Liệu pháp virus oncolytic trong điều trị ung thư: Cơ chế và triển vọng lâm sàng

1. Virus và vai trò trong sinh bệnh học ung thư

Virus là các tác nhân lây nhiễm có khả năng xâm nhập vào tế bào chủ, sử dụng bộ máy sinh tổng hợp của tế bào để nhân bản, và lây lan sang các tế bào lân cận. Một số loại virus đã được chứng minh có liên quan đến cơ chế sinh bệnh học của ung thư. Ví dụ điển hình bao gồm:

  • Virus viêm gan B (HBV)viêm gan C (HCV) trong ung thư biểu mô tế bào gan

  • Virus papilloma ở người (HPV) trong ung thư cổ tử cung, ung thư hầu họng và các ung thư vùng đầu – cổ

Trong bối cảnh đó, vaccine phòng virus HBV và HPV đã chứng minh hiệu quả trong phòng ngừa nhiễm trùng và giảm nguy cơ phát triển ung thư liên quan đến các tác nhân này, được xem như một dạng liệu pháp miễn dịch phòng ngừa ung thư.

 

2. Liệu pháp virus gây tiêu diệt khối u (oncolytic virotherapy)

Gần đây, các nhà khoa học đã ứng dụng virus trong điều trị ung thư theo hướng chủ động tấn công các khối u đã hình thành. Các virus này, được gọi là virus oncolytic, có thể là tự nhiên hoặc đã được biến đổi di truyền để tăng tính đặc hiệu đối với tế bào ung thư.

Cơ chế tác động của virus oncolytic:

  • Tính chọn lọc tự nhiên đối với tế bào ung thư: Nhiều dòng tế bào ung thư mất khả năng đáp ứng miễn dịch nội tại chống lại virus, khiến chúng trở thành đích nhắm lý tưởng.

  • Biến đổi virus để tăng cường hiệu quả điều trị: Các virus có thể được chỉnh sửa để:

    • Giảm khả năng xâm nhập vào tế bào bình thường

    • Mang theo các gene mã hóa các phân tử tăng cường miễn dịch (ví dụ: GM-CSF)

    • Mang "trọng tải điều trị" (therapeutic payloads) như gen cảm ứng chết tế bào

  • Cơ chế tiêu diệt kép: Khi xâm nhập vào tế bào ung thư, virus nhân lên gây ly giải tế bào (oncolysis), đồng thời giải phóng các kháng nguyên khối u, từ đó kích hoạt đáp ứng miễn dịch đặc hiệu chống ung thư tại chỗ và toàn thân.

 

3. T-VEC: liệu pháp virus oncolytic đầu tiên được FDA phê duyệt

Vào năm 2015, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Talimogene laherparepvec (T-VEC, tên thương mại: Imlygic®) — liệu pháp virus oncolytic đầu tiên sử dụng trong điều trị ung thư.

  • Tác nhân: T-VEC là một dạng virus herpes simplex (HSV-1) đã được biến đổi:

    • Giảm độc tính đối với tế bào bình thường

    • Được cài đặt thêm gene GM-CSF nhằm tăng cường đáp ứng miễn dịch

  • Chỉ định: Điều trị bệnh nhân u ác tính không thể phẫu thuật (giai đoạn tiến xa, tái phát hoặc di căn dưới da hoặc hạch)

  • Cơ chế: Sau khi tiêm trực tiếp vào khối u, virus nhân lên, tiêu diệt tế bào ung thư, đồng thời tạo ra môi trường viêm giàu kháng nguyên ung thư và GM-CSF để khởi phát đáp ứng miễn dịch tế bào T.

 

4. Tác dụng không mong muốn của liệu pháp virus oncolytic

Tác dụng phụ khi sử dụng liệu pháp này có thể đa dạng tùy theo loại virus, vị trí tiêm, loại ung thư cũng như nền tảng miễn dịch của bệnh nhân. Một số virus có thể xâm nhập vào tế bào lành hoặc kích hoạt miễn dịch quá mức, dẫn đến tổn thương mô ngoài mục tiêu hoặc phản ứng viêm toàn thân.

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Sốt, ớn lạnh

  • Mệt mỏi

  • Đau hoặc phản ứng viêm tại vị trí tiêm

  • Triệu chứng giống cảm cúm: đau cơ, buồn nôn, khó chịu toàn thân

Bệnh nhân cần được theo dõi sát về dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân, rối loạn miễn dịch, và tác dụng phụ hệ thống trong quá trình điều trị.

 

5. Triển vọng lâm sàng và nghiên cứu tương lai

Virus oncolytic hiện đang được nghiên cứu mở rộng trong nhiều thử nghiệm lâm sàng cho các loại ung thư khác nhau như: ung thư phổi, tuyến tụy, đại trực tràng và u thần kinh trung ương. Ngoài T-VEC, một số tác nhân khác đang được thử nghiệm bao gồm:

  • Virus vaccinia, adenovirus, reovirus, vesicular stomatitis virus (VSV)…

  • Các virus có mang gen kích hoạt checkpoint miễn dịch như PD-L1, CTLA-4

 

6. Kết luận

Liệu pháp virus oncolytic đại diện cho một hướng tiếp cận tiên tiến trong điều trị ung thư, kết hợp đặc tính gây tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ với khả năng kích hoạt đáp ứng miễn dịch toàn thân, mở ra triển vọng điều trị cho những bệnh nhân ung thư tiến xa hoặc kháng trị. Tuy nhiên, cần tiếp tục theo dõi hiệu quả dài hạn và tính an toàn của phương pháp này qua các nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn hơn trong tương lai.

return to top