Khô da (xerosis cutis) là tình trạng phổ biến có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, với biểu hiện đặc trưng là da khô ráp, bong vảy, ngứa hoặc nứt nẻ. Nguyên nhân sinh lý chủ yếu liên quan đến sự suy giảm chức năng hàng rào bảo vệ da và mất cân bằng độ ẩm ở lớp biểu bì. Lớp ngoài cùng của da (stratum corneum) chứa các tế bào sừng và lipid biểu bì giúp duy trì độ ẩm; khi cấu trúc này bị tổn thương, khả năng giữ nước giảm, dẫn đến khô da.
Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ và nguyên nhân ít được chú ý nhưng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế hình thành khô da:
Nhiều sản phẩm chăm sóc da và vệ sinh cá nhân có chứa hương liệu tổng hợp có thể gây viêm da tiếp xúc dị ứng (allergic contact dermatitis), đặc biệt trên nền da khô hoặc da nhạy cảm. Tình trạng dị ứng có thể khởi phát tức thời hoặc sau nhiều lần tiếp xúc.
Khuyến nghị: Ưu tiên sử dụng các sản phẩm ghi nhãn “fragrance-free” thay vì “unscented” và tránh sử dụng các loại mỹ phẩm có chứa tinh dầu dễ gây kích ứng (ví dụ: lavender oil).
Xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa chứa chất hoạt động bề mặt mạnh (SLS, SLES) có thể làm mất lớp dầu tự nhiên của da, dẫn đến mất nước qua biểu bì (transepidermal water loss – TEWL).
Khuyến nghị: Sử dụng sữa rửa mặt dịu nhẹ, xà phòng có thành phần dưỡng ẩm, và bột giặt không chứa chất gây kích ứng. Tránh dùng nước quá nóng khi rửa tay hoặc tắm.
Đột biến gen filaggrin làm suy giảm tổng hợp protein bảo vệ hàng rào biểu bì, làm tăng nguy cơ khô da và viêm da cơ địa (atopic dermatitis). Tình trạng này có thể di truyền trong gia đình.
Khuyến nghị: Dưỡng ẩm thường xuyên với các sản phẩm chứa ceramide, lipid và các thành phần phục hồi hàng rào biểu bì.
Nước máy chứa nhiều canxi và magiê (hard water) có thể để lại cặn khoáng trên da, gây tắc nghẽn lỗ chân lông và cản trở hấp thụ các sản phẩm dưỡng ẩm. Một số kim loại nặng có thể phản ứng với bã nhờn trên da, tạo thành hợp chất gây bít tắc và kích ứng.
Khuyến nghị: Sử dụng bộ lọc nước tại vòi và lựa chọn mỹ phẩm chứa vitamin A, C nhằm trung hòa tác động của nước cứng.
Retinoid và acid salicylic là hoạt chất thường dùng trong điều trị mụn, có khả năng thúc đẩy chu trình tái tạo tế bào nhưng đồng thời gây khô, bong tróc da trong giai đoạn đầu sử dụng.
Khuyến nghị: Giảm tần suất sử dụng, chọn công thức bào chế ít gây kích ứng và phối hợp với kem dưỡng ẩm. Tham vấn bác sĩ da liễu để điều chỉnh phác đồ nếu cần.
Không khí lạnh, khô (đặc biệt trong mùa đông hoặc môi trường điều hòa) làm tăng tốc độ bay hơi nước qua da, gây ngứa và bong tróc.
Khuyến nghị: Duy trì độ ẩm không khí trong nhà từ 30–50% bằng máy tạo ẩm. Sử dụng kem hydrocortisone 1% nếu xuất hiện tổn thương da do khô nặng hoặc nứt nẻ (tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần).
Việc rửa tay nhiều lần với xà phòng, đặc biệt trong môi trường y tế hoặc dịch vụ, làm tổn hại lớp lipid bảo vệ da, dẫn đến khô và kích ứng.
Khuyến nghị: Sử dụng nước ấm thay vì nước nóng, chọn xà phòng có pH cân bằng và thoa kem dưỡng da ngay sau khi rửa tay.
Nhiệt độ nước cao và thời gian tắm kéo dài làm tăng TEWL, phá vỡ lớp lipid tự nhiên của da, gây mất nước và khô da.
Khuyến nghị: Tắm nhanh (<5 phút) với nước ấm và thoa kem dưỡng ngay sau tắm trong vòng 1 phút để “khóa ẩm”.
Quá trình lão hóa làm giảm hoạt động của tuyến bã nhờn, giảm sản xuất lipid biểu bì và mất khả năng giữ nước. Ở phụ nữ, sự sụt giảm estrogen trong thời kỳ mãn kinh làm gia tăng tình trạng da khô.
Khuyến nghị: Dưỡng ẩm hàng ngày với sản phẩm chứa chất hút ẩm (glycerin, hyaluronic acid) và ceramide. Ưu tiên kem dưỡng ẩm thay vì lotion vì độ giữ ẩm cao hơn.
Khô da là tình trạng phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả thông qua việc nhận biết các yếu tố nguy cơ, điều chỉnh thói quen sinh hoạt và lựa chọn sản phẩm phù hợp. Việc dưỡng ẩm đúng cách, kiểm soát môi trường sống và điều chỉnh điều trị thuốc sẽ góp phần bảo vệ hàng rào biểu bì, duy trì làn da khỏe mạnh.