Chứng sụp mí mắt (PTOSIS): nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

1. Định nghĩa

Sụp mí mắt (ptosis) là tình trạng sa xuống bất thường của bờ tự do mi trên, có thể ảnh hưởng một bên (đơn thuần) hoặc cả hai bên mắt. Tình trạng này có thể là bẩm sinh hoặc mắc phải, và mức độ biểu hiện dao động từ nhẹ đến nặng, có thể gây ảnh hưởng chức năng thị giác hoặc chỉ ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ.

 

2. Phân loại

  • Sụp mí bẩm sinh (congenital ptosis): Thường liên quan đến bất thường phát triển của cơ nâng mi trên (levator palpebrae superioris).

  • Sụp mí mắc phải (acquired ptosis): Có thể do các nguyên nhân như lão hóa, tổn thương thần kinh, bệnh lý cơ – thần kinh, chấn thương hoặc sau phẫu thuật mắt.

 

3. Dịch tễ học

Sụp mí có thể gặp ở mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc tăng dần theo tuổi do tiến trình lão hóa gây yếu hoặc giãn cơ nâng mi trên.

 

4. Nguyên nhân

4.1. Nguyên nhân sinh lý và cơ học

  • Lão hóa: Giãn cơ nâng mi theo thời gian là nguyên nhân phổ biến ở người cao tuổi.

  • Chấn thương hoặc can thiệp phẫu thuật vùng mắt: Phẫu thuật đục thủy tinh thể, LASIK có thể ảnh hưởng đến gân cơ nâng mi.

4.2. Nguyên nhân thần kinh – cơ

  • Liệt dây thần kinh vận nhãn chung (III): Thường gây sụp mi nặng, kèm giãn đồng tử và hạn chế vận nhãn.

  • Bệnh nhược cơ (myasthenia gravis): Gây yếu cơ kiểu dao động, sụp mi có thể thay đổi theo thời điểm trong ngày.

  • Các bệnh lý khác: U não, đột quỵ, tổn thương hố sọ sau có thể là căn nguyên tiềm ẩn trong một số trường hợp.

 

5. Triệu chứng lâm sàng

  • Sụp mi một hoặc hai bên, có thể che khuất đồng tử hoặc hạn chế trục nhìn.

  • Tăng tiết nước mắt hoặc khô mắt do rối loạn cơ chế chớp mắt.

  • Căng cơ trán và ngửa cổ để bù trừ thị lực (tư thế “ngước nhìn”).

  • Cảm giác đau nhẹ quanh hốc mắt trong một số trường hợp liên quan đến viêm hoặc chấn thương.

 

6. Chẩn đoán

6.1. Lâm sàng

  • Đánh giá mức độ sụp mi bằng đo khoảng cách từ bờ mi trên đến phản xạ ánh sáng giác mạc (MRD1).

  • Đánh giá chức năng cơ nâng mi và dấu hiệu bù trừ bởi cơ trán.

6.2. Cận lâm sàng

  • Test edrophonium hoặc test ice-pack để hỗ trợ chẩn đoán nhược cơ.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc CT sọ não nếu nghi ngờ nguyên nhân thần kinh trung ương.

  • Điện cơ và xét nghiệm kháng thể trong các trường hợp nghi ngờ bệnh lý cơ – thần kinh.

 

7. Điều trị

7.1. Điều trị theo nguyên nhân

  • Sụp mí do nhược cơ: Điều trị bằng thuốc ức chế cholinesterase, corticoid, hoặc liệu pháp ức chế miễn dịch.

  • Liệt dây thần kinh III: Cần loại trừ nguyên nhân đe dọa tính mạng như phình mạch; điều trị tùy thuộc căn nguyên.

7.2. Điều trị triệu chứng

Phẫu thuật chỉnh hình mi mắt

  • Cân nhắc khi sụp mí ảnh hưởng đến chức năng thị giác hoặc thẩm mỹ.

  • Kỹ thuật phổ biến: Treo cơ trán, cắt ngắn cơ nâng mi trên.

  • Ở trẻ nhỏ: Phẫu thuật sớm nhằm ngăn ngừa nhược thị.

Điều trị nội khoa

  • Thuốc nhỏ mắt Upneeq (oxymetazoline hydrochloride 0.1%): Có thể được sử dụng trong sụp mí mắc phải mức độ nhẹ; tác dụng kích thích cơ Müller nâng mi.

  • Nạng ptosis (ptosis crutch): Thiết bị cơ học gắn trên gọng kính, hỗ trợ nâng mi không cần phẫu thuật; thích hợp với trường hợp không đủ chỉ định mổ hoặc sụp mí tạm thời.

 

8. Tiên lượng và theo dõi

  • Phần lớn các trường hợp sụp mí bẩm sinh hoặc do tuổi có tiên lượng lành tính.

  • Cần theo dõi sát với những trường hợp nghi ngờ bệnh lý thần kinh, cơ hoặc u não.

  • Trường hợp sụp mí gây cản trở thị lực nên hạn chế điều khiển phương tiện cho đến khi được điều trị ổn định.

 

9. Khuyến nghị lâm sàng

  • Bệnh nhân sụp mí mới xuất hiện hoặc tiến triển nhanh cần được thăm khám bởi bác sĩ nhãn khoa hoặc thần kinh để xác định nguyên nhân.

  • Khám mắt định kỳ và đánh giá chức năng thị giác, đặc biệt ở trẻ nhỏ để phòng ngừa nhược thị do che khuất trục nhìn.

return to top