Hiện tượng vặn mình ở trẻ sơ sinh – Đặc điểm, nguyên nhân và hướng xử trí

Định nghĩa

Vặn mình ở trẻ sơ sinh là biểu hiện gồng người, xoay vặn cơ thể, đôi khi kèm đỏ mặt, thường xuất hiện ở trẻ từ vài tuần tuổi đến dưới 2 tháng. Tình trạng này có thể xảy ra khi trẻ thức hoặc ngủ, kéo dài vài giây đến vài phút, và thường tự hết khi trẻ đạt 3–4 tháng tuổi. Đây có thể là hiện tượng sinh lý bình thường, song cũng có thể là biểu hiện của một bệnh lý tiềm ẩn.

 

1. Cơ chế và nguyên nhân

Ở giai đoạn sơ sinh, hệ thần kinh của trẻ chưa trưởng thành; các tế bào thần kinh chưa biệt hóa đầy đủ, vỏ não và thể vân chưa phát triển hoàn thiện, do đó hoạt động thần kinh dưới vỏ chiếm ưu thế. Phản ứng của vỏ não trước kích thích có xu hướng lan tỏa, dẫn đến các cử động tự phát như vận động tay chân, xoay người và vặn mình.

Hiện tượng vặn mình ở trẻ sơ sinh có thể được phân thành hai nhóm nguyên nhân:

1.1. Vặn mình sinh lý

  • Xảy ra ở trẻ khỏe mạnh, tăng cân tốt, không kèm khóc kéo dài, nôn ói hay các biểu hiện bất thường khác.

  • Các yếu tố kích thích thường gặp:

    • Nhiệt độ môi trường không phù hợp (quá nóng hoặc quá lạnh).

    • Tư thế hoặc bề mặt ngủ không thoải mái (đệm cứng, môi trường ồn ào).

    • Cảm giác khó chịu khi đói, hoặc khi đang tiểu/đại tiện.

    • Quấn tã hoặc quần áo quá chặt.

1.2. Vặn mình bệnh lý

  • Thường kèm theo các dấu hiệu bất thường khác như quấy khóc, nôn ói, ra mồ hôi trộm, hoặc chậm tăng cân.

  • Nguyên nhân thường gặp:

    • Hạ canxi máu: Đặc biệt ở trẻ sinh non hoặc suy dinh dưỡng. Trẻ dễ bị kích thích bởi tiếng động, ngủ không yên, thể trạng kém.

    • Trào ngược dạ dày – thực quản: Biểu hiện nôn ói, khó chịu, quấy khóc nhiều về đêm, có thể kèm khò khè hoặc viêm phổi tái diễn.

 

2. Chẩn đoán phân biệt

  • Vặn mình sinh lý: Không kèm triệu chứng toàn thân, phát triển thể chất bình thường, tự hết khi trẻ đạt 2–3 tháng tuổi.

  • Vặn mình bệnh lý: Có dấu hiệu bất thường toàn thân hoặc tiến triển nặng; cần được thăm khám chuyên khoa nhi để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời.

 

3. Hướng xử trí

3.1. Trường hợp sinh lý

  • Đảm bảo môi trường sống thoáng mát, nhiệt độ phòng phù hợp.

  • Thay tã, quần áo khô ráo và sạch sẽ.

  • Xoa dịu trẻ bằng cách vỗ về, hát ru, giữ tư thế thoải mái khi ngủ.

  • Tắm nắng hoặc cho trẻ tiếp xúc ánh sáng buổi sáng để hỗ trợ tổng hợp vitamin D.

  • Người mẹ không nên kiêng khem quá mức, đảm bảo chế độ ăn uống cân đối.

  • Tránh các biện pháp dân gian không an toàn như xông hơi, chườm nóng, đắp lá.

3.2. Trường hợp bệnh lý

  • Khi trẻ có kèm các biểu hiện bất thường (nôn ói nhiều, ra mồ hôi trộm, quấy khóc kéo dài, chậm tăng cân, viêm phổi tái phát), cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được:

    • Khám lâm sàng và khai thác bệnh sử chi tiết.

    • Thực hiện các xét nghiệm cần thiết (canxi máu, điện giải đồ, X-quang hoặc siêu âm nếu nghi ngờ bệnh lý khác).

    • Chỉ định điều trị nguyên nhân theo hướng dẫn chuyên khoa.

 

4. Tiên lượng và theo dõi

Vặn mình sinh lý ở trẻ sơ sinh là hiện tượng lành tính, thường tự hết trong vòng 3–4 tháng. Tuy nhiên, việc theo dõi sát giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý tiềm ẩn để can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng.

 

Kết luận

Vặn mình ở trẻ sơ sinh là tình trạng thường gặp trong những tháng đầu đời. Phần lớn mang tính chất sinh lý và không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, khi xuất hiện kèm các triệu chứng bất thường, đây có thể là dấu hiệu bệnh lý cần được khám và xử trí sớm. Cha mẹ cần nắm rõ các yếu tố nguy cơ, theo dõi sát, và tuân thủ hướng dẫn của nhân viên y tế để bảo đảm an toàn và sự phát triển toàn diện của trẻ.

return to top