Đau khu trú tại khóe mắt (medial/lateral canthus) là biểu hiện lâm sàng thường gặp trong nhãn khoa. Vị trí đau có thể liên quan đến cấu trúc bề mặt (da – kết mạc), hệ thống lệ đạo, mi mắt hoặc do nguyên nhân sâu hơn như viêm mô tế bào hoặc tổn thương thần kinh. Phân biệt các nguyên nhân dựa vào vị trí tổn thương, triệu chứng đi kèm, diễn tiến và yếu tố khởi phát là điều cần thiết để định hướng điều trị thích hợp.
2.1 Viêm túi lệ (Dacryocystitis)
Viêm túi lệ là tình trạng nhiễm trùng của túi lệ do tắc nghẽn ống lệ mũi, thường do vi khuẩn Gram dương như Staphylococcus aureus hoặc Streptococcus pneumoniae. Biểu hiện lâm sàng:
Đau, sưng đỏ vùng khóe mắt trong.
Chảy mủ qua điểm lệ khi ấn nhẹ vùng túi lệ.
Chảy nước mắt giàn giụa.
Có thể kèm sốt, viêm mô tế bào quanh ổ mắt.
Điều trị bao gồm:
Kháng sinh đường toàn thân (amoxicillin-clavulanate hoặc cephalosporin thế hệ 1).
Chườm ấm nhiều lần trong ngày.
Phẫu thuật mở thông lệ mũi (Dacryocystorhinostomy – DCR) nếu tái phát nhiều lần.
2.2 Viêm bờ mi (Blepharitis)
Là tình trạng viêm mạn tính của bờ mi, thường gặp ở cả hai mắt, có thể ảnh hưởng đến vùng khóe mắt trong. Nguyên nhân do nhiễm vi khuẩn (thường gặp Staphylococcus epidermidis, Moraxella) hoặc rối loạn tuyến bã.
Triệu chứng:
Cộm rát, ngứa, đỏ mí mắt, đau nhẹ tại khóe mắt.
Tiết dịch nhầy, đóng vảy quanh chân lông mi.
Khô mắt, cộm như dị vật.
Mí mắt dính vào nhau vào buổi sáng.
Điều trị:
Vệ sinh mi mắt hàng ngày bằng gạc ấm và dung dịch làm sạch chuyên dụng.
Kháng sinh tại chỗ: erythromycin hoặc bacitracin.
Trường hợp nặng: kháng sinh toàn thân và corticosteroid ngắn hạn.
2.3 Lẹo mắt (Hordeolum)
Là tình trạng viêm cấp tính tuyến bờ mi (Zeiss, Moll hoặc Meibomian) do tụ cầu (Staphylococcus aureus).
Lẹo ngoài: viêm nang lông mi, biểu hiện là nốt đỏ, đau, có mủ ở mép mi gần khóe mắt.
Lẹo trong: viêm tuyến Meibomian, đau sâu hơn, thường ở mặt trong mi mắt.
Triệu chứng điển hình:
Đau nhói vùng mi, có thể lan ra khóe mắt.
Phù nề mí, nhạy cảm ánh sáng, tăng tiết nước mắt.
Điều trị:
Chườm ấm 4–5 lần/ngày.
Kháng sinh tại chỗ nếu có nhiễm trùng lan rộng.
Trường hợp không tự thoát mủ sau 5–7 ngày: rạch dẫn lưu tại cơ sở chuyên khoa.
2.4 Mộng mỡ và mộng thịt (Pinguecula và Pterygium)
Mộng mỡ (vàng nhạt) và mộng thịt (màu hồng, có mạch máu) là tăng sinh lành tính của kết mạc do tiếp xúc ánh nắng kéo dài. Vị trí thường gặp ở khóe mắt trong, có thể gây:
Cộm, khô, kích thích tại góc mắt.
Đỏ mắt, nhòe nhẹ nếu lan vào giác mạc.
Mộng thịt lớn gây loạn thị, giảm thị lực.
Điều trị:
Nhẹ: nước mắt nhân tạo, thuốc nhỏ mắt chống viêm không steroid.
Nặng: phẫu thuật bóc tách, đặc biệt khi ảnh hưởng thị lực.
2.5 Dị vật mắt
Dị vật (bụi, cát, lông mi, kim loại...) có thể gây kích thích, đau nhức khu trú tại khóe mắt khi mắc vào túi cùng kết mạc hoặc rãnh lệ.
Triệu chứng:
Cảm giác cộm, rát như có dị vật.
Tăng tiết nước mắt, đỏ mắt khu trú.
Có thể có trợt giác mạc nếu dị vật chà xát mạnh.
Xử trí:
Lật mi, soi đèn khe để loại bỏ dị vật.
Nhỏ kháng sinh dự phòng viêm giác mạc.
Trường hợp dị vật sắc nhọn hoặc xuyên giác mạc → chuyển chuyên khoa.
Người bệnh cần đến khám nhãn khoa ngay nếu có một trong các dấu hiệu sau:
Đau khóe mắt tăng dần, không cải thiện sau 2–3 ngày chăm sóc tại nhà.
Đau kèm sưng nề lan rộng quanh hốc mắt.
Tiết dịch mủ, máu từ mắt.
Mờ mắt, giảm thị lực, sợ ánh sáng.
Tiền sử chấn thương, dị vật hoặc hóa chất vào mắt.
Đau tại khóe mắt là biểu hiện của nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, từ viêm nhiễm lành tính như lẹo mắt, viêm túi lệ, viêm bờ mi đến tổn thương nghiêm trọng hơn như viêm mô quanh hốc mắt hoặc biến chứng mộng thịt. Tiếp cận theo vị trí, triệu chứng và yếu tố nguy cơ sẽ giúp phân loại nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp. Người bệnh có triệu chứng tiến triển nặng hoặc không đáp ứng điều trị ban đầu cần được chuyển đến cơ sở chuyên khoa mắt để xử lý kịp thời.