Hemoglobin là một loại protein chứa sắt, hiện diện trong hồng cầu, đóng vai trò vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và loại bỏ carbon dioxide từ mô về phổi để thải ra ngoài qua hoạt động hô hấp. Nồng độ hemoglobin thấp làm giảm khả năng vận chuyển khí của máu, dẫn đến các triệu chứng thiếu máu với mức độ từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ thiếu hụt.
Giảm nồng độ hemoglobin thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý hoặc rối loạn huyết học, bao gồm:
Thiếu máu do thiếu sắt (nguyên nhân phổ biến nhất)
Thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc folate
Tình trạng mất máu (cấp tính hoặc mạn tính)
Bệnh lý tủy xương (ví dụ: bạch cầu cấp/mạn, hội chứng loạn sản tủy)
Suy thận, suy gan, suy giáp
Bệnh lý di truyền như thalassemia hoặc thiếu máu hồng cầu hình liềm
Yếu tố khác: bỏng rộng, hút thuốc lá, bệnh phổi mạn tính, tập luyện thể lực quá mức
Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ngưỡng chẩn đoán thiếu máu dựa trên nồng độ hemoglobin:
Đối tượng |
Giá trị Hb (g/dL) |
---|---|
Nam trưởng thành |
< 13.5 |
Nữ trưởng thành |
< 12.0 |
Trẻ em |
Tùy theo độ tuổi |
Giá trị hemoglobin bình thường ở nam là 13.5–17.5 g/dL và ở nữ là 12.0–15.5 g/dL. Ở trẻ em, mức hemoglobin biến đổi theo lứa tuổi và cần được đánh giá theo bảng tham chiếu chuyên biệt.
Triệu chứng thường gặp:
Mệt mỏi, yếu cơ
Nhịp tim nhanh hoặc rối loạn nhịp
Da xanh xao, niêm nhợt
Khó thở khi gắng sức
Đau đầu mạn tính
Dễ bầm máu hoặc xuất huyết không rõ nguyên nhân
Những trường hợp nặng có thể biểu hiện thiếu máu đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp kịp thời.
5.1. Tăng cường thực phẩm giàu sắt
Sắt là khoáng chất thiết yếu cho quá trình tổng hợp hemoglobin. Thực phẩm giàu sắt nên được ưu tiên bao gồm:
Nguồn động vật (heme iron): thịt đỏ, gan, cá
Nguồn thực vật (non-heme iron): rau xanh đậm (rau bina, cải xoăn), đậu, đậu nành, các loại hạt, trái cây sấy khô (chà là, sung), bơ đậu phộng
5.2. Bổ sung folate (vitamin B9)
Folate cần thiết cho quá trình tạo heme – thành phần gắn sắt trong phân tử hemoglobin. Thiếu folate gây ức chế trưởng thành hồng cầu và dẫn đến thiếu máu. Thực phẩm giàu folate:
Thịt bò, gan
Rau xanh (rau chân vịt, xà lách)
Đậu các loại (đậu đen, đậu phộng, đậu thận)
Trái bơ, ngũ cốc tăng cường
5.3. Tăng cường hấp thu sắt qua vitamin C
Vitamin C giúp chuyển sắt từ dạng ferric sang ferrous, dễ hấp thu hơn qua niêm mạc ruột. Nguồn vitamin C:
Trái cây họ cam quýt
Dâu tây
Ớt chuông, rau lá xanh
5.4. Vai trò của vitamin A và beta-carotene
Vitamin A và beta-carotene hỗ trợ chuyển hóa sắt và tái tạo mô. Nguồn cung cấp bao gồm:
Cá, gan, khoai lang, bí đỏ, cải xoăn
Cà rốt, xoài, dưa lưới
Cảnh báo: Thừa vitamin A có thể gây ngộ độc với các biểu hiện như đau đầu, đau khớp và tăng áp lực nội sọ.
Trong các trường hợp thiếu sắt có triệu chứng hoặc không đáp ứng chế độ ăn, bác sĩ có thể kê toa bổ sung sắt dạng viên uống hoặc tiêm. Liều lượng tùy theo độ nặng và nguyên nhân thiếu máu. Tác dụng phụ thường gặp:
Táo bón
Buồn nôn
Đau bụng
Lưu ý: Sử dụng sắt quá mức có thể gây thừa sắt (hemochromatosis), dẫn đến tổn thương gan, tim và tuyến tụy. Điều trị cần được theo dõi bằng xét nghiệm định kỳ.
Nếu việc thay đổi chế độ ăn và bổ sung không cải thiện nồng độ hemoglobin, người bệnh có thể được chỉ định điều trị đặc hiệu như:
Truyền máu trong trường hợp thiếu máu nặng cấp tính
Điều trị nguyên nhân nền: kiểm soát bệnh thận, điều trị rối loạn hấp thu, bệnh lý ác tính
Việc điều trị và theo dõi cần có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa huyết học hoặc nội tổng quát.
Suy giảm hemoglobin là biểu hiện của nhiều bệnh lý tiềm ẩn, trong đó thiếu máu do thiếu sắt và folate là nguyên nhân thường gặp và có thể cải thiện bằng biện pháp dinh dưỡng hợp lý. Tuy nhiên, việc bổ sung không được tự ý kéo dài nếu không có chỉ định và theo dõi y tế. Việc chẩn đoán nguyên nhân chính xác và điều trị toàn diện là yếu tố then chốt giúp phục hồi nồng độ hemoglobin và cải thiện chất lượng sống của người bệnh.