Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) là một biểu hiện lâm sàng xảy ra do thiếu máu cục bộ tạm thời lên não bộ, gây ra các triệu chứng thần kinh khu trú tương tự như đột quỵ, nhưng không để lại tổn thương mô vĩnh viễn. Các triệu chứng thường kéo dài dưới 1 giờ (đa số trong vòng vài phút), và hồi phục hoàn toàn trong vòng 24 giờ. TIA được xem là một tình trạng cảnh báo sớm của đột quỵ thực sự, với nguy cơ cao nhất trong vòng 48 giờ sau khi khởi phát.
TIA có cùng cơ chế bệnh sinh với đột quỵ thiếu máu cục bộ, nhưng với thời gian tắc nghẽn ngắn và không gây nhồi máu não. Các nguyên nhân chính bao gồm:
Huyết khối nội mạch hoặc thuyên tắc mạch máu não, thường từ:
Mảng xơ vữa động mạch tại động mạch cảnh hoặc mạch não;
Cục máu đông di chuyển từ tim (như trong rung nhĩ, bệnh van tim…);
Hẹp nặng động mạch cảnh hoặc động mạch nội sọ;
Tăng đông máu hoặc rối loạn đông máu hiếm gặp.
Yếu tố bệnh học thường gặp là xơ vữa động mạch, với sự hình thành mảng bám do cholesterol và lipid tích tụ trong thành động mạch.
Triệu chứng của TIA xuất hiện đột ngột, thường giống với đột quỵ cấp, và phụ thuộc vào vùng não bị thiếu máu tạm thời:
Yếu, tê, hoặc liệt mặt, tay hoặc chân (thường khu trú một bên cơ thể);
Rối loạn ngôn ngữ (nói khó, nói không rõ, không tìm được từ);
Mất thị lực một mắt hoặc nhìn đôi;
Mất thăng bằng, choáng váng, chóng mặt hoặc mất phối hợp động tác;
Thay đổi tri giác (hiếm gặp).
Các triệu chứng thoái lui hoàn toàn trong vòng 24 giờ, nhưng không nên xem nhẹ vì có 20% nguy cơ đột quỵ thật sự trong vòng 90 ngày, đặc biệt cao nhất trong vòng 48 giờ đầu.
Yếu tố nguy cơ được chia thành:
4.1. Không thay đổi được
Tuổi ≥ 55;
Nam giới;
Tiền sử gia đình có đột quỵ hoặc TIA;
Từng có TIA trước đó;
Bệnh lý huyết sắc tố (như hồng cầu hình liềm).
4.2. Có thể kiểm soát được
Tăng huyết áp: nguy cơ cao nhất nếu HA ≥ 140/90 mmHg;
Tăng cholesterol máu: đặc biệt LDL-C cao;
Đái tháo đường: làm tăng tiến trình xơ vữa động mạch;
Bệnh tim mạch: rung nhĩ, suy tim, bệnh van tim, nhồi máu cơ tim;
Bệnh động mạch cảnh hoặc động mạch ngoại biên;
Thừa cân, béo phì (đặc biệt béo bụng);
Hút thuốc lá;
Lười vận động thể chất;
Chế độ ăn nhiều muối, chất béo bão hòa;
Lạm dụng rượu bia;
Sử dụng chất gây nghiện (cocaine, amphetamine...);
Tăng homocysteine máu: ảnh hưởng thành mạch, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông;
Nhiễm SARS-CoV-2 (COVID-19): có thể gây tăng đông và tăng nguy cơ đột quỵ.
Việc chẩn đoán TIA đòi hỏi đánh giá cấp cứu để loại trừ đột quỵ thực sự và xác định nguyên nhân. Các bước chẩn đoán bao gồm:
5.1. Lâm sàng
Khai thác chi tiết thời điểm khởi phát và thời gian hồi phục;
Khám thần kinh, đo huyết áp, kiểm tra động mạch cảnh (nghe tiếng thổi);
Khám đáy mắt tìm mảnh cholesterol (mảng Hollenhorst) hoặc tắc động mạch võng mạc.
5.2. Cận lâm sàng
Xét nghiệm cơ bản: glucose máu, lipid, chức năng gan thận, công thức máu, đông máu;
Định lượng homocysteine (nếu nghi ngờ tăng đông);
Chẩn đoán hình ảnh:
CT scan sọ não: loại trừ xuất huyết và đánh giá tổn thương;
MRI sọ não và MRA: đánh giá tổn thương nhồi máu nhỏ, mạch máu nội sọ;
Siêu âm Doppler động mạch cảnh: phát hiện hẹp hoặc mảng xơ vữa;
Siêu âm tim (qua thành ngực hoặc thực quản): tìm nguồn thuyên tắc từ tim;
Chụp mạch não số hóa xóa nền (DSA): khi cần xác định giải phẫu mạch não phức tạp.
6.1. Biện pháp lối sống
Ngừng hoàn toàn hút thuốc;
Chế độ ăn lành mạnh, giảm muối, giảm chất béo bão hòa, tăng cường rau quả, ngũ cốc nguyên cám;
Tập thể dục thường xuyên: ít nhất 150 phút mỗi tuần (hoặc 30 phút/ngày);
Kiểm soát cân nặng, tránh béo phì;
Hạn chế rượu bia: ≤1 đơn vị/ngày đối với nữ và ≤2 đơn vị/ngày đối với nam;
Không sử dụng ma túy hoặc chất kích thích.
6.2. Kiểm soát yếu tố nguy cơ y học
Tăng huyết áp: dùng thuốc hạ áp theo phác đồ;
Tăng cholesterol: điều trị bằng statin nếu cần;
Đái tháo đường: kiểm soát đường huyết chặt chẽ;
Rung nhĩ: khởi trị thuốc chống đông đường uống (DOACs hoặc warfarin);
Sử dụng aspirin hoặc thuốc kháng kết tập tiểu cầu khác nếu có chỉ định;
Can thiệp phẫu thuật hoặc đặt stent động mạch cảnh nếu hẹp ≥70% có triệu chứng.
Cơn thiếu máu não thoáng qua là một biểu hiện cảnh báo đột quỵ và không được xem nhẹ dù các triệu chứng thoái lui hoàn toàn. Việc nhận diện sớm, đánh giá nguyên nhân và can thiệp kịp thời có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ nặng, giảm tỷ lệ tử vong và di chứng lâu dài. Các biện pháp thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch là nền tảng trong chiến lược phòng ngừa TIA và đột quỵ tái phát.