Chấy ở trẻ nhỏ: Đặc điểm, cơ chế lây truyền, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa

1. Đại cương

Chấy (Pediculus humanus capitis) là loài côn trùng ký sinh bắt buộc trên người, có kích thước trung bình khoảng 2 mm, thường sống tại vùng da đầu, bám chặt vào sợi tóc và hút máu để tồn tại. Tình trạng nhiễm chấy phổ biến ở trẻ từ 3–12 tuổi, đặc biệt tại các môi trường tập thể như trường học, nhà trẻ. Nhiễm chấy có thể gây ngứa, khó chịu, làm tăng nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn, viêm da mạn tính hoặc chàm hóa, với mức độ nguy cơ tăng lên khi mật độ ký sinh cao.

 

2. Đặc điểm sinh học và vòng đời

  • Sinh sản: Chấy cái trưởng thành có khả năng đẻ khoảng 5–10 trứng mỗi ngày, tổng cộng có thể đạt tới 150 trứng trong vòng đời.

  • Phát triển: Trứng nở sau 6–10 ngày, trải qua 3 giai đoạn (ấu trùng – thiếu trùng – trưởng thành) trong khoảng 14 ngày.

  • Khả năng tồn tại ngoài vật chủ: Trứng chấy có thể sống hơn 10 ngày trong môi trường bên ngoài, trong khi chấy trưởng thành có thể sống 1–2 ngày nếu không hút máu.

 

3. Phân loại

Có ba dạng ký sinh thường gặp trên cơ thể người:

  1. Chấy đầu: Sống trên da đầu, tập trung nhiều ở vùng gáy và quanh tai.

  2. Chấy thân: Sống trong quần áo, chăn màn; di chuyển lên da để hút máu, thường gặp ở người vệ sinh cá nhân kém hoặc không thay giặt quần áo thường xuyên.

  3. Chấy mu: Ký sinh ở vùng lông mu, có thể gặp ở các vùng lông thô khác (ngực, lông mày, lông mi); lây chủ yếu qua tiếp xúc tình dục.

 

4. Cơ chế và đường lây truyền

Chấy không có khả năng bay hoặc nhảy, mà lây truyền chủ yếu qua:

  • Tiếp xúc trực tiếp: Khi trẻ chơi đùa, tiếp xúc gần với nhau hoặc với người đang nhiễm chấy.

  • Dùng chung vật dụng cá nhân: Mũ, khăn, lược, bàn chải, đồ trang điểm tóc, tai nghe…

  • Tiếp xúc gián tiếp qua môi trường: Treo quần áo sát nhau, sử dụng chung gối, chăn, ghế bọc vải, đồ chơi nhồi bông…

  • Quan hệ tình dục: Là đường lây phổ biến của chấy mu; phát hiện chấy mu ở trẻ cần lưu ý yếu tố nguy cơ lạm dụng tình dục.

 

5. Triệu chứng lâm sàng

  • Triệu chứng cơ năng:

    • Ngứa dữ dội tại da đầu hoặc vị trí ký sinh.

    • Cảm giác châm chích, nhột do chấy di chuyển.

  • Triệu chứng thực thể:

    • Phát hiện chấy trưởng thành (kích thước như hạt vừng) khi chải tóc hoặc quan sát trực tiếp.

    • Trứng chấy bám chắc vào thân tóc, tập trung nhiều ở gáy và quanh tai; khó tách bằng lược thông thường.

    • Vết xước, loét hoặc sẩn đỏ do gãi; có thể bội nhiễm gây mụn mủ hoặc viêm nang lông.

    • Vết cắn ở thắt lưng, bẹn, đùi, vùng mu tùy vị trí ký sinh.

 

6. Chẩn đoán phân biệt

Cần loại trừ các tình trạng khác gây tổn thương và ngứa da đầu như: viêm da tiết bã, nấm da đầu, vảy nến da đầu, chàm tiếp xúc hoặc nhiễm ký sinh trùng khác.

 

7. Biện pháp phòng ngừa

Do đặc điểm lây lan nhanh trong môi trường tập thể, phòng ngừa nhiễm chấy ở trẻ nhỏ cần tập trung vào:

  • Giáo dục trẻ:

    • Tránh tiếp xúc đầu – đầu với bạn khi chơi.

    • Không dùng chung vật dụng cá nhân (mũ, khăn, áo khoác, lược, bàn chải, tai nghe).

  • Quản lý đồ dùng cá nhân:

    • Tránh treo quần áo chung móc hoặc tủ; bảo quản riêng đồ dùng của trẻ.

  • Phát hiện và xử trí sớm:

    • Kiểm tra tóc định kỳ, đặc biệt vùng gáy và quanh tai.

    • Nếu phát hiện trứng trong vòng 6 mm tính từ da đầu, cần điều trị ngay để ngăn nở và lây lan.

 

8. Hiệu quả của sản phẩm phòng chống

Một số chế phẩm có thành phần dầu thực vật (dầu dừa, dầu ô liu, tinh dầu hương thảo, tinh dầu tràm trà) được quảng cáo có tác dụng xua đuổi chấy, tuy nhiên chưa có đủ bằng chứng khoa học khẳng định hiệu quả và độ an toàn. Các chế phẩm này thường được phân loại là sản phẩm tự nhiên nên không trải qua quy trình kiểm duyệt nghiêm ngặt.

 

9. Kết luận

Nhiễm chấy ở trẻ nhỏ là tình trạng phổ biến, không phản ánh mức độ vệ sinh cá nhân kém, nhưng có thể gây ngứa, khó chịu và biến chứng viêm da, bội nhiễm. Việc phát hiện sớm, loại bỏ triệt để chấy và trứng, kết hợp biện pháp phòng ngừa cá nhân và môi trường, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát và ngăn ngừa tái nhiễm.

return to top