Một số loại thuốc có khả năng đi qua hàng rào nhau thai và ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, gây ra dị tật bẩm sinh, sảy thai, hoặc các rối loạn về tăng trưởng và chức năng thần kinh. Do đó, việc kê đơn và sử dụng thuốc trong thai kỳ cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Dưới đây là tổng hợp các nhóm thuốc và hoạt chất không nên hoặc cần thận trọng khi sử dụng trong thai kỳ, dựa trên khuyến cáo của FDA, ACOG, và các nghiên cứu dịch tễ hiện hành.
2.1. Thuốc điều trị mụn
Isotretinoin (Accutane): Là dẫn xuất vitamin A, có liên quan đến nguy cơ cao dị tật bẩm sinh nặng (hệ thần kinh trung ương, tim mạch, sọ mặt). FDA phân loại loại X – chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ.
Tetracycline, doxycycline: Gây đổi màu răng vĩnh viễn, ảnh hưởng tới sự phát triển xương ở thai nhi. Khuyến cáo không sử dụng trong 2/3 thời kỳ cuối của thai kỳ.
2.2. Thuốc kháng nấm – Fluconazole
Fluconazole liều cao (≥400 mg/ngày) trong quý đầu có thể làm tăng nguy cơ dị tật sọ mặt, dị tật tim và bất thường xương.
Một liều duy nhất 150 mg không liên quan đến nguy cơ dị tật, nhưng vẫn cần thận trọng và theo dõi.
2.3. Thuốc kháng histamine
Không có bằng chứng rõ ràng về gây quái thai, tuy nhiên một số loại được ưu tiên sử dụng:
Chlorpheniramine, tripelennamine: An toàn hơn trong quý đầu.
Loratadine, cetirizine: Dùng được sau 12 tuần.
Nên tránh tự ý sử dụng thuốc không kê đơn, đặc biệt trong tam cá nguyệt đầu tiên.
2.4. Benzodiazepine
Gồm: clonazepam, alprazolam, lorazepam, diazepam.
Nguy cơ: sứt môi, hội chứng mềm nhũn sơ sinh, triệu chứng cai thuốc ở trẻ.
Phân loại FDA loại D: có thể dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
2.5. Chloramphenicol
Mặc dù liều toàn thân cao có thể gây "hội chứng xám" ở trẻ sơ sinh, các nghiên cứu dịch tễ cho thấy nguy cơ thấp khi dùng tại chỗ (thuốc tra mắt) hoặc liều điều trị ngắn hạn trong thai kỳ sớm.
2.6. Codein
Là opioid điều trị ho và giảm đau. Có thể sử dụng trong thai kỳ nếu cần thiết, tuy nhiên:
Dùng liều cao hoặc kéo dài trong quý ba có thể gây hội chứng cai opioid sơ sinh.
Nên sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn.
2.7. Warfarin (Coumadin)
Có liên quan đến hội chứng warfarin bẩm sinh nếu dùng trong quý đầu, bao gồm: dị tật sọ mặt, thiểu sản mũi, loạn sản sụn, tổn thương thần kinh trung ương.
FDA phân loại loại X. Khuyến cáo thay thế bằng heparin hoặc LMWH khi có chỉ định điều trị chống đông trong thai kỳ.
2.8. Fluoroquinolone
Ciprofloxacin, levofloxacin: Nghiên cứu trên động vật cho thấy tổn thương sụn khớp, chưa có nghiên cứu đối chứng trên người.
Một số dữ liệu liên quan đến tăng nguy cơ sảy thai tự nhiên, do đó nên tránh sử dụng trong tam cá nguyệt đầu tiên.
2.9. NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid)
Gồm: ibuprofen, naproxen, diclofenac.
Nguy cơ: đóng sớm ống động mạch (quý 3), giảm nước ối, tổn thương thận thai nhi.
Nên tránh hoàn toàn sau 30 tuần; quý đầu và quý hai chỉ dùng nếu thật sự cần thiết.
2.10. Primaquine
Điều trị sốt rét do P. vivax.
Nguy cơ thiếu máu tán huyết ở thai nhi có thiếu men G6PD.
Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ, trừ khi không còn lựa chọn thay thế. Chloroquine là lựa chọn an toàn hơn.
Không tự ý sử dụng thuốc, kể cả thuốc không kê đơn trong thời kỳ mang thai.
Nếu đang sử dụng thuốc dài hạn (như điều trị tâm thần, chống đông, động kinh…), cần tư vấn bác sĩ chuyên khoa trước khi mang thai hoặc ngay khi biết có thai.
Dược sĩ và bác sĩ cần thường xuyên cập nhật phân loại thuốc theo hệ thống mới của FDA (Pregnancy and Lactation Labeling Rule – PLLR).
Việc sử dụng thuốc trong thai kỳ đòi hỏi cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ đối với thai nhi. Các thuốc có khả năng gây quái thai, ảnh hưởng phát triển phôi thai hoặc biến chứng thai kỳ nên được thay thế hoặc tránh dùng nếu có thể. Sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ sản khoa, bác sĩ chuyên khoa liên quan và dược sĩ lâm sàng là thiết yếu trong chăm sóc thai phụ có sử dụng thuốc.