Khó thở là một trong những triệu chứng phổ biến ở phụ nữ mang thai, có thể xuất hiện từ những tuần đầu của thai kỳ và thường gia tăng theo tiến triển của thai nhi. Triệu chứng này có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào nhưng thường rõ rệt hơn trong tam cá nguyệt thứ ba. Trong phần lớn các trường hợp, đây là biểu hiện sinh lý bình thường do những thay đổi về giải phẫu và chức năng hô hấp - tim mạch khi mang thai. Tuy nhiên, khó thở cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo của các bệnh lý tiềm ẩn cần được can thiệp y tế.
Trong tam cá nguyệt đầu tiên: Nhu cầu oxy toàn cơ thể tăng do sự gia tăng chuyển hóa cơ bản và yêu cầu cung cấp oxy cho bào thai. Hormone progesterone tăng cao làm kích thích trung tâm hô hấp, dẫn đến tăng tần số hô hấp. Cơ hoành có xu hướng nâng cao sớm do tăng thể tích tử cung, góp phần thay đổi kiểu thở từ bụng sang ngực.
Trong tam cá nguyệt thứ hai: Tử cung phát triển làm thay đổi vị trí và chức năng của cơ hoành, dẫn đến hạn chế thể tích phổi. Đồng thời, thể tích tuần hoàn tăng lên khoảng 40–50%, gây tăng cung lượng tim. Tim làm việc nhiều hơn để bơm máu đến nhau thai, có thể gây ra cảm giác hụt hơi, đặc biệt khi gắng sức.
Trong tam cá nguyệt thứ ba: Tình trạng khó thở có thể gia tăng do thai nhi lớn gây chèn ép cơ hoành, đặc biệt khi đầu thai chưa lọt vào tiểu khung (tuần 31–34). Cảm giác khó thở thường giảm dần khi thai tụt xuống gần ngày sinh. Ngoài ra, ho kéo dài hoặc cảm giác thở nông về đêm có thể đi kèm.
Dù đa phần trường hợp khó thở trong thai kỳ là sinh lý, cần loại trừ các nguyên nhân bệnh lý sau:
Hen phế quản (asthma): Phụ nữ có tiền sử hen có nguy cơ đợt cấp khi mang thai. Triệu chứng gồm khó thở, khò khè, ho, và giảm đáp ứng với thuốc kiểm soát hen.
Bệnh cơ tim chu sản (Peripartum Cardiomyopathy): Là một thể suy tim đặc hiệu xảy ra cuối thai kỳ hoặc sau sinh. Biểu hiện gồm phù ngoại biên, khó thở khi nằm, mệt mỏi, tim nhanh, huyết áp thấp.
Thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism): Một cấp cứu sản khoa, xảy ra khi cục huyết khối làm tắc động mạch phổi. Triệu chứng gồm khó thở đột ngột, đau ngực kiểu màng phổi, ho ra máu, nhịp tim nhanh và giảm oxy máu.
Phù phổi không do tim: Có thể do tăng tính thấm mao mạch hoặc truyền dịch quá mức. Điển hình ở những thai phụ có hội chứng tiền sản giật nặng.
Thiếu máu: Nhu cầu sắt tăng cao trong thai kỳ, nếu không được bổ sung đầy đủ có thể dẫn đến thiếu máu thiếu sắt. Thiếu máu làm giảm khả năng vận chuyển oxy, khiến sản phụ cảm thấy khó thở, đặc biệt khi gắng sức.
Nghỉ ngơi: Khi xuất hiện khó thở, sản phụ nên dừng mọi hoạt động và nghỉ ngơi trong tư thế thoải mái để giảm áp lực lên cơ hoành và cải thiện hô hấp.
Điều chỉnh tư thế: Khi ngồi, nên giữ lưng thẳng để tăng dung tích phổi. Khi nằm, có thể kê cao lưng bằng gối để giảm chèn ép từ tử cung lên cơ hoành. Nằm nghiêng trái giúp giảm áp lực lên tĩnh mạch chủ dưới, cải thiện hồi lưu máu về tim và quá trình trao đổi khí.
Tập luyện hô hấp: Các bài tập thở sâu, thở ngực và thở trong chuyển dạ có thể giúp sản phụ điều chỉnh nhịp thở, cải thiện hiệu quả hô hấp. Các hoạt động thể lực nhẹ nhàng như đi bộ, yoga cho bà bầu cũng có lợi nếu được bác sĩ cho phép.
Khó thở do sinh lý thường không ảnh hưởng xấu đến mẹ và thai. Tuy nhiên, cần thăm khám ngay khi:
Khó thở tiến triển nặng, không cải thiện khi nghỉ ngơi.
Có biểu hiện đau ngực, ho khan kéo dài, ho ra máu.
Kèm theo sốt, ớn lạnh, thở khò khè.
Tim đập nhanh kéo dài, tụt huyết áp.
Môi, đầu ngón tay chuyển màu tím/xanh.
Có tiền sử bệnh lý hô hấp, tim mạch hoặc huyết khối.
Thai phụ có bệnh lý nền hoặc đang sử dụng thuốc điều trị đặc hiệu.
Khó thở trong thai kỳ phần lớn là hiện tượng sinh lý, phản ánh những thay đổi bình thường của cơ thể để đáp ứng nhu cầu phát triển của thai nhi. Tuy nhiên, cần thận trọng với các biểu hiện khó thở bất thường và các dấu hiệu gợi ý bệnh lý nặng. Sản phụ nên được theo dõi thường xuyên và hướng dẫn các biện pháp tự chăm sóc phù hợp nhằm đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.