Loét miệng (aphthous ulcer hoặc recurrent aphthous stomatitis) là một tình trạng tổn thương niêm mạc miệng phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, trong đó trẻ nhỏ là một nhóm dễ bị ảnh hưởng do niêm mạc miệng nhạy cảm và hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Tổn thương đặc trưng bởi các vết loét nông, đơn độc hoặc nhiều vết, xuất hiện trên bề mặt niêm mạc không sừng hóa, điển hình là mặt trong môi, má hoặc dưới lưỡi.
Mặc dù không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người này sang người khác, tình trạng loét miệng có thể gây khó chịu đáng kể cho trẻ, ảnh hưởng đến ăn uống, giấc ngủ và chất lượng sống, đôi khi kèm theo sốt nhẹ hoặc nổi hạch.
Các biểu hiện thường gặp của loét miệng ở trẻ nhỏ bao gồm:
Ngứa rát hoặc cảm giác châm chích tại vị trí tổn thương trước khi loét hình thành.
Vết loét có hình tròn hoặc bầu dục, đáy màu vàng nhạt hoặc trắng xám, bao quanh bởi viền viêm đỏ rõ.
Kích thước thường <5 mm, đơn độc hoặc thành cụm nhiều vết.
Trẻ có thể bỏ bú, bỏ ăn, biếng ăn, quấy khóc hoặc khó chịu khi nuốt.
Một số trường hợp có thể sốt nhẹ, nổi hạch vùng cổ hoặc mệt mỏi.
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây loét miệng vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều yếu tố đã được ghi nhận có liên quan đến sự khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng này, bao gồm:
Vi chấn thương: Cắn nhầm trong miệng, đánh răng mạnh tay, vết xước do vật cứng.
Thiếu hụt vi chất: Thiếu acid folic, vitamin B12, sắt.
Yếu tố miễn dịch: Trẻ có miễn dịch yếu hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Chế độ ăn: Ăn thực phẩm chứa acid cao, cay hoặc cứng.
Tác động tâm lý: Căng thẳng tinh thần, thay đổi sinh hoạt hoặc chu kỳ nội tiết.
Dị ứng thức ăn hoặc tác dụng phụ của thuốc.
Yếu tố di truyền: Tình trạng này có thể mang tính gia đình.
Trong đa số trường hợp, loét miệng ở trẻ diễn ra trên cơ địa hoàn toàn bình thường và không có nguyên nhân rõ ràng.
Phần lớn các trường hợp loét miệng ở trẻ em lành tính, có thể tự khỏi trong vòng 7–14 ngày mà không để lại sẹo. Tuy nhiên, cần áp dụng các biện pháp chăm sóc hỗ trợ nhằm giảm đau, phòng ngừa bội nhiễm và hạn chế ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày:
4.1. Hướng dẫn chăm sóc tại nhà
Chế độ ăn uống:
Tránh các loại thực phẩm cứng, cay, mặn hoặc có tính acid cao như khoai tây chiên, trái cây chua, nước có gas.
Ưu tiên thức ăn mềm, nguội, dễ nuốt.
Vệ sinh răng miệng:
Dùng bàn chải lông mềm, chải nhẹ nhàng.
Tránh sử dụng kem đánh răng hoặc nước súc miệng chứa Sodium Lauryl Sulfate (SLS), vì có thể gây kích ứng thêm.
Hạn chế chạm tay vào vùng loét, tránh cạy hoặc gãi gây tổn thương thêm.
4.2. Điều trị hỗ trợ khi cần thiết
Thuốc bôi tại chỗ: Có thể sử dụng các loại gel hoặc kem chứa corticosteroid liều thấp (theo chỉ định bác sĩ) giúp giảm viêm và đau.
Thuốc giảm đau: Paracetamol có thể được cân nhắc nếu trẻ đau nhiều hoặc sốt nhẹ (sử dụng đúng liều theo cân nặng).
Dung dịch súc miệng sát khuẩn (dành cho trẻ lớn biết súc miệng): Chlorhexidine 0,12% giúp làm sạch khoang miệng, giảm nguy cơ nhiễm trùng thứ phát.
Phụ huynh nên đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu có một trong các dấu hiệu sau:
Vết loét kéo dài quá 10 ngày không lành.
Vết loét tái phát nhiều lần trong thời gian ngắn.
Trẻ đau nhiều, bỏ ăn hoàn toàn hoặc không uống được nước.
Kèm theo sốt cao, nổi hạch lớn hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
Nghi ngờ thiếu vi chất, rối loạn miễn dịch hoặc bệnh lý tiềm ẩn khác.
Loét miệng ở trẻ nhỏ là tình trạng lành tính, thường tự khỏi, nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày. Việc chăm sóc đúng cách tại nhà kết hợp theo dõi sát các biểu hiện bất thường sẽ giúp cải thiện triệu chứng và phòng ngừa biến chứng. Trong trường hợp tổn thương kéo dài hoặc nghi ngờ nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn, cần khám chuyên khoa để được đánh giá và điều trị kịp thời.