Cảm lạnh ở trẻ sơ sinh: Dịch tễ học, biểu hiện lâm sàng, điều trị và phòng ngừa

1. Dịch tễ học và nguyên nhân

Cảm lạnh thông thường là một bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus, thường gặp ở trẻ sơ sinh do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thường xuyên tiếp xúc với trẻ lớn hơn. Trong năm đầu đời, trung bình một trẻ sơ sinh có thể mắc cảm lạnh từ 6–8 lần. Tác nhân thường gặp nhất là Rhinovirus, trong số hơn 200 loại virus có thể gây bệnh.

Đường lây truyền bao gồm:

  • Hô hấp: Hít phải giọt bắn chứa virus từ người bệnh khi ho, hắt hơi.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Virus truyền từ tay người bệnh sang trẻ và vào niêm mạc mắt, mũi, miệng.
  • Tiếp xúc gián tiếp: Chạm vào bề mặt bị nhiễm virus như đồ chơi, núm vú giả.

 

2. Yếu tố nguy cơ

Hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ.

Tiếp xúc gần với trẻ khác tại nhà trẻ hoặc khu vui chơi.

Thời điểm giao mùa, đặc biệt từ mùa thu đến mùa xuân.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện thường gặp bao gồm:

  • Nghẹt mũi, chảy nước mũi loãng sau chuyển sang đục, vàng hoặc xanh.
  • Sốt nhẹ đến trung bình.
  • Hắt hơi, ho.
  • Khó ngủ, bỏ bú hoặc bú kém.
  • Cáu gắt, khó chịu.

 

4. Biến chứng có thể gặp

Mặc dù cảm lạnh thường lành tính, trẻ sơ sinh có nguy cơ cao gặp một số biến chứng:

  • Viêm tai giữa: Do vi khuẩn thứ phát xâm nhập vùng tai giữa.
  • Thở khò khè hoặc làm nặng hơn hen suyễn tiềm ẩn.
  • Viêm xoang cấp tính: Khi triệu chứng cảm lạnh không cải thiện trong vòng 10–14 ngày.
  • Viêm phổi, viêm tiểu phế quản: Biến chứng nghiêm trọng hơn, cần điều trị chuyên sâu.

 

5. Chỉ định khám bác sĩ

Cha mẹ nên đưa trẻ đi khám ngay trong các trường hợp sau:

  • Trẻ dưới 3 tháng tuổi có bất kỳ biểu hiện sốt hoặc mệt mỏi.
  • Trẻ lớn hơn có biểu hiện:
  • Sốt ≥ 38°C kéo dài.
  • Giảm số lần tiểu tiện.
  • Khó thở, thở khò khè.
  • Ho dai dẳng, ho ra máu.
  • Chảy mũi đặc kéo dài hoặc chuyển màu xanh/vàng.
  • Ăn uống kém, nôn nhiều, ngủ li bì, tím môi hoặc da.
  • Mắt đỏ, chảy dịch vàng hoặc xanh.

 

6. Điều trị

Điều trị cảm lạnh ở trẻ sơ sinh chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ:

  • Bổ sung dịch: Cho bú thường xuyên để duy trì nước và dinh dưỡng.
  • Giữ ẩm không khí: Sử dụng máy tạo độ ẩm không khí để làm dịu niêm mạc đường hô hấp.
  • Làm sạch mũi: Dùng nước muối sinh lý nhỏ mũi và hút mũi nhẹ nhàng bằng dụng cụ chuyên dụng.
  • Theo dõi sát các triệu chứng và biến chứng.
  • Không khuyến cáo sử dụng thuốc cảm không kê đơn cho trẻ sơ sinh nếu không có chỉ định y tế.

 

7. Phòng ngừa

Rửa tay thường xuyên: Trước và sau khi chăm sóc trẻ, sử dụng xà phòng và nước sạch ≥ 20 giây.

Hạn chế tiếp xúc với người bị bệnh: Không để người bệnh tiếp xúc gần với trẻ sơ sinh.

Vệ sinh đồ dùng của trẻ: Bao gồm núm vú giả, đồ chơi, tay nắm cửa, bề mặt thường tiếp xúc.

Giáo dục vệ sinh hô hấp: Hướng dẫn người chăm sóc và các thành viên trong gia đình che miệng khi ho, hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay.

 

8. Kết luận

Cảm lạnh là bệnh lý thường gặp ở trẻ sơ sinh với đặc điểm lâm sàng đa dạng nhưng phần lớn lành tính. Tuy nhiên, cần theo dõi sát để phát hiện sớm các biến chứng và có chỉ định điều trị phù hợp. Vai trò của cha mẹ trong chăm sóc tại nhà và phòng ngừa lây nhiễm là đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát bệnh lý này.

return to top