Lợi ích sức khỏe của quế

Quế là một loại gia vị có nguồn gốc từ vỏ thân cây thuộc chi Cinnamomum, đã được sử dụng từ thời cổ đại với mục đích dược liệu và thực phẩm. Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều bằng chứng khoa học xác nhận các đặc tính sinh học có lợi của quế đối với sức khỏe con người. Dưới đây là tổng quan các lợi ích sức khỏe chính của quế đã được nghiên cứu và ghi nhận:

1. Hoạt tính sinh học mạnh nhờ hợp chất cinnamaldehyde

Thành phần chính trong tinh dầu quế là cinnamaldehyde – hợp chất đóng vai trò chính trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và các tác dụng dược lý. Cinnamaldehyde đã được chứng minh có khả năng điều hòa chuyển hóa, kháng viêm và kháng khuẩn.

 

2. Giàu chất chống oxy hóa

Quế chứa hàm lượng cao các chất chống oxy hóa, đặc biệt là polyphenol. Các chất này có vai trò trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa. Một số nghiên cứu chỉ ra quế có chỉ số chống oxy hóa (ORAC) cao, có thể so sánh với các loại “siêu thực phẩm” khác như việt quất.

 

3. Tác dụng kháng viêm

Tình trạng viêm mạn tính là yếu tố góp phần quan trọng trong nhiều bệnh lý như tim mạch, đái tháo đường, ung thư. Các polyphenol trong quế có khả năng ức chế các yếu tố tiền viêm như NF-κB, TNF-α và interleukin, giúp giảm phản ứng viêm tại mô.

 

4. Giảm yếu tố nguy cơ tim mạch

Một số nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra việc bổ sung 1,5–3g quế mỗi ngày có thể giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, triglycerid và huyết áp ở bệnh nhân rối loạn chuyển hóa. Tác dụng này góp phần làm giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch.

 

5. Tăng nhạy cảm với insulin

Quế được ghi nhận có khả năng tăng cường đáp ứng insulin ở mô ngoại biên, đặc biệt ở người kháng insulin – một tình trạng nền của hội chứng chuyển hóa và đái tháo đường type 2. Cơ chế có thể liên quan đến việc kích hoạt các thụ thể insulin và điều hòa biểu hiện gen chuyển hóa glucose.

 

6. Hạ đường huyết

Quế làm giảm glucose huyết thông qua:

  • Ức chế enzym tiêu hóa carbohydrate (α-amylase, α-glucosidase)

  • Làm chậm hấp thu glucose sau ăn

  • Mô phỏng tác động của insulin trên tế bào

Các thử nghiệm lâm sàng đã cho thấy cải thiện glucose huyết lúc đói và giảm HbA1c khi bổ sung quế vào chế độ ăn của bệnh nhân đái tháo đường type 2.

 

7. Hỗ trợ bệnh lý thần kinh thoái hóa

Một số nghiên cứu trên động vật và tế bào cho thấy chiết xuất quế có thể làm chậm tiến triển của bệnh Alzheimer và Parkinson bằng cách bảo vệ tế bào thần kinh, điều hòa dẫn truyền thần kinh và giảm stress oxy hóa. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu lâm sàng để khẳng định hiệu quả ở người.

 

8. Tiềm năng chống ung thư

Quế có thể gây độc chọn lọc trên tế bào ung thư, thông qua các cơ chế:

  • Ức chế tăng sinh tế bào

  • Ngăn tạo mạch máu trong khối u

  • Cảm ứng chết tế bào theo chương trình (apoptosis)

Mặc dù nhiều kết quả hứa hẹn được ghi nhận trong ống nghiệm và mô hình động vật, nhưng vai trò của quế trong điều trị ung thư vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu.

 

9. Hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm

Cinnamaldehyde và các hợp chất khác trong tinh dầu quế có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt với Listeria monocytogenes, Salmonella, và Candida albicans. Tác dụng này làm cho quế trở thành một chất bảo quản tự nhiên tiềm năng trong thực phẩm và hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn nhẹ.

 

10. Đặc tính kháng virus

Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy chiết xuất quế (đặc biệt từ giống Cinnamomum cassia) có tác dụng ức chế các virus như HIV-1, virus cúm, và virus Dengue trong môi trường ống nghiệm. Tuy nhiên, các bằng chứng hiện tại còn hạn chế và chưa đủ mạnh để khuyến cáo sử dụng lâm sàng.

 

Kết luận

Quế là một loại gia vị có nhiều hoạt tính sinh học với tiềm năng hỗ trợ trong phòng và điều trị nhiều bệnh lý chuyển hóa, viêm, nhiễm khuẩn và thần kinh. Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Liều dùng khuyến nghị: không quá 1–3g/ngày để tránh độc tính (đặc biệt từ coumarin trong quế Cassia).

  • Tương tác thuốc: quế có thể tương tác với thuốc chống đông, thuốc hạ đường huyết.

Việc sử dụng quế nên được cá nhân hóa, ưu tiên ở dạng tự nhiên, và nếu dùng dưới dạng chiết xuất hoặc bổ sung, cần có hướng dẫn từ nhân viên y tế có chuyên môn.

return to top