Bệnh cúm là một bệnh lý cấp tính đường hô hấp do virus cúm (influenza virus) gây ra, có khả năng lây lan nhanh chóng qua giọt bắn. Việc điều trị cúm chủ yếu tập trung vào việc làm giảm triệu chứng, hỗ trợ phục hồi và ngăn ngừa biến chứng. Do cúm có nguyên nhân do virus, nên kháng sinh không có hiệu quả trừ khi có bội nhiễm vi khuẩn kèm theo. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng miễn dịch và yếu tố nguy cơ của người bệnh.
Người ≥ 65 tuổi
Phụ nữ mang thai hoặc trong vòng 2 tuần sau sinh
Người có bệnh nền mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, hóa trị, ghép tạng...)
Trẻ nhỏ < 5 tuổi, đặc biệt là < 2 tuổi
Đối tượng này nên đến cơ sở y tế để được đánh giá và cân nhắc điều trị kháng virus sớm.
Trong đa số trường hợp, bệnh cúm có thể tự khỏi sau 5–7 ngày nếu được nghỉ ngơi đầy đủ và chăm sóc hỗ trợ đúng cách. Các khuyến cáo bao gồm:
Nghỉ ngơi tại nhà, tránh đến trường hoặc nơi làm việc cho đến khi hết sốt ≥ 24 giờ không dùng thuốc hạ sốt
Uống nhiều nước để tránh mất nước
Ăn nhẹ, dễ tiêu; không bỏ bữa để duy trì thể lực
Sử dụng khăn ẩm hoặc tắm nước mát để hạ sốt
Không hút thuốc và hạn chế rượu bia
Súc miệng bằng nước muối ấm để giảm đau họng
Có thể sử dụng các loại súp nóng giúp thông mũi
4.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt
Paracetamol (acetaminophen): ưu tiên sử dụng cho mọi đối tượng, kể cả trẻ em.
Ibuprofen, naproxen: hiệu quả với đau nhức cơ thể, chống viêm; tránh dùng ở người có bệnh dạ dày – tá tràng hoặc suy thận.
Aspirin: không khuyến cáo dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên do nguy cơ hội chứng Reye (gây tổn thương gan – não, nguy cơ tử vong cao).
4.2. Thuốc giảm ho
Dextromethorphan: dùng trong trường hợp ho khan, không đờm.
Lưu ý không dùng kéo dài hoặc phối hợp với thuốc ức chế thần kinh trung ương.
4.3. Thuốc thông mũi
Pseudoephedrine, phenylephrine: giúp giảm nghẹt mũi, chảy mũi.
Chống chỉ định ở bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh tim mạch, cường giáp.
4.4. Thuốc kháng histamin
Thế hệ 1 (diphenhydramine, doxylamine): hiệu quả trong giảm chảy nước mũi, giúp ngủ ngon nhưng gây buồn ngủ.
Thế hệ 2 (loratadine, cetirizine, fexofenadine): ít gây buồn ngủ hơn, thích hợp dùng ban ngày.
4.5. Thuốc phối hợp
Các chế phẩm cảm cúm tổng hợp OTC thường chứa nhiều thành phần: hạ sốt – giảm đau – kháng histamin – thông mũi.
Cần đọc kỹ thành phần để tránh quá liều paracetamol hoặc tương tác thuốc không mong muốn.
Các thuốc kháng virus cúm được chỉ định trong vòng 48 giờ đầu kể từ khi khởi phát triệu chứng, đặc biệt quan trọng với người có nguy cơ cao.
5.1. Các thuốc ức chế neuraminidase
Oseltamivir (Tamiflu): dùng đường uống, cho mọi lứa tuổi ≥ 2 tuần tuổi.
Zanamivir (Relenza): dạng hít, chỉ định cho người ≥ 7 tuổi; chống chỉ định với người có hen suyễn, COPD.
Peramivir (Rapivab): tiêm tĩnh mạch, dùng trong điều trị nội trú.
5.2. Baloxavir marboxil (Xofluza)
Thuốc mới, cơ chế ức chế endonuclease polymerase, chỉ cần dùng liều duy nhất.
Được FDA chấp thuận điều trị cho người ≥ 12 tuổi.
5.3. Hiệu quả và phòng ngừa
Giảm thời gian bệnh từ 1–2 ngày, làm nhẹ triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng.
Có thể được sử dụng để dự phòng sau phơi nhiễm ở người chưa tiêm vaccine cúm hoặc không thể tiêm.
Lưu ý: Không dùng thuốc kháng virus thay thế vaccine cúm. Lạm dụng có thể dẫn đến kháng thuốc.
Tiêm phòng cúm hằng năm là biện pháp dự phòng hiệu quả nhất.
Khuyến cáo cho mọi người ≥ 6 tháng tuổi
Thời điểm tiêm tốt nhất: tháng 9 – 11, trước mùa cúm (tháng 11 – 3 tại Bắc bán cầu)
Vaccine giúp cơ thể sinh miễn dịch chống lại virus cúm, giảm tỷ lệ mắc bệnh và mức độ nặng nếu mắc
Chống chỉ định:
Dị ứng nghiêm trọng với thành phần vaccine (như protein trứng, gelatin...)
Sốt cao cấp tính, nên trì hoãn tiêm cho đến khi hồi phục
Tiêm vaccine là phương pháp phòng ngừa ưu tiên, có thể bảo vệ cả trẻ sơ sinh nếu mẹ tiêm trong thai kỳ.
Nếu trẻ nhiễm cúm: cần được đánh giá bởi bác sĩ. Có thể sử dụng thuốc kháng virus nếu phù hợp.
Trẻ sốt cao có thể dùng acetaminophen (từ 3 tháng tuổi trở lên) hoặc ibuprofen (từ 6 tháng tuổi).
Không dùng aspirin ở trẻ em vì nguy cơ hội chứng Reye.
Điều trị cúm là sự kết hợp giữa chăm sóc triệu chứng, dùng thuốc phù hợp và dự phòng bằng vaccine. Cần đặc biệt lưu ý điều trị đúng cách ở các nhóm nguy cơ cao. Hạn chế lạm dụng thuốc không cần thiết, đồng thời luôn tham khảo ý kiến chuyên môn y tế trước khi dùng thuốc, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền.