Chiều cao trung bình của người Việt Nam đã có xu hướng cải thiện trong những năm gần đây. Tuy nhiên, theo thống kê quốc tế, Việt Nam hiện vẫn nằm trong nhóm 20 quốc gia có chiều cao trung bình thấp nhất thế giới, với chiều cao trung bình của nam giới là 164,4 cm (xếp thứ 19) và nữ giới là 153,6 cm (xếp thứ 13 toàn cầu). Tốc độ tăng trưởng chiều cao còn khiêm tốn so với các quốc gia trong khu vực như Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, đặt ra yêu cầu cấp thiết về các chiến lược can thiệp y tế – xã hội nhằm cải thiện tầm vóc.
Một số nguyên nhân chính bao gồm:
Thiếu kiến thức dinh dưỡng: Nhận thức chưa đầy đủ về vai trò của vi chất dinh dưỡng trong phát triển thể chất, đặc biệt ở giai đoạn đầu đời.
Lạm dụng thực phẩm chức năng hoặc hormone tăng trưởng: Không có chỉ định y khoa rõ ràng, tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với sức khỏe trẻ nhỏ.
Môi trường sống, vận động và giấc ngủ chưa được chú trọng: Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sự sản sinh hormone tăng trưởng (GH) và sự phát triển của hệ cơ – xương.
Chiều cao của con người chịu sự chi phối của nhiều yếu tố sinh học và môi trường. Trong đó, ba nhóm chính bao gồm:
2.1. Yếu tố di truyền
Yếu tố gen có ảnh hưởng nền tảng, ước tính chiếm 20–30% tiềm năng chiều cao. Tuy nhiên, di truyền chỉ mang tính quyết định giới hạn sinh học, trong khi khả năng phát triển tối ưu phụ thuộc nhiều vào yếu tố môi trường và chăm sóc.
2.2. Dinh dưỡng
Dinh dưỡng là yếu tố then chốt, chiếm khoảng 30–40% ảnh hưởng đến chiều cao. Các vi chất cần thiết bao gồm:
Protein: Cần thiết cho sự phát triển mô cơ và cấu trúc xương.
Canxi, vitamin D và K2: Hỗ trợ khoáng hóa xương và hấp thu canxi hiệu quả.
Sắt, kẽm, iốt và các vitamin nhóm B: Góp phần vào quá trình chuyển hóa và phát triển hệ thần kinh, nội tiết.
Đặc biệt, 1000 ngày đầu đời (từ thời kỳ thai nhi đến 24 tháng tuổi) và giai đoạn dậy thì là hai giai đoạn vàng trong phát triển chiều cao.
2.3. Vận động, giấc ngủ và môi trường sống
Vận động thể chất thường xuyên (đặc biệt là các môn như bơi lội, bóng rổ, nhảy dây...) kích thích tiết hormone GH và cải thiện mật độ xương.
Giấc ngủ đủ và đúng giờ, đặc biệt là ban đêm (22h–2h), là thời điểm cao điểm sản xuất GH.
Môi trường sống lành mạnh: Giảm phơi nhiễm với ô nhiễm môi trường, khói thuốc, nhiễm trùng mạn tính và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm là các yếu tố quan trọng bảo vệ sức khỏe tổng thể và thúc đẩy phát triển thể chất.
3.1. Vai trò của gia đình
Gia đình là đơn vị cơ bản trong chăm sóc trẻ em. Phụ huynh cần:
Nắm vững kiến thức khoa học về dinh dưỡng, vận động, giấc ngủ và sức khỏe sinh sản.
Đảm bảo khẩu phần ăn cân đối, giàu vi chất dinh dưỡng và năng lượng phù hợp.
Theo dõi tốc độ tăng trưởng của trẻ qua biểu đồ tăng trưởng WHO, khám sức khỏe định kỳ.
Hạn chế sử dụng thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc, không có chỉ định của bác sĩ.
3.2. Vai trò của nhà trường
Tổ chức chương trình giáo dục thể chất định kỳ.
Tích hợp giáo dục dinh dưỡng, vệ sinh và kiến thức khoa học về phát triển thể chất vào chương trình học.
Kết hợp với nhân viên y tế học đường để theo dõi chỉ số nhân trắc định kỳ cho học sinh.
3.3. Vai trò của hệ thống y tế và xã hội
Tăng cường công tác truyền thông y tế về phát triển chiều cao.
Xây dựng và triển khai các chương trình quốc gia về phòng chống thiếu vi chất dinh dưỡng.
Phát triển các sản phẩm thực phẩm bổ sung có cơ sở khoa học, phù hợp nhu cầu trẻ em Việt Nam.
Cải thiện điều kiện y tế cơ sở và tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu cho trẻ em ở vùng sâu, vùng xa.
Chiều cao không chỉ là yếu tố thẩm mỹ, mà còn là chỉ báo phản ánh chất lượng sức khỏe cộng đồng, mức sống và trình độ phát triển quốc gia. Nâng cao tầm vóc người Việt cần một chiến lược quốc gia bền vững, dựa trên các bằng chứng y học, thực hành dinh dưỡng chuẩn hóa và giáo dục hành vi đúng đắn. Mỗi cá nhân, gia đình, trường học và tổ chức cần trở thành một mắt xích trong mạng lưới chăm sóc sức khỏe thế hệ tương lai.
Việc đầu tư cho phát triển chiều cao trẻ em hôm nay chính là đầu tư cho năng lực cạnh tranh, chất lượng dân số và tương lai phát triển bền vững của đất nước.