Các biện pháp giảm đau khi tiêm chủng ở trẻ nhỏ

Tiêm chủng là một thủ thuật quan trọng trong chương trình y tế dự phòng, tuy nhiên có thể gây cảm giác đau, khó chịu và lo lắng ở trẻ. Dưới đây là một số khuyến nghị dựa trên bằng chứng nhằm giảm thiểu đau và căng thẳng khi tiêm chủng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, do các chuyên gia nhi khoa tổng hợp:

1. Ôm và giữ trẻ trong quá trình tiêm

Việc ôm hoặc giữ trẻ gần gũi trong lúc tiêm có thể giúp trẻ cảm thấy an toàn, đồng thời hỗ trợ việc cố định vị trí tiêm. Trẻ nhỏ nên được bế trong lòng người chăm sóc, để lộ vùng đùi hoặc cánh tay tiêm mà không cần cởi toàn bộ quần áo. Trẻ lớn hơn có thể ngồi đối mặt với cha mẹ, với sự hỗ trợ từ phía sau. Sự tiếp xúc da kề da, nếu có thể thực hiện, cũng có thể mang lại tác dụng giảm đau.

 

2. Cho trẻ bú mẹ hoặc ăn trước hoặc sau tiêm (tùy tuổi)

  • Đối với trẻ đang bú mẹ: Cho trẻ bú trong hoặc ngay sau khi tiêm có thể giúp giảm phản ứng đau và giảm thời gian khóc.

  • Lưu ý: Nên tránh cho ăn ngay trước thời điểm tiêm, đặc biệt với trẻ sơ sinh, để phòng nguy cơ trào ngược hoặc nôn trớ trong quá trình tiêm.

 

3. Dùng dung dịch đường (Sucrose/Glucose) ở trẻ < 6 tháng

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh dung dịch đường glucose hoặc sucrose có thể giảm cảm giác đau ở trẻ sơ sinh, đặc biệt trong các thủ thuật ngắn như tiêm chủng. Cách dùng:

  • Nhỏ 1–2 mL dung dịch đường 24% vào miệng trẻ khoảng 2 phút trước khi tiêm.

  • Hoặc nhúng núm vú giả vào dung dịch đường và cho trẻ ngậm trong khi tiêm.

 

4. Đánh lạc hướng trẻ

Biện pháp này hiệu quả ở cả trẻ nhỏ và trẻ lớn hơn. Có thể sử dụng:

  • Đồ chơi yêu thích, đồ vật phát sáng hoặc phát âm thanh.

  • Video hoạt hình ngắn trên thiết bị điện tử.

  • Bong bóng, sách tranh, vật chuyển động.

Tác dụng đánh lạc hướng giúp làm giảm nhận thức đau và căng thẳng.

 

5. Sử dụng thuốc gây tê tại chỗ

  • Thuốc bôi gây tê dạng kem hoặc miếng dán (ví dụ: EMLA) có thể được sử dụng, tuy nhiên cần bôi trước tiêm khoảng 30–60 phút để phát huy tác dụng.

  • Thuốc xịt gây tê lạnh (làm mát nhanh vùng da) có thể mang lại hiệu quả tức thời, tuy nhiên bằng chứng còn hạn chế về hiệu quả lâm sàng.

 

6. Chà xát nhẹ vùng da sau tiêm

  • Việc xoa bóp nhẹ vùng gần vị trí tiêm sau khi tiêm có thể làm giảm đau thông qua cơ chế ức chế dẫn truyền tín hiệu đau tại tủy sống.

  • Cũng có thể ấn nhẹ vùng tiêm trong 10 giây trước khi tiêm, như một phương pháp kích thích cảm giác để làm mờ cảm giác đau chính.

 

7. Sử dụng paracetamol dự phòng sốt và giảm đau sau tiêm

  • Paracetamol (acetaminophen) có thể được dùng sau tiêm chủng để kiểm soát đau hoặc sốt nếu cần thiết.

  • Không khuyến cáo sử dụng paracetamol trước tiêm như biện pháp dự phòng thường quy, vì một số nghiên cứu cho thấy có thể ảnh hưởng đến hiệu giá kháng thể sau tiêm vắc-xin.

  • Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

 

8. Thiết bị tiêm không kim (nếu có)

  • Trong một số chương trình tiêm chủng quy mô lớn, có thể sử dụng thiết bị tiêm sử dụng áp lực khí (jet injector) thay vì kim tiêm thông thường.

  • Phương pháp này giúp giảm cảm giác đau do không xuyên kim, tuy nhiên không phải cơ sở y tế nào cũng có trang bị.

 

9. Sử dụng vắc-xin kết hợp để giảm số lần tiêm

  • Một số vắc-xin có thể được phối hợp trong một mũi tiêm duy nhất, giúp giảm số lần tiêm và do đó giảm tổng mức độ đau.

  • Ví dụ: vắc-xin bạch hầu – uốn ván – ho gà vô bào (DTaP) có thể kết hợp với vắc-xin bại liệt và Hib trong cùng một mũi.

 

10. Giữ thái độ bình tĩnh và hỗ trợ tích cực từ phụ huynh

  • Các nghiên cứu cho thấy mức độ lo lắng của phụ huynh có ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận đau và mức độ lo lắng của trẻ khi tiêm.

  • Cha mẹ nên giữ thái độ bình tĩnh, khích lệ và không quá phản ứng thái quá với tiếng khóc của trẻ để giúp trẻ yên tâm và nhanh chóng vượt qua thủ thuật.

 

KẾT LUẬN

Giảm đau khi tiêm chủng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao trải nghiệm y tế tích cực cho trẻ và phụ huynh, đồng thời tăng khả năng tuân thủ lịch tiêm phòng. Việc kết hợp nhiều chiến lược phù hợp với lứa tuổi và điều kiện y tế cụ thể của trẻ sẽ mang lại hiệu quả giảm đau tối ưu. Nhân viên y tế và phụ huynh cần được trang bị đầy đủ kiến thức để áp dụng các biện pháp này một cách hiệu quả và an toàn.

return to top