bảo vệ bề mặt nhãn cầu, duy trì chức năng thị giác và cải thiện chất lượng cuộc sống toàn diện.

return to top