Phát ban vùng sinh dục: Nguyên nhân, chẩn đoán và định hướng điều trị

1. Khái niệm chung

Phát ban vùng sinh dục là biểu hiện của sự xuất hiện các tổn thương da dạng dát, sẩn, mảng, mụn nước hoặc loét tại cơ quan sinh dục ngoài và/hoặc vùng lân cận. Đây thường là triệu chứng thứ phát của một bệnh lý nền, có thể liên quan đến nhiễm trùng, viêm da, bệnh lý tự miễn, hoặc phản ứng quá mẫn. Mặc dù một số trường hợp có tính chất lành tính và tự giới hạn, phát ban tại vị trí này vẫn gây lo lắng đáng kể cho người bệnh do liên quan đến sức khỏe sinh sản, nguy cơ lây truyền bệnh và yếu tố thẩm mỹ.

 

2. Nguyên nhân

Nguyên nhân gây phát ban vùng sinh dục rất đa dạng, bao gồm:

  • Nguyên nhân nhiễm trùng:

    • Nhiễm vi khuẩn: Giang mai (Treponema pallidum), viêm nang lông, viêm mô tế bào.

    • Nhiễm virus: Herpes sinh dục (HSV-1, HSV-2), HPV (mụn cóc sinh dục).

    • Nhiễm nấm: Nhiễm Candida albicans.

    • Ký sinh trùng: Rận mu (Pthirus pubis), bệnh ghẻ (Sarcoptes scabiei).

  • Nguyên nhân không nhiễm trùng:

    • Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng (do hóa chất, chất bôi trơn, bao cao su, chất tẩy rửa).

    • Bệnh lý tự miễn và viêm mạn tính: Vảy nến, lichen sclerosus, lichen planus.

    • Bệnh lý da khác: Chàm, viêm da tiết bã.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện của phát ban vùng sinh dục phụ thuộc nguyên nhân, nhưng có thể bao gồm:

  • Sẩn, mụn nước, mụn mủ, vết loét hoặc tổn thương sùi.

  • Dày sừng hoặc tăng sắc tố/giảm sắc tố tại vùng tổn thương.

  • Ngứa, rát, đau hoặc cảm giác châm chích.

  • Tiết dịch bất thường từ cơ quan sinh dục.

  • Đau khi giao hợp.

  • Đau vùng hạ vị hoặc vùng chậu.

  • Triệu chứng toàn thân: Sốt, mệt mỏi, nổi hạch bẹn.

Các triệu chứng toàn thân và tổn thương kèm loét cần được thăm khám y tế sớm để loại trừ các bệnh lây truyền qua đường tình dục (LTQĐTD) và bệnh lý nguy hiểm khác.

 

4. Chẩn đoán

Quy trình chẩn đoán bao gồm:

  1. Khai thác bệnh sử và yếu tố nguy cơ: Tiền sử quan hệ tình dục, tiếp xúc với chất gây dị ứng, tiền sử bệnh da liễu, sử dụng thuốc.

  2. Khám lâm sàng: Đánh giá đặc điểm tổn thương (hình thái, phân bố, tiến triển).

  3. Cận lâm sàng:

    • Xét nghiệm vi sinh:

      • Soi tươi, nuôi cấy nấm (Candida, Dermatophyte).

      • PCR hoặc nuôi cấy HSV, HPV.

      • Nhuộm Gram và nuôi cấy vi khuẩn.

    • Xét nghiệm huyết thanh: Giang mai (VDRL, RPR, TPHA), HIV, HSV IgM/IgG.

    • Sinh thiết da: Khi nghi ngờ bệnh lý tự miễn hoặc ung thư biểu mô tế bào vảy.

    • Xét nghiệm dị ứng: Test áp da khi nghi nguyên nhân dị ứng tiếp xúc.

 

5. Nguyên tắc điều trị

Điều trị phụ thuộc nguyên nhân, đồng thời kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:

  • Điều trị nguyên nhân:

    • Nhiễm vi khuẩn: Kháng sinh đường uống hoặc tiêm (ví dụ: benzathin penicillin cho giang mai).

    • Nhiễm virus: Thuốc kháng virus (acyclovir, valacyclovir cho herpes sinh dục).

    • Nhiễm nấm: Thuốc chống nấm tại chỗ hoặc toàn thân (clotrimazole, fluconazole).

    • Nhiễm ký sinh trùng: Permethrin, ivermectin cho ghẻ; dung dịch diệt rận mu.

    • Bệnh tự miễn: Corticosteroid tại chỗ hoặc toàn thân, thuốc ức chế miễn dịch.

    • Dị ứng: Loại bỏ dị nguyên, sử dụng thuốc kháng histamin và corticosteroid tại chỗ.

  • Điều trị triệu chứng:

    • Kem hydrocortisone hoặc thuốc giảm ngứa tại chỗ (trong trường hợp không nhiễm trùng hoặc đã kiểm soát nguyên nhân).

    • Thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid nếu cần.

  • Biện pháp hỗ trợ:

    • Giữ vệ sinh vùng sinh dục, mặc quần áo rộng thoáng.

    • Tránh gãi, cọ xát hoặc sử dụng sản phẩm gây kích ứng.

    • Điều trị đồng thời bạn tình nếu nguyên nhân là LTQĐTD.

 

6. Tiên lượng và theo dõi

Hầu hết các trường hợp phát ban vùng sinh dục có thể kiểm soát hiệu quả nếu được chẩn đoán đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời. Một số bệnh lý mạn tính hoặc tái phát (như herpes sinh dục, vảy nến) cần điều trị duy trì và theo dõi lâu dài. Việc tái khám định kỳ giúp đánh giá đáp ứng điều trị, phòng ngừa biến chứng và giảm nguy cơ lây truyền.

return to top