Mang thai đôi là tình trạng mang đa thai thường gặp nhất, chiếm tỷ lệ khoảng 3% tổng số ca sinh. Mặc dù việc mang thai đôi có thể mang lại niềm vui lớn lao, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng sản khoa so với mang thai đơn. Việc theo dõi chặt chẽ và chăm sóc tiền sản đầy đủ là yếu tố then chốt nhằm cải thiện tiên lượng cho cả mẹ và thai nhi.
2.1. Sinh non
Sinh non được định nghĩa là sinh trước thời điểm 37 tuần tuổi thai. Đây là biến chứng phổ biến nhất trong các trường hợp mang song thai, với tỷ lệ lên đến 60%. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm:
Vỡ ối sớm
Căng giãn buồng tử cung quá mức
Bất thường về cổ tử cung
Trẻ sinh non thường có trọng lượng sơ sinh thấp, hệ hô hấp, tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, cần được chăm sóc đặc biệt sau sinh (NICU). Nguy cơ mắc các biến chứng như suy hô hấp, nhiễm trùng, rối loạn điều hòa thân nhiệt và các di chứng thần kinh cũng tăng cao.
2.2. Cân nặng sơ sinh thấp
Cân nặng sơ sinh thấp (dưới 2.500g) thường đi kèm với sinh non. Trẻ sơ sinh nhẹ cân có nguy cơ cao đối mặt với các vấn đề sức khỏe lâu dài, bao gồm:
Bại não
Khiếm thính
Khiếm thị
Rối loạn phát triển tâm thần vận động
2.3. Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR)
IUGR là tình trạng một hoặc cả hai thai nhi có tốc độ phát triển chậm trong tử cung, thường được phát hiện sau tuần thứ 30–32 của thai kỳ. Nguyên nhân chủ yếu là do bánh rau không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng và oxy cho cả hai thai nhi. Thai nhi bị ảnh hưởng có nguy cơ cao bị suy thai và tử vong chu sinh nếu không được can thiệp kịp thời.
2.4. Tăng huyết áp thai kỳ và tiền sản giật
Thai kỳ đôi có nguy cơ cao hơn đối với các rối loạn tăng huyết áp, đặc biệt là tiền sản giật. Biểu hiện bao gồm:
Tăng huyết áp sau 20 tuần thai
Protein niệu
Phù toàn thân
Tiền sản giật có thể gây biến chứng nặng như sản giật, nhau bong non, và hội chứng HELLP. Theo dõi huyết áp và xét nghiệm định kỳ đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm.
2.5. Đái tháo đường thai kỳ
Tỷ lệ đái tháo đường thai kỳ tăng cao ở các thai phụ mang đa thai do:
Diện tích bánh rau lớn hơn
Tăng đề kháng insulin sinh lý
Nồng độ hormone nhau thai cao hơn
Đái tháo đường thai kỳ nếu không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến đa ối, thai to, tiền sản giật và tăng tỷ lệ sinh mổ.
2.6. Nhau bong non
Nhau bong non xảy ra khi bánh rau tách sớm khỏi thành tử cung, thường gặp ở 3 tháng cuối. Mang thai đôi làm tăng nguy cơ do:
Căng giãn buồng tử cung
Tăng tỷ lệ tiền sản giật
Nhau bong non có thể dẫn đến xuất huyết nặng, suy thai cấp và cần xử trí sản khoa khẩn cấp. Các yếu tố nguy cơ đi kèm khác bao gồm hút thuốc lá, suy dinh dưỡng và sử dụng chất gây nghiện trong thai kỳ.
2.7. Thai chết lưu
Thai chết lưu là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Nếu song thai có hai buồng ối riêng biệt, bác sĩ có thể theo dõi chặt chẽ mà chưa cần can thiệp sớm. Tuy nhiên, ở những trường hợp song thai chung buồng ối, tử vong của một thai có thể ảnh hưởng nguy kịch đến thai còn lại, và thường cần phải chấm dứt thai kỳ sớm.
2.8. Dị tật bẩm sinh
Tỷ lệ dị tật bẩm sinh ở song thai cao hơn so với thai đơn. Các dị tật thường gặp bao gồm:
Dị tật tim bẩm sinh
Dị tật ống thần kinh (ví dụ: nứt đốt sống)
Rối loạn tiêu hóa bẩm sinh
Khám tiền sản, siêu âm hình thái học và sàng lọc di truyền giúp phát hiện sớm dị tật.
2.9. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS)
TTTS là biến chứng đặc hiệu của song thai cùng trứng và chung bánh rau, xảy ra do bất thường trong các mạch máu nối liền nhau giữa hai thai nhi. Trong hội chứng này:
Một thai nhi ("cho") bị giảm thể tích tuần hoàn và thiểu ối
Thai nhi còn lại ("nhận") bị tăng thể tích tuần hoàn và đa ối
TTTS có thể gây suy tim ở thai "nhận" và suy thai ở thai "cho". Can thiệp bao gồm chọc ối hoặc phẫu thuật laser cắt mạch máu nối trong bánh rau.
2.10. Biến chứng dây rốn
Song thai có thể dẫn đến các bất thường về dây rốn như:
Dây rốn quấn cổ
Dây rốn thắt nút
Dây rốn chung buồng ối
Các bất thường này có thể gây suy thai cấp tính, đặc biệt trong giai đoạn cuối thai kỳ và chuyển dạ.
2.11. Sinh mổ
Mang thai đôi làm tăng tỷ lệ sinh mổ do:
Ngôi thai không thuận
Bất đối xứng phát triển giữa hai thai nhi
Bất thường tim thai
Tuy nhiên, vẫn có thể sinh thường nếu hai thai đều ngôi đầu, thai kỳ ổn định và cơ sở y tế có đủ năng lực theo dõi và xử trí sản khoa cấp cứu.
2.12. Biến chứng hậu sản: Trĩ và xuất huyết sau sinh
Tăng thể tích bánh rau và tử cung quá căng giãn có thể gây:
Giãn tĩnh mạch trĩ và sa búi trĩ sau sinh
Tăng nguy cơ xuất huyết sau sinh do đờ tử cung
Chăm sóc hậu sản đúng cách là cần thiết để phòng ngừa và điều trị kịp thời các biến chứng này.
Để giảm thiểu nguy cơ biến chứng, thai phụ mang thai đôi cần tuân thủ các khuyến nghị sau:
Khám thai định kỳ đúng lịch, đặc biệt từ sau tuần thứ 20
Siêu âm đánh giá sự phát triển của từng thai nhi và phát hiện sớm bất thường nhau – ối
Theo dõi huyết áp, xét nghiệm đường huyết, protein niệu
Tăng cân hợp lý trong thai kỳ: trung bình 16–20 kg đối với thai đôi
Chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung sắt, canxi và axit folic theo chỉ định
Uống đủ nước và nghỉ ngơi hợp lý
Nhận biết các dấu hiệu báo động như ra huyết âm đạo, đau bụng từng cơn, phù đột ngột, đau đầu, nhìn mờ… và đến cơ sở y tế kịp thời
Thai kỳ đôi có nhiều nguy cơ biến chứng hơn so với thai đơn, cả trong giai đoạn mang thai, chuyển dạ và hậu sản. Việc được quản lý thai kỳ bởi bác sĩ chuyên khoa sản – phụ khoa, kết hợp với ý thức chăm sóc bản thân của thai phụ, là điều kiện tiên quyết giúp giảm thiểu biến chứng và đảm bảo kết cục thai kỳ thuận lợi cho cả mẹ và hai thai nhi.