Human papillomavirus (HPV) là một loại virus lây truyền qua đường tình dục phổ biến và đã được xác định là yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiều loại ung thư biểu mô, đặc biệt là ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn và các ung thư vùng hầu họng. Mặc dù HPV thường được biết đến nhiều hơn với ung thư hậu môn – chiếm khoảng 91% các trường hợp ung thư hậu môn – ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy HPV cũng có thể liên quan đến sự phát sinh của ung thư đại trực tràng (colorectal cancer - CRC).
Một số chủng HPV nguy cơ cao, đặc biệt là HPV 16 và 18, có khả năng gây biến đổi tế bào biểu mô từ lành tính sang tiền ung thư và sau đó tiến triển thành ung thư. Cơ chế này là do tác động của các oncoprotein E6 và E7, làm bất hoạt các gen ức chế khối u như p53 và Rb, dẫn đến rối loạn chu kỳ tế bào.
Bằng chứng từ nghiên cứu
Một nghiên cứu dân số năm 2022 tại Đài Loan sử dụng dữ liệu từ 2000–2013 cho thấy mối liên hệ đáng kể giữa nhiễm HPV và nguy cơ mắc CRC. Các phân tích tổng hợp trước đó, bao gồm đánh giá hệ thống năm 2018 và 2020, cũng ủng hộ giả thuyết về vai trò tiềm năng của HPV trong sinh bệnh học của ung thư đại trực tràng. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng mối liên quan này hiện vẫn chưa được xác lập một cách dứt khoát, và HPV chỉ là một trong nhiều yếu tố nguy cơ tiềm năng.
Đáng chú ý, chưa có bằng chứng cho thấy các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác (ngoài HPV) có liên quan đến ung thư đại trực tràng.
Ung thư hậu môn (anal cancer) và ung thư đại trực tràng (colorectal cancer) là hai thực thể bệnh lý riêng biệt:
Ung thư hậu môn: xuất phát từ ống hậu môn, thường liên quan mật thiết đến nhiễm HPV.
Ung thư đại trực tràng: phát sinh từ niêm mạc đại tràng hoặc trực tràng, cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến đột biến gen, viêm mạn tính và yếu tố môi trường.
Mặc dù có thể tồn tại sự lây lan tại chỗ giữa hai vùng này nếu bệnh không được điều trị, nhưng cơ chế hình thành và yếu tố nguy cơ của hai bệnh là khác nhau.
Ngoài nhiễm HPV, một số yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ đối với CRC bao gồm:
Lối sống: hút thuốc lá, tiêu thụ rượu quá mức, ít vận động thể lực, chế độ ăn nhiều thịt đỏ và thịt chế biến.
Tiền sử y khoa:
Bệnh viêm ruột mạn tính (IBD), đặc biệt là viêm loét đại tràng và bệnh Crohn.
Polyp tuyến (adenomatous polyps).
Bệnh tiểu đường type 2.
Tiền sử gia đình: có người thân mắc CRC hoặc hội chứng di truyền như FAP (Familial Adenomatous Polyposis), Lynch syndrome.
Yếu tố nhân khẩu học: độ tuổi ≥50, người gốc Phi hoặc Do Thái Ashkenazi.
Mặc dù không thể kiểm soát tất cả các yếu tố nguy cơ, song can thiệp lối sống có thể đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa CRC. Các khuyến nghị bao gồm:
Hạn chế thịt chế biến sẵn và tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên cám, thực phẩm giàu chất xơ.
Bỏ thuốc lá và giảm hoặc ngừng uống rượu.
Duy trì cân nặng hợp lý, tăng cường hoạt động thể lực.
Quản lý tốt bệnh lý nền như tiểu đường.
Giảm thiểu stress và ngủ đủ giấc.
Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) khuyến cáo bắt đầu nội soi đại tràng định kỳ từ tuổi 45, sớm hơn nếu có các yếu tố nguy cơ cao. Ngoài nội soi đại tràng, các phương pháp tầm soát khác như xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT/FIT), xét nghiệm DNA trong phân, và chụp CT đại tràng cũng có thể được chỉ định.
Các triệu chứng cảnh báo CRC có thể bao gồm:
Chảy máu trực tràng hoặc có máu trong phân
Thay đổi thói quen đại tiện kéo dài >1 tuần (tiêu chảy hoặc táo bón)
Đau bụng, chướng bụng, đầy hơi
Mệt mỏi, sút cân không rõ nguyên nhân
Thiếu máu không giải thích được
Những biểu hiện này không đặc hiệu cho CRC, tuy nhiên cần được đánh giá y tế nếu kéo dài hoặc có tính chất bất thường.
Hiện có những bằng chứng cho thấy HPV – một virus lây truyền qua đường tình dục – có thể là yếu tố nguy cơ tiềm năng đối với ung thư đại trực tràng, tuy nhiên mối liên hệ này cần được tiếp tục nghiên cứu. Việc phòng ngừa CRC vẫn nên tập trung vào thay đổi lối sống, kiểm soát các yếu tố nguy cơ đã biết và duy trì lịch trình tầm soát định kỳ theo hướng dẫn cá nhân hóa của bác sĩ chuyên khoa.