Các biện pháp dự phòng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer

I. Tổng quan

Bệnh Alzheimer là dạng sa sút trí tuệ phổ biến nhất, đặc trưng bởi sự thoái hóa tiến triển và không hồi phục của các tế bào thần kinh. Hiện tại, vẫn chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nhiều bằng chứng cho thấy các can thiệp lối sống tích cực có thể giúp làm chậm tiến trình bệnh, cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ mắc bệnh ở nhóm có yếu tố nguy cơ.

 

II. Chế độ dinh dưỡng hỗ trợ chức năng nhận thức

1. Chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet)

Nhiều nghiên cứu dịch tễ cho thấy chế độ ăn Địa Trung Hải có thể giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Đặc điểm chính:

  • Giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt

  • Tăng cường cá, hải sản, quả hạch, dầu ôliu

  • Hạn chế thịt đỏ và chất béo bão hòa

2. Thực phẩm chức năng từ quả mọng

Các loại quả mọng như việt quất, mâm xôi, dâu tây, nam việt quất chứa flavonoid – nhóm polyphenol có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ thần kinh, giúp cải thiện chức năng điều hành, trí nhớ và khả năng học tập ở người cao tuổi.

3. Curcumin (từ nghệ)

Curcumin là một polyphenol có khả năng ức chế sự hình thành mảng amyloid β – một dấu ấn sinh học đặc trưng trong bệnh Alzheimer. Ngoài ra, curcumin còn ức chế quá trình viêm và stress oxy hóa trong mô não.

 

III. Hoạt động nhận thức và xã hội

1. Rèn luyện tinh thần

Các hoạt động trí tuệ (giải ô chữ, học ngôn ngữ mới, tư duy logic…) giúp kích hoạt tái cấu trúc synapse, hình thành các đường dẫn truyền thần kinh mới, đóng vai trò bù trừ cho các vùng não tổn thương.

2. Tăng cường giao tiếp xã hội

Tương tác xã hội (giao tiếp, lắng nghe, nhớ tên…) thúc đẩy hoạt động thần kinh, cải thiện khả năng ghi nhớ và nhận thức cảm xúc. Nhiều nghiên cứu cho thấy người cô lập xã hội có nguy cơ mắc sa sút trí tuệ cao hơn.

 

IV. Hoạt động thể lực

Tập luyện thể dục nhịp điệu đều đặn (đi bộ nhanh, bơi, yoga, đạp xe…) giúp:

  • Cải thiện tưới máu não

  • Giảm viêm thần kinh

  • Tăng yếu tố dinh dưỡng thần kinh (BDNF)

So với các bài tập kéo giãn thụ động, người cao tuổi mắc Alzheimer tham gia hoạt động thể chất chủ động có cải thiện rõ rệt về chức năng nhận thức và hành vi.

 

V. Kiểm soát yếu tố nguy cơ

1. Ngưng hút thuốc

Hút thuốc là yếu tố nguy cơ độc lập làm tăng nguy cơ Alzheimer và các dạng sa sút trí tuệ mạch máu. Các sản phẩm thuốc lá làm tăng stress oxy hóa, thúc đẩy hình thành mảng amyloid.

2. Kiểm soát Homocysteine

Nồng độ homocysteine cao có liên quan đến suy giảm nhận thức, Alzheimer và sa sút trí tuệ mạch máu.

  • Folate (vitamin B9): có nhiều trong rau bina, cải xanh, bông cải xanh, đu đủ, nước ép cà chua

  • Vitamin B6: đậu xanh, gia cầm, cá hồi, ngũ cốc

  • Vitamin B12: cá, trứng, thịt đỏ, ngũ cốc tăng cường

Bổ sung các vitamin này giúp giảm homocysteine huyết thanh, tuy nhiên cần thêm bằng chứng để xác định hiệu quả dự phòng Alzheimer.

 

VI. Một số câu hỏi thường gặp

1. Nguyên nhân gây bệnh Alzheimer là gì?

Hiện chưa xác định được nguyên nhân chính xác. Các yếu tố nguy cơ đã được xác nhận bao gồm:

  • Tuổi ≥ 65

  • Tiền sử gia đình mắc bệnh Alzheimer

  • Bệnh tim mạch, tiểu đường, béo phì

2. Chẩn đoán sớm có giúp phòng ngừa bệnh Alzheimer?

Chẩn đoán sớm không thể đảo ngược tổn thương thần kinh, nhưng giúp can thiệp sớm vào các yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh, từ đó làm chậm tiến triển bệnhcải thiện chất lượng sống.

3. Ai là người có nguy cơ cao mắc Alzheimer?

  • Người lớn tuổi (đặc biệt ≥ 65 tuổi)

  • Người có tiền sử gia đình mắc Alzheimer

  • Người mắc bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, rối loạn lipid máu, béo phì

  • Người có lối sống ít vận động, hút thuốc, hoặc thiếu giao tiếp xã hội

return to top