Nhọt: Đặc điểm lâm sàng, nguyên nhân, chỉ định sử dụng kháng sinh và nguyên tắc điều trị

1. Khái quát

Nhọt (furuncle) là một dạng nhiễm trùng da khu trú do vi khuẩn, đặc trưng bởi các tổn thương sưng nóng đỏ đau, mềm, có chứa mủ. Phần lớn các trường hợp nhọt diễn tiến tự giới hạn và hồi phục mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, các nhọt lớn, phức tạp hoặc có vị trí đặc biệt (mặt, cổ), nhọt mạn tính hoặc có biến chứng thường đòi hỏi điều trị y khoa, bao gồm dẫn lưu và sử dụng thuốc kháng sinh.

Nhọt kích thước nhỏ thường đáp ứng với các biện pháp chăm sóc tại nhà như vệ sinh sạch sẽ và chườm ấm. Ngược lại, các nhọt lớn, tái phát hoặc kèm theo yếu tố nguy cơ cao cần được thăm khám và xử trí y tế chuyên sâu.

 

2. Đặc điểm bệnh sinh và nguyên nhân

Nhọt hình thành do nhiễm khuẩn, thường gặp nhất là Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng). Vi khuẩn này thường cư trú trên da và niêm mạc mà không gây bệnh, nhưng khi xâm nhập qua các tổn thương nhỏ trên da hoặc gặp điều kiện thuận lợi, chúng có thể phát triển quá mức, dẫn đến nhiễm trùng.

Nhọt chứa đầy mủ – hỗn hợp gồm mô hoại tử, bạch cầu và vi khuẩn. Khi áp lực trong ổ mủ tăng cao, nhọt có thể tự vỡ, giải phóng mủ ra ngoài. Nhọt có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào, nhưng thường gặp tại vùng da có nhiều lông, tuyến mồ hôi hoạt động mạnh và dễ bị ma sát.

 

3. Chỉ định và lựa chọn kháng sinh

3.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định dùng kháng sinh

Bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định và lựa chọn kháng sinh dựa trên:

  • Tuổi người bệnh

  • Bệnh lý nền

  • Thuốc đang hoặc đã sử dụng

  • Tiền sử dị ứng thuốc

  • Mức độ nặng của nhiễm trùng

  • Tình trạng miễn dịch

  • Nguy cơ và yếu tố liên quan đến kháng thuốc

3.2. Lưu ý về tình trạng kháng thuốc

Nhiều chủng S. aureus hiện đã kháng methicillin (MRSA – Methicillin-resistant Staphylococcus aureus). Một số nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng kháng sinh toàn thân (uống hoặc tiêm) dựa trên nhóm không chứa methicillin sau khi rạch – dẫn lưu nhọt có thể làm tăng tỷ lệ hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác lại ghi nhận kháng sinh toàn thân không mang lại lợi ích rõ rệt sau khi dẫn lưu.

3.3. Các nhóm kháng sinh thường được sử dụng

Một số kháng sinh phổ biến trong điều trị nhọt, đặc biệt khi nghi ngờ hoặc xác định nhiễm S. aureus kháng methicillin, bao gồm:

  • Ceftaroline

  • Daptomycin

  • Oxacillin

  • Vancomycin

  • Telavancin

  • Tigecycline

3.4. Chỉ định cấy mủ và kháng sinh đồ

Xét nghiệm vi sinh (cấy mủ) được thực hiện khi:

  • Điều trị chuẩn không hiệu quả

  • Nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết

  • Người bệnh có dị ứng hoặc đáp ứng kém với kháng sinh thông thường

  • Có yếu tố nguy cơ cao về kháng thuốc

  • Nhiều nhọt hoặc nhọt tái phát

  • Người bệnh suy giảm miễn dịch

Xác định chính xác tác nhân gây bệnh giúp lựa chọn kháng sinh tối ưu, tăng hiệu quả điều trị.

 

4. Nguyên tắc sử dụng kháng sinh

Việc tuân thủ đủ liều và đủ thời gian điều trị là nguyên tắc bắt buộc nhằm:

  • Đảm bảo diệt khuẩn triệt để, giảm nguy cơ tái phát

  • Ngăn chặn hình thành chủng vi khuẩn kháng thuốc

  • Giảm nguy cơ lan rộng nhiễm trùng

Không nên tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm sớm. Đối với nhiễm tụ cầu, việc tuân thủ điều trị càng quan trọng vì một số chủng có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh.

 

5. Điều trị bổ sung và theo dõi

  • Nhọt nhỏ, không biến chứng: vệ sinh da, chườm ấm nhiều lần trong ngày.

  • Nhọt lớn hoặc có biến chứng: rạch và dẫn lưu dưới điều kiện vô khuẩn.

  • Kết hợp kháng sinh khi có chỉ định.

  • Tái khám nếu nhọt không cải thiện sau 48–72 giờ, hoặc xuất hiện triệu chứng toàn thân (sốt, mệt mỏi, sưng hạch).

 

6. Khuyến cáo

Người bệnh cần đến cơ sở y tế khi:

  • Nhọt kích thước lớn, đau nhiều

  • Vị trí đặc biệt (mặt, cổ, gần cột sống)

  • Nhọt tái phát hoặc xuất hiện thành cụm

  • Có triệu chứng toàn thân

  • Không cải thiện sau điều trị kháng sinh

 

return to top