Cholesterol là một chất dạng lipid có vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào, tổng hợp hormone và các hoạt động chuyển hóa của cơ thể. Tuy nhiên, tăng cholesterol máu là một yếu tố nguy cơ đã được xác định đối với bệnh lý tim mạch, đặc biệt là xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Tại Hoa Kỳ, hơn 12% người trưởng thành trên 20 tuổi có mức cholesterol toàn phần ≥ 240 mg/dL, và khoảng 95 triệu người có cholesterol toàn phần ≥ 200 mg/dL.
Tại Việt Nam, tỷ lệ tăng cholesterol máu ở người trưởng thành là 30%, cao hơn ở khu vực thành thị (44,3%). Đáng lưu ý, hơn 50% phụ nữ từ 50–65 tuổi có cholesterol máu vượt ngưỡng bình thường (theo khảo sát dịch tễ học quốc gia).
LDL-C (Low-Density Lipoprotein – "cholesterol xấu"): Khi tăng cao, LDL-C dễ lắng đọng trong thành mạch máu, gây xơ vữa và hẹp lòng mạch.
HDL-C (High-Density Lipoprotein – "cholesterol tốt"): Có vai trò vận chuyển cholesterol dư thừa từ mô ngoại vi về gan để chuyển hóa, giúp bảo vệ thành mạch.
Triglycerid: Là dạng chất béo trung tính trong máu, tăng triglycerid liên quan đến nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Ở phụ nữ, nồng độ estrogen trước mãn kinh giúp tăng HDL-C, nhưng sau mãn kinh, sự sụt giảm estrogen có thể làm tăng LDL-C và giảm HDL-C.
3.1. Yếu tố không thể thay đổi
Di truyền: Tăng cholesterol máu có tính gia đình (Familial Hypercholesterolemia – FH) là một bệnh lý di truyền ảnh hưởng khoảng 1/200 đến 1/250 người.
Tuổi tác và giới tính: Nguy cơ tăng theo tuổi; phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn.
3.2. Yếu tố có thể thay đổi
Chế độ ăn uống không lành mạnh:
Dư thừa chất béo bão hòa (thịt đỏ, bơ, đồ chiên, pho mát).
Thiếu chất béo không bão hòa (omega-3 từ cá béo, dầu thực vật, hạt).
Thiếu chất xơ hòa tan (trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, đậu).
Dùng nhiều đường bổ sung: liên quan đến tăng triglycerid và giảm HDL-C.
Thừa cân – béo phì:
Tăng LDL-C, triglycerid và giảm HDL-C.
Giảm 5–10% cân nặng có thể cải thiện đáng kể chỉ số lipid máu.
Thiếu vận động:
Vận động thể lực 30–60 phút/ngày giúp tăng HDL-C tự nhiên.
Hoạt động thể chất đều đặn là yếu tố then chốt trong quản lý rối loạn lipid máu.
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến cáo:
Người trưởng thành ≥20 tuổi nên xét nghiệm lipid máu mỗi 4–6 năm.
Các đối tượng có yếu tố nguy cơ (tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì, hút thuốc...) nên kiểm tra thường xuyên hơn.
Giá trị mục tiêu (theo mg/dL):
Thông số |
Giá trị bình thường |
---|---|
Cholesterol toàn phần |
125 – 200 mg/dL (3.2–5.1 mmol/L) |
LDL-C |
< 100 mg/dL (2.5 mmol/L) |
HDL-C |
≥ 40 mg/dL (nam), ≥ 50 mg/dL (nữ) |
Triglycerid |
< 150 mg/dL |
Lưu ý: Các thiết bị test nhanh tại nhà thường chỉ đo cholesterol toàn phần, không phản ánh đầy đủ nguy cơ tim mạch.
5.1. Điều chỉnh lối sống
Ăn uống lành mạnh theo mô hình Địa Trung Hải hoặc DASH.
Giảm cân nếu thừa cân.
Tăng cường vận động thể chất.
Giảm hoặc bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
Lưu ý: Những thay đổi về lipid máu có thể thấy sau 4–6 tuần. Nếu không cải thiện sau 3–6 tháng, cần xem xét chỉ định điều trị thuốc.
5.2. Điều trị bằng thuốc (nếu cần)
Statin là nhóm thuốc hàng đầu, giúp giảm LDL-C hiệu quả.
Cân nhắc sử dụng ở những người có:
LDL-C cao không đáp ứng với thay đổi lối sống
Bệnh tim mạch hoặc đái tháo đường type 2
Nguy cơ tim mạch cao theo đánh giá tổng thể (dựa trên công cụ tính toán ASCVD Risk)
Tăng cholesterol máu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả thông qua lối sống lành mạnh và can thiệp y tế khi cần thiết. Việc tầm soát định kỳ, đặc biệt ở các nhóm nguy cơ cao, cùng với các biện pháp thay đổi hành vi là nền tảng trong chiến lược phòng chống bệnh tim mạch.