Khủng hoảng tuổi lên 2 (Toddler tantrum phase) là một giai đoạn phát triển tâm lý – hành vi bình thường ở trẻ nhỏ, đặc trưng bởi các cơn giận dữ bộc phát, hành vi chống đối, quấy khóc hoặc biểu hiện cảm xúc mãnh liệt. Giai đoạn này thường khởi phát khi trẻ từ 18–30 tháng tuổi và có thể kéo dài đến khoảng 3 tuổi. Một số trẻ vẫn có các biểu hiện tương tự khi đã trên 3 tuổi, nhưng tần suất và mức độ thường giảm.
Độ tuổi tập đi (1–3 tuổi) là thời kỳ trẻ phát triển nhanh chóng về:
Vận động thô (đi lại, leo trèo).
Vận động tinh (phối hợp tay – mắt).
Ngôn ngữ (tăng vốn từ vựng, bắt đầu đặt câu).
Kỹ năng xã hội – cảm xúc (thể hiện ý kiến, chia sẻ, chờ đến lượt).
Trẻ ở giai đoạn này thường có nhu cầu khẳng định tính tự lập và quyền tự quyết, mong muốn “làm theo ý mình”. Tuy nhiên, do khả năng ngôn ngữ, điều tiết cảm xúc và kỹ năng vận động chưa hoàn thiện, trẻ dễ xuất hiện phản ứng cáu gắt, chống đối khi không thể diễn đạt nhu cầu hoặc thực hiện hành động như mong muốn.
Không diễn đạt được ý muốn do hạn chế ngôn ngữ.
Khó chờ đợi hoặc tuân thủ quy trình “đến lượt mình”.
Kỹ năng vận động tinh chưa đủ để thực hiện thao tác (đổ sữa vào cốc, bắt bóng…).
Các biểu hiện thường gặp gồm:
4.1. Cáu giận và bùng phát cảm xúc
Cơn giận có thể từ nhẹ (hờn dỗi, khóc nhỏ) đến nặng (gào khóc, đấm đá, cắn, ném đồ). Khoảng 75% cơn giận ở trẻ 18–60 tháng tuổi kéo dài <5 phút.
4.2. Hành vi “muốn làm theo ý mình”
Trẻ phản đối các yêu cầu thường ngày hoặc kiên quyết đòi tự làm mọi việc, ngay cả khi chưa đủ khả năng thực hiện.
4.3. Thay đổi cảm xúc nhanh
Trẻ có thể chuyển từ trạng thái vui vẻ sang giận dữ chỉ trong vài phút, thường do thất vọng vì không đạt mục tiêu.
Nghiên cứu năm 2008 trên trẻ tiền tiểu học (3–6 tuổi) chỉ ra các dấu hiệu cơn giận có nguy cơ bệnh lý:
Xảy ra >50% số ngày, kèm hành vi bạo lực với người chăm sóc.
Tự gây thương tích.
10–20 cơn/ngày.
Thời gian mỗi cơn >25 phút.
Không thể tự điều chỉnh cảm xúc.
Các dấu hiệu này, nếu tồn tại ở trẻ >2 tuổi hoặc kéo dài khi trẻ lớn hơn, cần được đánh giá chuyên sâu về sức khỏe tâm thần.
Cần thăm khám nếu:
Trẻ thu mình, giảm giao tiếp mắt, tránh tương tác xã hội.
Cáu giận quá mức hoặc thường xuyên bạo lực.
Có ý định hoặc hành vi tự làm hại bản thân/ người khác.
Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt gia đình.
Các yếu tố nguy cơ hành vi hung tính gồm:
Tiền sử mẹ uống rượu khi mang thai.
Trẻ bị bạo hành từ sớm.
Không phải mọi trẻ đều trải qua khủng hoảng tuổi lên 2 ở mức độ rõ rệt. Trẻ có vốn ngôn ngữ tốt thường biểu đạt nhu cầu dễ dàng hơn, giảm nguy cơ bùng phát cảm xúc. Khoảng 20% trẻ 2 tuổi có ≥1 cơn cáu giận/ngày, tỷ lệ này giảm còn ~10% ở 4 tuổi.
Duy trì lịch sinh hoạt ổn định, tránh để trẻ mệt hoặc đói.
Khen ngợi hành vi tích cực, bỏ qua hành vi tiêu cực không nguy hiểm.
Không dùng bạo lực hoặc quát mắng; giữ vai trò hình mẫu bình tĩnh.
Đánh lạc hướng khi trẻ bắt đầu cáu giận (chỉ vào vật thú vị…).
Đưa quy tắc rõ ràng và giải thích ngắn gọn (VD: “Nắm tay mẹ khi qua đường để an toàn”).
Trao quyền lựa chọn có giới hạn (VD: áo xanh hay áo vàng).
Bố trí môi trường an toàn, loại bỏ vật nguy hiểm khỏi tầm với.
Kiên định với giới hạn đặt ra, tránh nhượng bộ khi trẻ cáu giận vì yêu cầu không được đáp ứng.
Giữ bình tĩnh, cho trẻ thời gian tự điều chỉnh cảm xúc.
Phần lớn trẻ giảm đáng kể tần suất và mức độ cơn giận khi bước vào tuổi mẫu giáo (≥4 tuổi) nhờ sự phát triển của ngôn ngữ và kỹ năng xã hội. Tuy nhiên, nếu hành vi tiêu cực kéo dài hoặc tăng dần, cần can thiệp y tế và tâm lý sớm.