Chậm kinh (amenorrhea thứ phát) là tình trạng mất kinh trên 3 chu kỳ liên tiếp hoặc không có kinh trong vòng 6 tháng ở phụ nữ từng có kinh nguyệt đều đặn trước đó. Tình trạng này có thể gây lo lắng, đặc biệt ở những người nghi ngờ mang thai ngoài ý muốn hoặc đang sử dụng biện pháp tránh thai. Tuy nhiên, chậm kinh không chỉ liên quan đến thai kỳ mà còn có thể là biểu hiện của nhiều rối loạn sinh lý và bệnh lý nội khoa khác.
1. Căng thẳng tâm lý
Căng thẳng mạn tính có thể ảnh hưởng đến hoạt động của trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng, làm thay đổi chu kỳ phóng noãn và gây chậm kinh. Một số phụ nữ cũng ghi nhận triệu chứng cường kinh hoặc đau bụng kinh nặng hơn trong giai đoạn stress.
Khuyến nghị: Quản lý căng thẳng bằng liệu pháp hành vi, duy trì giấc ngủ đầy đủ, tăng cường hoạt động thể chất và cải thiện môi trường làm việc – học tập có thể giúp ổn định chu kỳ kinh nguyệt.
2. Giai đoạn tiền mãn kinh
Tiền mãn kinh là giai đoạn chuyển tiếp trước khi mãn kinh, thường khởi phát trong độ tuổi 40–50. Sự dao động nồng độ estrogen trong giai đoạn này có thể gây rối loạn phóng noãn, dẫn đến hiện tượng kinh nguyệt thưa, chậm kinh hoặc rong kinh.
Đặc điểm:
Chu kỳ kinh không đều, thay đổi về lượng và số ngày hành kinh
Kèm theo các triệu chứng vận mạch như bốc hỏa, rối loạn giấc ngủ, thay đổi tâm trạng
3. Giảm cân nhanh hoặc tập luyện cường độ cao
Tình trạng thiếu năng lượng, giảm mỡ cơ thể dưới ngưỡng sinh lý sẽ ức chế hoạt động vùng dưới đồi, làm giảm tiết GnRH, từ đó ảnh hưởng đến phóng noãn. Chậm kinh là biểu hiện sớm trong rối loạn ăn uống, thường gặp ở bệnh nhân chán ăn tâm thần hoặc vận động viên nữ.
4. Béo phì
Thừa cân và béo phì có thể làm thay đổi chuyển hóa hormone sinh dục và ảnh hưởng đến hoạt động buồng trứng, từ đó gây chậm kinh. Béo phì cũng là yếu tố nguy cơ hàng đầu của hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) – nguyên nhân nội tiết phổ biến gây rối loạn kinh nguyệt.
5. Biện pháp tránh thai nội tiết
Các phương pháp tránh thai nội tiết (thuốc viên kết hợp, miếng dán, que cấy, vòng tránh thai nội tiết, tiêm progestin) hoạt động bằng cách ức chế phóng noãn hoặc làm mỏng niêm mạc tử cung. Việc chậm kinh hoặc vô kinh là một tác dụng phụ phổ biến, đặc biệt khi sử dụng kéo dài.
Lưu ý: Mặc dù không nguy hiểm, người dùng cần được theo dõi để loại trừ thai và đánh giá lại phương pháp tránh thai nếu chậm kinh kéo dài.
6. Rối loạn nội tiết
Các rối loạn hormone như tăng prolactin máu, cường giáp hoặc suy giáp có thể dẫn đến chậm kinh. Những trường hợp này có thể được phát hiện qua xét nghiệm máu định lượng hormone.
Ví dụ:
Tăng prolactin máu có thể liên quan đến u tuyến yên
Suy giáp làm giảm FSH/LH và ức chế hoạt động buồng trứng
7. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
PCOS là rối loạn nội tiết mạn tính đặc trưng bởi rối loạn phóng noãn, tăng androgen và hình ảnh buồng trứng đa nang trên siêu âm. Bệnh nhân thường có:
Kinh nguyệt thưa hoặc vô kinh
Mụn trứng cá, rậm lông, béo phì
Nguy cơ tăng đề kháng insulin và hội chứng chuyển hóa
Cảnh báo: Vô kinh kéo dài nếu không điều trị có thể làm tăng nguy cơ tăng sản và ung thư nội mạc tử cung.
8. Mang thai
Thai kỳ luôn phải được loại trừ đầu tiên ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có chậm kinh, đặc biệt nếu có quan hệ tình dục gần đây, ngay cả khi đang sử dụng biện pháp tránh thai. Không có biện pháp nào đạt hiệu quả ngừa thai tuyệt đối 100%.
Khuyến nghị: Sử dụng que thử thai tại nhà sau khi trễ kinh ≥ 7 ngày, hoặc thực hiện xét nghiệm beta-hCG định lượng để xác định tình trạng mang thai sớm.
Phụ nữ nên tìm đến cơ sở y tế chuyên khoa khi:
Có kết quả thử thai dương tính
Có các triệu chứng gợi ý PCOS (mụn, rậm lông, tăng cân)
Thay đổi cân nặng nhanh chóng (tăng hoặc giảm)
Lo âu quá mức hoặc căng thẳng mạn tính
Chậm kinh kéo dài trên 3 tháng liên tiếp
Xuất hiện triệu chứng bất thường khác như tiết dịch núm vú, đau vùng chậu, rối loạn giấc ngủ…
Khuyến nghị: Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt bằng nhật ký hoặc ứng dụng điện thoại thông minh sẽ hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán. Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các rối loạn nội tiết và bệnh lý sinh dục.
Chậm kinh có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm yếu tố sinh lý, nội tiết và bệnh lý thực thể. Đánh giá toàn diện dựa trên tiền sử, thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng là cần thiết để xác định nguyên nhân chính xác. Việc phát hiện và điều trị kịp thời không chỉ giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt mà còn ngăn ngừa các biến chứng dài hạn liên quan đến sức khỏe sinh sản và nội tiết.