Các bệnh truyền nhiễm phổ biến có thể phòng ngừa bằng vắc xin

Tiêm chủng là một trong những biện pháp y tế công cộng hiệu quả nhất nhằm dự phòng các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Dưới đây là tổng hợp các bệnh phổ biến có thể phòng ngừa bằng vắc xin:

1. Bệnh Coronavirus 2019 (COVID-19)

  • Tác nhân: Vi rút SARS-CoV-2.

  • Đường lây: Qua giọt bắn khi người nhiễm ho, hắt hơi, nói chuyện; hoặc qua tiếp xúc gián tiếp với bề mặt có nhiễm virus.

  • Biến chứng: Viêm phổi, suy hô hấp, tổn thương đa cơ quan; nặng hơn ở người có bệnh lý nền như tim mạch, đái tháo đường, COPD, ung thư.

  • Phòng ngừa: Tiêm vắc xin phòng COVID-19 theo khuyến cáo của Bộ Y tế.

 

2. Sởi

  • Tác nhân: Virus sởi.

  • Đường lây: Giọt bắn và không khí; virus tồn tại trên bề mặt đến 2 giờ.

  • Biến chứng: Viêm phổi, viêm não, tử vong.

  • Phòng ngừa: Tiêm vắc xin sởi hoặc vắc xin phối hợp sởi-quai bị-rubella (MMR).

 

3. Ho gà

  • Tác nhân: Bordetella pertussis.

  • Đường lây: Hô hấp qua tiếp xúc gần với người bệnh.

  • Biến chứng: Viêm phổi, co giật, ngưng thở ở trẻ <1 tuổi.

  • Phòng ngừa: Vắc xin DTP (bạch hầu-ho gà-uốn ván) hoặc DTaP.

 

4. Cúm mùa

  • Tác nhân: Các chủng virus cúm A và B.

  • Đường lây: Qua giọt bắn, không khí, tiếp xúc với bề mặt ô nhiễm.

  • Biến chứng: Viêm phổi, tử vong ở người già, bệnh nền.

  • Phòng ngừa: Tiêm vắc xin cúm hàng năm, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao.

 

5. Bại liệt

  • Tác nhân: Poliovirus.

  • Đường lây: Phân – miệng, tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.

  • Biến chứng: Viêm tủy sống, bại liệt vĩnh viễn, tử vong.

  • Phòng ngừa: Vắc xin IPV (tiêm) hoặc OPV (uống).

 

6. Nhiễm phế cầu khuẩn

  • Tác nhân: Streptococcus pneumoniae.

  • Đường lây: Tiếp xúc với chất nhầy, nước bọt người bệnh.

  • Biến chứng: Viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết.

  • Phòng ngừa: Vắc xin PCV13, PPSV23.

 

7. Uốn ván

  • Tác nhân: Clostridium tetani.

  • Đường lây: Xâm nhập qua vết thương hở, vết cắt.

  • Biến chứng: Cứng hàm, co giật, suy hô hấp, tử vong.

  • Phòng ngừa: Tiêm vắc xin Tetanus (trong DTP/DTaP), đặc biệt quan trọng với phụ nữ mang thai và người có vết thương hở.

 

8. Viêm màng não do não mô cầu

  • Tác nhân: Neisseria meningitidis.

  • Đường lây: Giọt bắn, nước bọt, dùng chung đồ cá nhân.

  • Biến chứng: Viêm màng não, nhiễm trùng huyết, phù não, tử vong cao dù được điều trị sớm.

  • Phòng ngừa: Vắc xin conjugate phòng các nhóm huyết thanh A, C, W, Y và B.

 

9. Viêm gan B

  • Tác nhân: HBV.

  • Đường lây: Máu, dịch tiết sinh dục, mẹ truyền con.

  • Biến chứng: Xơ gan, ung thư gan nguyên phát, tử vong.

  • Phòng ngừa: Tiêm vắc xin viêm gan B, bắt đầu từ 24 giờ sau sinh.

 

10. Quai bị

  • Tác nhân: Virus quai bị (Paramyxovirus).

  • Đường lây: Hô hấp, giọt bắn.

  • Biến chứng: Viêm tinh hoàn, vô sinh nam, viêm màng não.

  • Phòng ngừa: Vắc xin MMR (sởi-quai bị-rubella).

 

11. Nhiễm vi khuẩn Hib (Haemophilus influenzae type b)

  • Tác nhân: Hib.

  • Đường lây: Giọt bắn hô hấp, người lành mang trùng.

  • Biến chứng: Viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết.

  • Phòng ngừa: Vắc xin Hib (thường nằm trong vắc xin 5 trong 1 hoặc 6 trong 1).

 

Kết luận

Tiêm chủng là biện pháp phòng ngừa hiệu quả và an toàn đối với nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Tuân thủ lịch tiêm chủng mở rộng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và nhóm nguy cơ cao là chiến lược chủ động bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Hãy tham khảo ý kiến từ cơ sở y tế chuyên môn để được tư vấn tiêm chủng phù hợp với độ tuổi và tình trạng sức khỏe.

return to top