Cấy ghép tế bào gốc trong điều trị bệnh bạch cầu: Cơ chế, quy trình và nguy cơ

1. Tổng quan về bệnh bạch cầu

Bệnh bạch cầu (leukemia) là một nhóm bệnh lý ác tính của hệ tạo máu, đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường và mất kiểm soát của các tế bào máu non trong tủy xương, dẫn đến ức chế quá trình tạo máu bình thường và lan rộng ra máu ngoại vi cũng như các cơ quan khác. Bệnh được phân loại dựa trên dòng tế bào ác tính (dòng tủy hoặc dòng lympho) và tốc độ tiến triển (cấp tính hoặc mạn tính), bao gồm:

  • Bạch cầu cấp dòng tủy (AML)

  • Bạch cầu mạn dòng tủy (CML)

  • Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)

  • Bạch cầu mạn dòng lympho (CLL)

Bệnh bạch cầu có thể gặp ở mọi lứa tuổi, trong đó ALL thường gặp ở trẻ em và AML, CLL, CML phổ biến hơn ở người trưởng thành, đặc biệt là trên 55 tuổi.

 

2. Vai trò của cấy ghép tế bào gốc trong điều trị

Cấy ghép tế bào gốc (stem cell transplantation – SCT) là một phương pháp điều trị nhằm thay thế tủy xương bị tổn thương do hóa trị, xạ trị hoặc do chính tiến trình bệnh lý bằng các tế bào gốc tạo máu khỏe mạnh. Tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells – HSCs) có khả năng biệt hóa thành:

  • Hồng cầu: vận chuyển oxy

  • Bạch cầu: bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng

  • Tiểu cầu: hỗ trợ quá trình cầm máu

SCT giúp phục hồi chức năng tạo máu sau điều trị độc tính cao, đồng thời hỗ trợ cơ thể thiết lập lại hệ miễn dịch lành mạnh, từ đó kiểm soát hoặc loại bỏ tế bào ác tính còn sót lại.

 

3. Các loại ghép tế bào gốc

  • Tự thân (autologous SCT): Sử dụng tế bào gốc từ chính người bệnh. Giảm nguy cơ thải ghép và bệnh ghép – chống chủ (GVHD), nhưng có nguy cơ tái phát cao hơn.

  • Dị thân (allogeneic SCT): Sử dụng tế bào gốc từ người hiến tương hợp HLA (thường là anh chị em ruột hoặc người hiến không cùng huyết thống). Có hiệu quả mạnh mẽ hơn do cơ chế miễn dịch ghép – chống bạch cầu, song nguy cơ biến chứng cao hơn.

  • Ghép máu cuống rốn (umbilical cord blood transplantation): Nguồn tế bào gốc từ máu dây rốn được lưu trữ tại ngân hàng máu. Phù hợp với bệnh nhân không tìm được người hiến tương hợp hoàn toàn.

 

4. Quy trình cấy ghép tế bào gốc

4.1. Đánh giá trước ghép

Bệnh nhân được chỉ định SCT phải trải qua đánh giá toàn diện:

  • Công thức máu, sinh hóa máu, đánh giá chức năng gan – thận

  • Đánh giá chức năng tim phổi (ECG, siêu âm tim, X-quang ngực, hô hấp ký)

  • Sinh thiết tủy xương

  • Chẩn đoán hình ảnh (CT scan/MRI)

  • Đánh giá tâm lý – xã hội

Chỉ định ghép ưu tiên ở bệnh nhân còn trẻ, ít biến chứng nền, bệnh ở giai đoạn đáp ứng hoặc tiên lượng tốt.

4.2. Thu thập tế bào gốc

  • Tế bào gốc có thể được thu từ máu ngoại vi sau khi kích thích với G-CSF, từ tủy xương dưới gây mê toàn thân, hoặc từ máu dây rốn.

  • Tế bào được xử lý và lưu trữ bằng phương pháp đông lạnh.

4.3. Điều trị chuẩn bị (conditioning regimen)

Giai đoạn này nhằm:

  • Tiêu diệt hoàn toàn tế bào ác tính còn lại

  • Tạo khoảng trống cho tế bào gốc mới

  • Ức chế miễn dịch để giảm nguy cơ thải ghép

Chế độ điều trị có thể là hóa trị liều cao (ví dụ cyclophosphamide, busulfan), xạ trị toàn thân hoặc phối hợp.

4.4. Truyền tế bào gốc

Tế bào gốc được truyền vào cơ thể qua đường tĩnh mạch giống như truyền máu thông thường. Quá trình này diễn ra trong vòng vài giờ và thường ít gây biến chứng ngay lập tức.

4.5. Giai đoạn hồi phục

  • Tế bào gốc mất khoảng 2–6 tuần để “nhập mảnh” và bắt đầu tạo máu.

  • Bệnh nhân cần theo dõi sát các chỉ số huyết học, dùng thuốc hỗ trợ tăng bạch cầu, kháng sinh dự phòng và chăm sóc vô khuẩn nghiêm ngặt.

  • Giai đoạn phục hồi hệ miễn dịch hoàn toàn có thể kéo dài 6–12 tháng hoặc hơn.

 

5. Biến chứng và nguy cơ

Mặc dù hiệu quả, SCT vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là trong ghép dị thân:

  • Nhiễm trùng: Do suy giảm miễn dịch kéo dài, bệnh nhân dễ mắc nhiễm khuẩn cơ hội (vi khuẩn, nấm, virus).

  • Chảy máu: Do giảm tiểu cầu kéo dài, cần truyền chế phẩm máu hỗ trợ.

  • Bệnh ghép chống chủ (GVHD): Các tế bào miễn dịch từ người hiến tấn công mô của người nhận, biểu hiện ở da, gan, tiêu hóa. Có thể cấp tính hoặc mạn tính.

  • Viêm phổi: Thường gặp trong 100 ngày đầu sau ghép, có thể do hóa trị, xạ trị hoặc nhiễm trùng thứ phát.

  • Vô sinh: Hóa – xạ trị có thể ảnh hưởng vĩnh viễn đến chức năng sinh sản.

  • Tái phát: Một số bệnh nhân có thể tái phát bệnh sau ghép, đặc biệt nếu là ghép tự thân hoặc ghép ở giai đoạn bệnh nặng.

  • Ung thư thứ phát: Do tác động tích lũy của xạ trị, hóa trị.

  • Rối loạn lympho tăng sinh sau ghép (PTLD): Tình trạng tăng sinh lympho B do nhiễm EBV, có thể diễn tiến thành lymphoma.

  • Thải ghép: Hiếm gặp, nhưng có thể gây thất bại ghép.

  • Tác động tâm lý: Quá trình điều trị kéo dài, nhiều biến chứng có thể gây căng thẳng tâm lý nghiêm trọng.

 

6. Kết luận

Cấy ghép tế bào gốc là một trong những chiến lược điều trị tích cực và tiềm năng trong điều trị bệnh bạch cầu, đặc biệt khi kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị liều cao. Tuy nhiên, đây là một quy trình phức tạp, cần đánh giá kỹ lưỡng và theo dõi chặt chẽ trước, trong và sau ghép. Việc lựa chọn phương pháp ghép, người hiến phù hợp và chăm sóc sau ghép đóng vai trò then chốt quyết định thành công và chất lượng sống của người bệnh.

return to top