Định nghĩa:
Ở người trưởng thành khỏe mạnh, huyết áp tối ưu thường nằm trong khoảng <120/80 mmHg. Hạ huyết áp không triệu chứng ở người trẻ và khỏe mạnh thường không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, hạ huyết áp triệu chứng hoặc hạ huyết áp thứ phát có thể gây giảm tưới máu các cơ quan quan trọng (tim, não, thận), đặc biệt ở người cao tuổi, và do đó có thể đe dọa đến tính mạng.
a. Hạ huyết áp tư thế (orthostatic hypotension)
Đây là tình trạng giảm ≥20 mmHg SBP hoặc ≥10 mmHg DBP khi chuyển từ tư thế nằm sang tư thế đứng trong vòng 3 phút. Cơ chế bệnh sinh liên quan đến sự thất bại trong điều hòa huyết động của hệ thần kinh tự trị và/hoặc phản ứng tim mạch bù trừ không đầy đủ khi tư thế thay đổi.
b. Hạ huyết áp qua trung gian thần kinh (neurally mediated hypotension)
Loại này thường xảy ra ở người trẻ khi đứng lâu, do sự rối loạn phản xạ thần kinh – tim mạch, dẫn đến giãn mạch ngoại biên và chậm phản xạ tăng tần số tim, gây giảm huyết áp và có thể gây ngất (vasovagal syncope).
c. Hạ huyết áp cấp tính
Là tình trạng tụt huyết áp đột ngột, thường gặp trong các tình trạng cấp cứu như sốc (nhiễm trùng, xuất huyết, tim, phản vệ), mất dịch nặng, hoặc rối loạn chuyển hóa cấp.
a. Hạ huyết áp mạn tính
Nguyên nhân sinh lý hoặc không triệu chứng: gặp ở người thể trạng gầy, phụ nữ trẻ, vận động viên.
Nguyên nhân nội tiết: suy giáp, suy thượng thận, đái tháo đường có biến chứng thần kinh tự trị.
Bệnh lý tim mạch: suy tim mạn, loạn nhịp chậm, hẹp van động mạch chủ.
Suy dinh dưỡng, thiếu máu mạn tính.
Rối loạn thần kinh tự trị: Parkinson, hội chứng Shy–Drager, teo đa hệ thống (MSA).
b. Hạ huyết áp cấp tính
Mất máu cấp hoặc mất dịch: chấn thương, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy/nôn ói kéo dài, bỏng rộng.
Nhiễm trùng nặng (nhiễm khuẩn huyết): giãn mạch toàn thân và rối loạn chức năng cơ tim.
Phản vệ: giãn mạch mạnh kèm rối loạn nhịp tim.
Suy tim cấp: nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim cấp.
Dùng thuốc: thuốc hạ áp quá liều, thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch, thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm ba vòng, levodopa.
c. Các yếu tố thuận lợi
Mang thai: do tăng thể tích máu và thay đổi nội tiết.
Tuổi cao: giảm đáp ứng thụ thể baroreceptor và rối loạn thần kinh tự trị.
Chế độ ăn thiếu muối, mất cân bằng điện giải.
Rối loạn dung nạp carbohydrate sau ăn: dẫn đến hạ huyết áp sau ăn ở người lớn tuổi.
Đây là nguyên nhân phổ biến gây chóng mặt, hoa mắt hoặc ngã ở người cao tuổi. Khoảng 10–20% người trên 65 tuổi được ghi nhận có hạ huyết áp tư thế. Cơ chế bệnh sinh bao gồm giảm khả năng co mạch và/hoặc tăng tần số tim để bù trừ tưới máu khi thay đổi tư thế.
Yếu tố nguy cơ:
Điều trị tăng huyết áp quá mức.
Mất nước hoặc mất điện giải.
Bệnh thần kinh tự trị (đái tháo đường, Parkinson).
Dùng thuốc như thuốc lợi tiểu, chẹn beta, chẹn kênh canxi, thuốc ức chế men chuyển (ACEI), thuốc giãn mạch, thuốc chống trầm cảm.
Tình trạng tụt huyết áp sau bữa ăn, đặc biệt với bữa ăn giàu carbohydrate, do sự dồn máu về hệ tiêu hóa. Thường gặp ở người lớn tuổi hoặc người có rối loạn thần kinh tự trị.
Huyết áp thấp có thể dẫn đến:
Giảm tưới máu não: gây chóng mặt, choáng váng, ngất.
Thiếu máu cơ tim: gây đau ngực, khó thở.
Suy thận cấp do giảm tưới máu thận kéo dài.
Nguy cơ té ngã, gãy xương ở người cao tuổi.
Đo huyết áp tư thế (nằm – ngồi – đứng) để phát hiện hạ huyết áp tư thế.
Đánh giá các triệu chứng lâm sàng đi kèm: ngất, chóng mặt, mệt mỏi, đau ngực, tiểu ít.
Khai thác tiền sử thuốc, bệnh nội tiết, thần kinh, tim mạch.
Cận lâm sàng: điện giải đồ, chức năng thận, đường huyết, TSH, ECG, siêu âm tim nếu cần.