Cá và nguy cơ nhiễm độc thủy ngân

1. Lợi ích sức khỏe của việc tiêu thụ cá

Cá là nguồn thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng, đặc biệt là acid béo omega-3 chuỗi dài (EPA và DHA), có vai trò quan trọng trong bảo vệ hệ tim mạch, phát triển trí não và thị lực. Ngoài ra, cá còn cung cấp protein chất lượng cao, vitamin D, iốt và selen.

Các tổ chức y tế, bao gồm Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), khuyến nghị nên tiêu thụ cá ít nhất hai lần mỗi tuần để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ bệnh lý mạn tính.

Tuy nhiên, song song với lợi ích, một số loại cá – đặc biệt là cá lớn ở cuối chuỗi thức ăn – có thể chứa hàm lượng thủy ngân cao, làm dấy lên mối quan tâm về nguy cơ ngộ độc thủy ngân khi tiêu thụ quá mức.

 

2. Thủy ngân trong cá và cơ chế nhiễm độc

Thủy ngân là nguyên tố tự nhiên tồn tại trong môi trường đất, nước và không khí. Trong chuỗi thức ăn thủy sinh, vi sinh vật có thể chuyển đổi thủy ngân vô cơ thành methylmercury – dạng hữu cơ có độc tính cao, dễ hấp thu vào mô của cá và động vật có vỏ. Thủy ngân có xu hướng tích lũy sinh họckhuếch đại sinh học theo cấp bậc trong chuỗi thực phẩm biển.

Khi con người tiêu thụ cá chứa methylmercury, chất này có thể tích tụ trong cơ thể và gây ra những ảnh hưởng đáng kể tới hệ thần kinh, tim mạch và sự phát triển thần kinh ở thai nhi và trẻ nhỏ.

 

3. Triệu chứng và biến chứng của ngộ độc thủy ngân

Ngộ độc thủy ngân có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, với các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Suy giảm trí nhớ, khả năng tập trung

  • Run tay, yếu cơ

  • Rối loạn giấc ngủ, đau đầu

  • Rối loạn thị giác, rối loạn ngôn ngữ

  • Trầm cảm, lo âu, khó chịu

  • Buồn nôn, cảm giác kim châm, tê bì

Ở phụ nữ mang thai, tiếp xúc với thủy ngân liều cao trong thai kỳ có thể dẫn đến:

  • Thai chết lưu

  • Dị dạng thần kinh trung ương (ống thần kinh, não)

  • Bại não, giảm trí tuệ, rối loạn phát triển ở trẻ sơ sinh

 

4. Phân loại cá theo hàm lượng thủy ngân

Các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao – cần hạn chế:

  • Cá mập

  • Cá kiếm (swordfish)

  • Cá ngừ mắt to

  • Cá cờ xanh (blue marlin)

  • Cá thu vua (king mackerel)

  • Cá ngói (tilefish – vùng vịnh Mexico)

Các loại cá có hàm lượng thủy ngân thấp – ưu tiên lựa chọn:

  • Cá hồi (đặc biệt cá hồi Alaska hoang dã)

  • Cá hồi vân (trout)

  • Cá mòi, cá cơm, cá trích

  • Cá minh thái, cá tuyết

  • Động vật có vỏ: tôm, sò điệp, hàu

Các loại cá nhỏ, sống ngắn ngày, ăn tảo hoặc động vật phù du có xu hướng chứa ít methylmercury hơn so với các loài cá lớn săn mồi.

 

5. Hướng dẫn lựa chọn cá an toàn

Tổ chức FDA và EPA của Hoa Kỳ đưa ra hướng dẫn phân tầng an toàn cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ nhỏ:

Nhóm cá

Tần suất khuyến nghị

Ví dụ

An toàn, nên ăn

2–3 lần/tuần

Cá hồi, cá trích, cá mòi, cá cơm, tôm

Hạn chế, ăn ít hơn

1 lần/tuần

Cá ngừ albacore (cỡ lớn), cá cá ngừ vằn

Không nên ăn

Tránh hoàn toàn

Cá mập, cá kiếm, cá thu vua, cá ngói

Đối với người lớn khỏe mạnh, nếu không tiêu thụ vượt quá mức khuyến nghị và ưu tiên cá có hàm lượng thủy ngân thấp, nguy cơ ngộ độc thủy ngân rất thấp.

 

6. Phòng ngừa ngộ độc thủy ngân từ cá

  • Ưu tiên chọn cá nhỏ, có nguồn gốc bền vững

  • Đa dạng hóa nguồn hải sản, không ăn lặp lại một loại cá có nguy cơ cao

  • Đọc kỹ thông tin dinh dưỡng và nguồn gốc sản phẩm khi mua hải sản đóng hộp

  • Tránh tiêu thụ cá sống hoặc chế biến không đúng cách, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao

 

KẾT LUẬN

Việc tiêu thụ cá lành mạnh đóng vai trò thiết yếu trong một chế độ ăn cân bằng, đặc biệt là cho sức khỏe tim mạch, phát triển thần kinh và thị lực. Tuy nhiên, hiểu rõ về hàm lượng thủy ngân trong các loại cá và thực hiện lựa chọn thông minh là yếu tố then chốt để tận dụng tối đa lợi ích mà cá mang lại, đồng thời phòng tránh nguy cơ nhiễm độc thủy ngân – đặc biệt ở phụ nữ mang thai, trẻ em và người có tần suất ăn cá cao.

return to top