Đau ngón tay cái và cổ tay: Nguyên nhân thường gặp và định hướng chẩn đoán – điều trị

1. Tổng quan

Đau tại ngón tay cái và cổ tay là triệu chứng phổ biến trong lâm sàng, có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như chấn thương cơ học, vận động lặp đi lặp lại, thoái hóa khớp, viêm gân hoặc rối loạn thần kinh – cơ – xương. Việc đánh giá nguyên nhân đóng vai trò quan trọng trong xác định phương pháp điều trị phù hợp nhằm cải thiện triệu chứng và phục hồi chức năng vận động bàn tay.

 

2. Các nguyên nhân thường gặp

2.1. Viêm xương khớp (thoái hóa khớp)

Là dạng viêm khớp phổ biến, thường ảnh hưởng đến khớp nền ngón cái (carpometacarpal), các khớp liên đốt và khớp cổ tay. Viêm xương khớp xảy ra khi sụn khớp bị mòn theo thời gian, làm mất lớp đệm giữa hai đầu xương, dẫn đến đau, cứng khớp và hạn chế vận động.

Biểu hiện lâm sàng gồm: đau tăng khi vận động, cứng khớp buổi sáng, giảm khả năng kẹp – nắm đồ vật.

Điều trị bao gồm:

  • Nẹp bảo vệ khớp

  • Vật lý trị liệu phục hồi chức năng

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)

  • Tiêm corticoid tại chỗ

  • Phẫu thuật chỉnh hình hoặc thay khớp trong trường hợp nặng

2.2. Viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến

Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn mạn tính, đặc trưng bởi viêm màng hoạt dịch dẫn đến tổn thương khớp đối xứng hai bên, đặc biệt tại cổ tay và bàn tay. Bệnh nhân có thể kèm theo sốt nhẹ, mệt mỏi, cứng khớp buổi sáng kéo dài.

Viêm khớp vảy nến thường gặp ở người có tiền sử vảy nến da hoặc móng, ảnh hưởng đến khớp nhỏ và có thể gây viêm gân – dây chằng đi kèm.

Điều trị bao gồm:

  • NSAIDs, corticosteroids

  • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs) như methotrexate

  • Thuốc sinh học (biologics) trong trường hợp nặng hoặc kháng trị

2.3. Hội chứng chèn ép dây thần kinh – Hội chứng ống cổ tay

Xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép tại vùng ống cổ tay, do viêm bao gân, thoái hóa hoặc vận động lặp đi lặp lại.

Triệu chứng: tê, đau rát, châm chích lan từ ngón cái đến ngón giữa, yếu cơ ô mô cái.

Điều trị:

  • Nẹp cổ tay về đêm

  • NSAIDs

  • Tiêm corticosteroids

  • Phẫu thuật giải phóng dây thần kinh nếu điều trị bảo tồn không hiệu quả

2.4. Viêm gân – Hội chứng De Quervain

Viêm gân cơ dạng dài và dạng ngắn ngón cái tại rãnh gân cổ tay phía ngoài. Nguyên nhân thường do hoạt động lặp lại hoặc cầm nắm quá mức.

Triệu chứng: đau ở mặt ngoài cổ tay, tăng khi cử động ngón cái, có thể sờ thấy gân dày lên hoặc lạo xạo.

Điều trị:

  • Nẹp cố định ngón cái

  • NSAIDs

  • Tiêm corticosteroids quanh bao gân

  • Phẫu thuật giải phóng bao gân nếu cần

2.5. U nang hạch (Ganglion cyst)

Là khối chứa dịch nhầy phát triển từ bao khớp hoặc gân. U thường không đau, trừ khi chèn ép dây thần kinh hoặc mô lân cận.

Vị trí phổ biến: mặt lưng hoặc lòng cổ tay.

Điều trị:

  • Theo dõi nếu không có triệu chứng

  • Chọc hút dịch

  • Phẫu thuật nếu khối u gây đau hoặc hạn chế vận động

2.6. Chấn thương xương và dây chằng

  • Tổn thương dây chằng bên trụ ngón cái (skiers' thumb): xảy ra khi ngón cái bị bẻ ngược mạnh.

  • Gãy xương thuyền cổ tay (scaphoid fracture): thường gặp trong té ngã chống tay.
    Triệu chứng: sưng, đau khu trú, hạn chế vận động.
    Chẩn đoán: X-quang, MRI (nếu nghi ngờ gãy xương thuyền).
    Điều trị:

  • Bất động bằng bột/nẹp

  • Phẫu thuật nếu gãy xương di lệch hoặc không lành

 

3. Khuyến nghị đánh giá và điều trị

  • Đánh giá y tế sớm khi có triệu chứng đau kéo dài, không cải thiện sau nghỉ ngơi, hoặc có tiền sử chấn thương.

  • Khám lâm sàng phối hợp với cận lâm sàng (X-quang, siêu âm, MRI nếu cần) để xác định nguyên nhân.

  • Phác đồ điều trị tùy nguyên nhân bao gồm điều trị nội khoa, phục hồi chức năng và can thiệp phẫu thuật nếu cần thiết.

 

4. Kết luận

Đau ngón tay cái và cổ tay là triệu chứng đa nguyên nhân, cần được đánh giá toàn diện để xác định chẩn đoán và lựa chọn biện pháp điều trị phù hợp. Việc can thiệp sớm giúp cải thiện chức năng, ngăn ngừa tiến triển tổn thương khớp – gân và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh.

return to top