Cục máu đông: Cơ chế, nguy cơ và biện pháp phòng ngừa

1. Khái niệm và vai trò sinh lý

Cục máu đông (huyết khối – thrombus) là cấu trúc được hình thành do sự kết tụ của tiểu cầu, sợi fibrin và các yếu tố đông máu nhằm ngăn chặn hiện tượng chảy máu khi mạch máu bị tổn thương. Đây là một phần của quá trình cầm máu sinh lý. Tuy nhiên, trong một số tình huống bệnh lý, huyết khối có thể hình thành trong lòng mạch máu mà không có tổn thương mô rõ ràng, dẫn đến tắc nghẽn mạch máu, gây thiếu máu cục bộ tại các cơ quan đích và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ thiếu máu não, nhồi máu cơ tim, tắc động mạch phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu.

Các vị trí thường gặp của huyết khối bao gồm: hệ tuần hoàn trung ương (tim, não, phổi), hệ tĩnh mạch sâu của chi dưới, tĩnh mạch vùng bụng và chi trên.

 

2. Cơ chế hình thành cục máu đông

Theo mô hình “Tam giác Virchow”, ba yếu tố chính góp phần vào sự hình thành huyết khối là:

  • Tổn thương nội mô mạch máu: do phẫu thuật, chấn thương, mảng xơ vữa động mạch bong tróc.

  • Rối loạn dòng chảy máu: tình trạng máu lưu thông chậm hoặc ứ trệ, điển hình trong rung nhĩ, suy tim, bất động kéo dài, hoặc sau mổ.

  • Tăng đông máu: do bệnh lý di truyền hoặc mắc phải, bao gồm ung thư, viêm mạn tính, bệnh thận mạn, lupus ban đỏ hệ thống, COVID-19, hoặc do sử dụng thuốc (thuốc tránh thai, liệu pháp hormone...).

 

3. Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng hình thành huyết khối

Một số bệnh lý và tình trạng có thể làm gia tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: suy tim, rung nhĩ, xơ vữa động mạch, tăng huyết áp.

  • Bệnh lý viêm mạn tính: lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, bệnh Crohn.

  • Bệnh lý chuyển hóa: đái tháo đường, hội chứng buồng trứng đa nang.

  • Bệnh lý hô hấp và nhiễm trùng: hen suyễn, lao, COVID-19, nhiễm trùng huyết.

  • Ung thư và điều trị ung thư.

  • Bệnh thận mạn giai đoạn cuối.

  • Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.

 

4. Dấu hiệu nhận biết cục máu đông

Biểu hiện lâm sàng của huyết khối phụ thuộc vào vị trí và mức độ tắc nghẽn mạch máu:

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): sưng, đau, nóng, đỏ một bên chi dưới; đau không liên quan chấn thương.

  • Tắc động mạch phổi: khó thở đột ngột, đau ngực khi hít sâu, ho ra máu, mạch nhanh, tụt huyết áp, ngất.

  • Đột quỵ thiếu máu não: yếu liệt, méo mặt, rối loạn ngôn ngữ, mất ý thức.

  • Nhồi máu cơ tim: đau thắt ngực dữ dội, lan lên cổ - vai - hàm, kèm khó thở, vã mồ hôi.

Trong nhiều trường hợp, huyết khối không gây triệu chứng cho đến khi biến chứng xuất hiện, do đó việc tầm soát và phòng ngừa chủ động là rất cần thiết.

 

5. Biện pháp phòng ngừa hình thành cục máu đông

5.1. Thay đổi lối sống và yếu tố hành vi

  • Duy trì cân nặng hợp lý: béo phì liên quan đến tăng áp lực ổ bụng, giảm hoạt động thể lực và phản ứng viêm kéo dài – tất cả đều làm tăng nguy cơ huyết khối.

  • Tăng cường vận động: tập thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn và giảm tình trạng máu ứ trệ, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc làm việc văn phòng.

  • Tránh ngồi hoặc nằm bất động kéo dài: nên đứng dậy, đi lại nhẹ nhàng hoặc tập duỗi chân mỗi 2–3 giờ, đặc biệt trong các chuyến bay dài hoặc sau phẫu thuật.

  • Bỏ thuốc lá: thuốc lá làm tăng hoạt hóa tiểu cầu và rối loạn nội mô mạch máu, làm tăng đáng kể nguy cơ huyết khối động mạch và tĩnh mạch.

  • Uống đủ nước: tình trạng mất nước có thể làm máu đặc lại, tăng nguy cơ tạo cục máu đông. Nên duy trì đủ nước, đặc biệt trong môi trường nóng hoặc khi vận động nhiều.

  • Không mặc quần áo bó sát trong thời gian dài: nhằm đảm bảo tuần hoàn máu được thông suốt, tránh tăng áp lực tại các tĩnh mạch ngoại biên.

5.2. Can thiệp y tế – dùng thuốc

  • Thuốc chống đông: được sử dụng dự phòng ở nhóm nguy cơ cao (bệnh nhân sau phẫu thuật, có rung nhĩ, bệnh van tim hoặc tiền sử huyết khối).

  • Thuốc ức chế yếu tố đông máu: như thuốc ức chế thrombin hoặc yếu tố Xa, thường được sử dụng trong các phác đồ điều trị hoặc dự phòng huyết khối.

  • Thuốc tiêu huyết khối (fibrinolytics): được chỉ định trong một số trường hợp tắc mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim cấp hoặc đột quỵ thiếu máu não trong thời gian vàng.

 

6. Theo dõi các yếu tố nguy cơ chuyển hóa

  • Nồng độ natri trong máu: cần được duy trì trong giới hạn bình thường. Tình trạng hạ hoặc tăng natri máu đều có thể ảnh hưởng đến tái phân bố dịch và tuần hoàn máu, góp phần vào nguy cơ huyết khối.

  • Kiểm soát các bệnh lý nền: như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, bệnh thận mạn, giúp giảm yếu tố nguy cơ huyết khối lâu dài.

 

7. Kết luận

Cục máu đông có thể gây ra những biến chứng đe dọa tính mạng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi hoặc tổn thương tạng. Tuy nhiên, phần lớn các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được thông qua thay đổi lối sống, kiểm soát bệnh nền, và sử dụng thuốc đúng chỉ định. Việc nhận diện triệu chứng sớm và đánh giá nguy cơ cá nhân hóa là chìa khóa trong phòng ngừa và điều trị huyết khối hiệu quả. Tư vấn y tế định kỳ và tuân thủ điều trị là cần thiết đối với mọi cá nhân có yếu tố nguy cơ cao.

return to top