Cập nhật điều trị thiếu máu: Dựa trên nguyên nhân và phân loại bệnh học

Thiếu máu (anemia) là tình trạng y học được đặc trưng bởi sự giảm nồng độ hồng cầu hoặc hemoglobin trong máu, dẫn đến giảm khả năng vận chuyển oxy tới các mô. Tình trạng này có thể xuất hiện dưới nhiều dạng lâm sàng khác nhau, mỗi dạng có nguyên nhân bệnh nguyên riêng biệt. Một số trường hợp thiếu máu không cần can thiệp bằng thuốc, trong khi các dạng khác đáp ứng tốt với điều trị bằng thuốc, bao gồm các chế phẩm bổ sung vi chất hoặc dược phẩm đặc hiệu.

1. Tổng quan và triệu chứng thường gặp

Thiếu máu có thể là tình trạng tạm thời, dễ hồi phục hoặc là bệnh lý mạn tính cần kiểm soát lâu dài. Bất kể nguyên nhân cụ thể, bệnh nhân thiếu máu thường biểu hiện các triệu chứng điển hình như:

  • Mệt mỏi, suy nhược

  • Hoa mắt, chóng mặt

  • Hơi thở ngắn (thở nông)

  • Da xanh xao, niêm nhạt

  • Hồi hộp, đánh trống ngực trong trường hợp nặng

 

2. Các nhóm thuốc và biện pháp điều trị thiếu máu theo nguyên nhân

2.1. Thiếu máu thiếu sắt (Iron-deficiency anemia)

Nguyên nhân: Mất máu mạn tính (ví dụ rong kinh, xuất huyết tiêu hóa), hấp thu kém, hoặc nhu cầu sắt tăng (thai kỳ, tăng trưởng).

Điều trị:

  • Chế phẩm sắt đường uống: Thường dùng sắt (II) sulfat, fumarat hoặc gluconat.

  • Kết hợp với vitamin C: Acid ascorbic giúp tăng hấp thu sắt không heme.

  • Cần theo dõi tác dụng phụ: Buồn nôn, táo bón, phân đen.

  • Trong trường hợp hấp thu kém hoặc không dung nạp, có thể chỉ định sắt tiêm tĩnh mạch.

2.2. Thiếu máu do giảm sản xuất erythropoietin

Liên quan đến: Bệnh thận mạn tính hoặc các bệnh lý mạn tính khác.

Điều trị:

  • Thuốc kích thích tạo hồng cầu (ESA): Bao gồm epoetin alfa, darbepoetin alfa.

  • Chỉ định: Khi nồng độ EPO nội sinh giảm và có triệu chứng thiếu máu rõ rệt.

  • Lưu ý: Cần giám sát huyết áp và nguy cơ huyết khối.

2.3. Thiếu máu nguyên bào khổng lồ (Megaloblastic anemia)

Nguyên nhân: Thiếu hụt vitamin B12 (cobalamin) hoặc folate.

Điều trị:

  • Vitamin B12: Uống hoặc tiêm bắp, đặc biệt ở bệnh nhân thiếu máu ác tính (Pernicious anemia) do giảm hấp thu B12 ở dạ dày.

  • Folate: Dùng đường uống, nhất là ở phụ nữ mang thai hoặc người nghiện rượu.

  • Theo dõi: Đáp ứng huyết học sau 1–2 tuần điều trị.

2.4. Thiếu máu do bệnh lý nền

Nguyên nhân: Nhiễm trùng, viêm mạn tính, ung thư, suy tủy.

Điều trị:

  • Tập trung vào kiểm soát bệnh nền (ví dụ: hóa trị, thuốc ức chế miễn dịch).

  • Truyền máu có thể cần thiết trong giai đoạn cấp hoặc khi thiếu máu đe dọa tính mạng.

 

3. Các phương pháp điều trị hỗ trợ khác

3.1. Điều chỉnh chế độ ăn

  • Tăng cường thực phẩm giàu sắt (thịt đỏ, gan, đậu lăng), vitamin B12 (sản phẩm từ động vật), folate (rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt).

  • Đảm bảo dinh dưỡng tổng thể tốt, đặc biệt ở người cao tuổi, phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.

3.2. Truyền máu

  • Chỉ định trong thiếu máu cấp nặng, mất máu nhiều hoặc thiếu máu không đáp ứng điều trị nội khoa.

  • Cần tuân thủ các quy trình truyền máu an toàn và theo dõi phản ứng bất lợi.

3.3. Ghép tủy xương

  • Áp dụng cho các trường hợp thiếu máu bất sản nặng, bệnh thalassemia thể nặng hoặc thiếu máu hồng cầu hình liềm không kiểm soát được bằng các phương pháp khác.

 

4. Vai trò của thuốc không kê đơn (OTC)

Một số chế phẩm bổ sung sắt, vitamin B12 và folate có thể được phân phối không cần đơn. Tuy nhiên:

  • Nguy cơ quá liều và tương tác thuốc: Sắt quá mức có thể gây ngộ độc; vitamin B liều cao có thể ảnh hưởng chức năng thần kinh.

  • Khuyến cáo: Việc sử dụng nên có sự chỉ định rõ ràng và theo dõi của nhân viên y tế.

 

5. Kết luận

Thiếu máu là hội chứng có nhiều nguyên nhân bệnh học và cần được chẩn đoán chính xác để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Việc sử dụng thuốc, bao gồm chất bổ sung, thuốc đặc hiệu hay can thiệp chuyên sâu như ghép tủy xương, đều phải dựa trên loại thiếu máu, mức độ nghiêm trọng và bệnh lý nền đi kèm. Do đó, người bệnh cần được thăm khám và tư vấn bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong điều trị.

return to top