Các biện pháp dự phòng đột quỵ: Cập nhật bằng chứng và khuyến nghị lâm sàng

1. Giới thiệu

Đột quỵ (stroke) là tình trạng rối loạn tuần hoàn não cấp tính, xảy ra khi một mạch máu não bị tắc nghẽn (đột quỵ thiếu máu cục bộ) hoặc vỡ (đột quỵ xuất huyết), dẫn đến thiếu máu nuôi não và tổn thương mô não. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật trên toàn cầu. Mặc dù thường xảy ra đột ngột và khó dự đoán, phần lớn các yếu tố nguy cơ của đột quỵ đều có thể kiểm soát được thông qua thay đổi lối sống và điều trị y khoa thích hợp.

 

2. Các biện pháp dự phòng đột quỵ có cơ sở bằng chứng

2.1. Kiểm soát huyết áp

Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ hàng đầu của cả hai thể đột quỵ. Tình trạng tiền tăng huyết áp (huyết áp tâm thu 120–139 mmHg hoặc tâm trương 80–89 mmHg) cũng làm tăng nguy cơ đột quỵ lên đến 55–79%. Khuyến nghị bao gồm thay đổi lối sống (ăn giảm muối, tập luyện thể dục đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý, không hút thuốc) và dùng thuốc hạ áp khi cần thiết.

2.2. Ngưng hút thuốc lá

Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ gấp 2 lần và đột quỵ xuất huyết gấp 4 lần. Khói thuốc làm tăng hình thành mảng xơ vữa và rối loạn đông máu. Việc ngưng thuốc lá nên được khuyến cáo mạnh mẽ ở mọi đối tượng, kèm theo hỗ trợ tư vấn và dược lý khi cần.

2.3. Phát hiện và điều trị rung nhĩ

Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ do huyết khối gấp 5 lần. Bệnh có thể không triệu chứng và phổ biến ở người ≥65 tuổi. Chẩn đoán dựa trên điện tâm đồ hoặc theo dõi Holter. Điều trị bao gồm kháng đông đường uống (NOACs hoặc warfarin) và kiểm soát nhịp/tần số tim.

2.4. Duy trì hoạt động thể chất

Hoạt động thể lực mức độ vừa (như đi bộ nhanh, đạp xe) làm giảm nguy cơ đột quỵ và cải thiện tiên lượng sau đột quỵ. Người có lối sống tích cực trước khi bị đột quỵ thường có mức độ tổn thương nhẹ hơn và khả năng hồi phục tốt hơn.

2.5. Điều chỉnh chế độ ăn

  • Ăn nhiều rau quả, ít chất béo bão hòa và muối. Hạn chế natri <1500mg/ngày giúp giảm huyết áp và nguy cơ đột quỵ.

  • Tăng cường thực phẩm giàu lycopene (cà chua, dưa hấu) và quercetin (táo, lê) giúp cải thiện chức năng nội mô và chống oxy hóa.

  • Bổ sung flavonoid từ socola đen, trà xanh, trà đen, quả mọng... có tác dụng chống kết tập tiểu cầu và bảo vệ thành mạch.

2.6. Duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát rối loạn chuyển hóa

Béo phì, đái tháo đường và rối loạn lipid máu là yếu tố nguy cơ độc lập của đột quỵ. Can thiệp lối sống, kiểm soát HbA1c <7% và LDL-C theo nguy cơ tim mạch là biện pháp cần thiết.

2.7. Giảm lo âu, trầm cảm và thực hành thiền

Trầm cảm làm tăng nguy cơ đột quỵ 45% và tử vong do đột quỵ 55%. Lo âu và stress mạn tính làm tăng hoạt tính giao cảm, gây tăng huyết áp và viêm mạch máu. Thiền định đều đặn giúp cải thiện huyết áp, giảm stress và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

2.8. Uống cà phê và rượu điều độ

Tiêu thụ cà phê ở mức 1–3 cốc/ngày có liên quan đến giảm nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ. Tuy nhiên, tiêu thụ quá mức (>6 cốc/ngày) có thể làm tăng huyết áp. Rượu vang đỏ chứa resveratrol và flavonoid có lợi nếu uống ở mức độ thấp – trung bình, nhưng lạm dụng rượu lại làm tăng nguy cơ đột quỵ xuất huyết.

2.9. Hạn chế tiếp xúc không khí ô nhiễm

Nghiên cứu dịch tễ chỉ ra mối liên hệ giữa mức độ ô nhiễm không khí (PM2.5, khí thải động cơ) với nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ, đặc biệt trong 12 giờ đầu sau phơi nhiễm. Khuyến nghị tránh vận động ngoài trời vào giờ cao điểm hoặc khi chỉ số chất lượng không khí xấu.

2.10. Duy trì sức khỏe răng miệng

Mặc dù chưa có bằng chứng khẳng định mối quan hệ nhân quả giữa bệnh nha chu và đột quỵ, viêm nha chu có thể góp phần vào quá trình viêm toàn thân và xơ vữa động mạch. Duy trì vệ sinh răng miệng tốt có thể là yếu tố bổ trợ quan trọng.

2.11. Cảnh giác sau phẫu thuật lớn

Nguy cơ đột quỵ tăng rõ rệt sau phẫu thuật thay khớp háng, đặc biệt trong 2 tuần đầu. Phòng ngừa bằng chống đông, kiểm soát huyết áp và theo dõi sát là cần thiết, nhất là ở người cao tuổi.

2.12. Dùng thuốc theo chỉ định

Một số thuốc (NSAIDs, thuốc tránh thai, liệu pháp hormon) có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Cần đánh giá kỹ lưỡng nguy cơ/lợi ích và hướng dẫn người bệnh sử dụng thuốc đúng chỉ định, liều lượng và thời gian.

2.13. Vai trò của vitamin D

Một số bằng chứng dịch tễ học cho thấy vitamin D có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ, nhưng hiện chưa đủ bằng chứng lâm sàng để khuyến cáo bổ sung vitamin D với mục tiêu dự phòng đột quỵ. Nên duy trì mức vitamin D huyết thanh đầy đủ (≥30 ng/mL) thông qua phơi nắng hợp lý và chế độ ăn giàu vitamin D.

 

3. Kết luận

Đột quỵ là một biến cố nghiêm trọng nhưng phần lớn có thể phòng ngừa được thông qua các biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ và thay đổi hành vi sức khỏe. Các khuyến nghị về dinh dưỡng, hoạt động thể chất, kiểm soát huyết áp, cai thuốc lá, điều trị rung nhĩ và giảm stress là những can thiệp đã được chứng minh hiệu quả. Việc sàng lọc sớm các yếu tố nguy cơ và tuân thủ điều trị là chìa khóa để giảm thiểu gánh nặng đột quỵ trong cộng đồng.

return to top