Da là một cơ quan sống, đa lớp, gồm ba lớp chính: biểu bì (epidermis), trung bì (dermis) và hạ bì (subcutaneous tissue). Mỗi lớp đảm nhiệm các chức năng sinh lý đặc thù: lớp biểu bì có vai trò hàng rào bảo vệ và chứa các tế bào sắc tố (melanocytes); lớp trung bì chứa các sợi collagen và elastin giúp duy trì độ đàn hồi; lớp hạ bì góp phần điều hòa thân nhiệt và bảo vệ cơ học.
Độ ẩm của da là yếu tố thiết yếu để duy trì chức năng hàng rào bảo vệ, tính toàn vẹn cấu trúc và khả năng miễn dịch tại chỗ. Khi mất nước xuyên biểu bì tăng (TEWL - transepidermal water loss), da trở nên khô, giảm đàn hồi, dễ nứt nẻ, viêm và làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân mắc bệnh da mạn tính.
Lớp sừng (stratum corneum) là phần ngoài cùng của biểu bì, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa độ ẩm. Cấu trúc lớp sừng gồm các tế bào keratin hóa cùng với “yếu tố giữ ẩm tự nhiên” (natural moisturizing factors – NMFs), như acid amin, lactate, ure, giúp duy trì hydrat hóa. Ngoài ra, các lipid gian bào như ceramide tạo nên hàng rào ngăn thoát nước.
Trong điều kiện môi trường khô hoặc lạnh, khả năng giữ nước của da giảm, làm rối loạn chức năng hàng rào bảo vệ. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tắm nước nóng thường xuyên, sử dụng xà phòng tẩy mạnh, hút thuốc lá, uống không đủ nước và sử dụng thuốc lợi tiểu.
Bổ sung nước qua đường uống: Cơ thể người có khoảng 30% lượng nước phân bố tại da. Mất nước qua mồ hôi và bay hơi xuyên da cần được bù đắp bằng uống đủ nước và duy trì chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa, acid béo thiết yếu.
Sử dụng chất dưỡng ẩm tại chỗ: Gồm bốn dạng chính:
Dạng lotion (nước): thấm nhanh, dùng cho da dầu hoặc thời tiết ẩm.
Dạng cream (kem): sử dụng phổ biến ban đêm để tăng hiệu quả hấp thu.
Dạng ointment (thuốc mỡ): chứa nhiều lipid, tạo lớp chắn bảo vệ, phù hợp da khô nặng.
Dạng gel: thẩm thấu nhanh, ít gây bít tắc lỗ chân lông, phù hợp da dầu.
Lựa chọn sữa rửa mặt phù hợp:
Da dầu, da mụn: ưu tiên gel hoặc bánh xà phòng.
Da khô: nên dùng dạng kem hoặc lotion rửa mặt, gốc dầu.
Tránh sử dụng sản phẩm có chất tẩy mạnh hoặc chứa cồn.
Ceramide: phục hồi lớp lipid gian bào, đặc biệt hữu ích trong viêm da dị ứng.
Ure: có tác dụng giữ ẩm, làm mềm sừng và giảm kích ứng, thường dùng trong các sản phẩm điều trị bệnh chàm.
Mineral oil: cải thiện độ ẩm tức thì bằng cách giảm mất nước qua da.
Tránh tắm nước nóng kéo dài.
Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng khi khí hậu khô lạnh.
Bôi kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm để tăng hấp thu.
Sử dụng kem chống nắng phổ rộng (SPF ≥ 30) để bảo vệ da khỏi tác động tia UV – yếu tố làm tăng TEWL, phá vỡ collagen và gây lão hóa da sớm.
Tránh hút thuốc, vì nicotine làm giảm tuần hoàn máu đến da.
Duy trì độ ẩm da là một yếu tố thiết yếu trong chiến lược chăm sóc da tổng thể. Ngoài các biện pháp tại chỗ, cần phối hợp với các yếu tố toàn thân như dinh dưỡng, nước uống và điều chỉnh môi trường sống. Với bệnh nhân mắc các bệnh lý da như viêm da dị ứng, vảy nến hay da nhạy cảm, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp có thể giúp cải thiện triệu chứng rõ rệt và giảm nguy cơ tái phát.