Hệ mạch máu, bao gồm động mạch và tĩnh mạch, là thành phần thiết yếu của hệ tuần hoàn, đảm nhiệm vai trò vận chuyển máu và chất dinh dưỡng khắp cơ thể:
Động mạch mang máu giàu oxy từ tim đến các mô và cơ quan.
Tĩnh mạch vận chuyển máu ít oxy từ mô trở về tim.
Sau đó, máu được bơm đến phổi qua động mạch phổi để trao đổi khí, rồi trở lại tâm nhĩ trái qua tĩnh mạch phổi để tiếp tục chu trình tuần hoàn.
Sự tắc nghẽn hoặc thu hẹp các mạch máu có thể làm chậm lưu lượng máu, làm giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô. Lưu lượng máu chậm cũng làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối.
2.1. Bệnh động mạch vành (Coronary Artery Disease – CAD)
Cơ chế: Tích tụ mảng xơ vữa (cholesterol, tế bào viêm...) trong lòng động mạch vành.
Hệ quả: Hẹp lòng mạch → giảm tưới máu cơ tim → nguy cơ đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim nếu mảng vữa bị vỡ và hình thành cục máu đông gây tắc mạch hoàn toàn.
2.2. Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral Artery Disease – PAD)
Tổn thương: Hẹp hoặc tắc các động mạch nuôi chi, chủ yếu là chi dưới.
Triệu chứng: Đau cách hồi, mỏi chân khi vận động, tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
2.3. Bệnh động mạch cảnh
Đặc điểm: Mảng xơ vữa tích tụ tại động mạch cảnh (hai bên cổ) – mạch chính nuôi não.
Biến chứng: Hẹp động mạch, vỡ mảng xơ vữa → hình thành huyết khối → đột quỵ thiếu máu não.
2.4. Bệnh mạch máu não
Bao gồm: Đột quỵ do thiếu máu cục bộ, phình mạch, hẹp mạch não, dị dạng mạch máu não.
Nguy cơ: Thiếu máu nuôi não có thể dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh không hồi phục.
2.5. Chứng phình động mạch
Cơ chế: Yếu thành mạch dẫn đến giãn phình, thường gặp ở động mạch chủ bụng, động mạch não hoặc động mạch ngực.
Nguy cơ: Vỡ mạch → xuất huyết nội đe dọa tính mạng.
3.1. Suy tĩnh mạch (Chronic Venous Insufficiency – CVI)
Cơ chế: Van tĩnh mạch yếu hoặc tổn thương → máu chảy ngược → ứ máu chi dưới.
Triệu chứng: Nặng chân, phù chi, giãn tĩnh mạch, loét tĩnh mạch mạn tính.
3.2. Giãn tĩnh mạch
Biểu hiện: Tĩnh mạch ngoằn ngoèo, nổi rõ dưới da, thường ở chân.
Nguyên nhân: Van tĩnh mạch bị suy yếu; yếu tố nguy cơ bao gồm: di truyền, thai kỳ, đứng lâu, tuổi cao.
3.3. Tĩnh mạch mạng nhện (Spider Veins)
Hình thái: Tĩnh mạch nông, nhỏ, màu đỏ hoặc xanh tím, giống hình mạng nhện.
Vị trí: Mặt, chân. Thường do thay đổi nội tiết, phơi nắng kéo dài, hoặc chấn thương.
4.1. Huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis – DVT)
Định nghĩa: Huyết khối hình thành trong tĩnh mạch sâu, chủ yếu ở chi dưới.
Yếu tố nguy cơ: Bất động kéo dài, hậu phẫu, ung thư, thai kỳ, sử dụng estrogen.
Nguy cơ lớn nhất: Cục máu đông vỡ ra → thuyên tắc phổi.
4.2. Thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism – PE)
Biến chứng: Cục máu đông từ DVT di chuyển đến động mạch phổi, gây tắc nghẽn tuần hoàn phổi.
Triệu chứng: Đau ngực, khó thở, tụt huyết áp. Tình trạng cấp cứu y khoa có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.
4.3. Viêm tĩnh mạch huyết khối (Thrombophlebitis)
Cơ chế: Viêm thành tĩnh mạch kèm hình thành huyết khối, xảy ra ở tĩnh mạch nông hoặc sâu.
Nguyên nhân: Sau chấn thương, phẫu thuật hoặc nằm lâu bất động.
Duy trì lối sống lành mạnh:
Chế độ ăn: Giàu rau xanh, ít chất béo bão hòa và cholesterol.
Tập thể dục đều đặn: Tối thiểu 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
Bỏ thuốc lá: Hút thuốc là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây xơ vữa động mạch.
Ngăn ngừa huyết khối:
Tránh ngồi hoặc nằm lâu không vận động, đặc biệt sau phẫu thuật hoặc trên các chuyến đi dài.
Khi di chuyển bằng máy bay hoặc ô tô lâu giờ: Đứng lên đi lại mỗi 1–2 giờ, uống đủ nước, tránh mất nước.
Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc rối loạn lipid máu.
Các bệnh lý liên quan đến động mạch, tĩnh mạch và huyết khối có thể âm thầm tiến triển nhưng gây hậu quả nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc thuyên tắc phổi. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, kết hợp với lối sống phòng ngừa chủ động, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hệ tim mạch và chất lượng sống lâu dài.