Bệnh cúm (influenza) là một bệnh truyền nhiễm phổ biến do virus cúm gây ra, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở các nhóm đối tượng nguy cơ cao. Tuy nhiên, trong cộng đồng vẫn tồn tại nhiều quan niệm sai lệch liên quan đến bệnh lý này và vắc xin phòng cúm. Việc nhận diện và hiệu chỉnh các hiểu lầm này là cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh.
Sai. Vắc xin cúm bất hoạt (inactivated influenza vaccine) không chứa virus sống và do đó không có khả năng gây bệnh cúm. Ngay cả loại vắc xin cúm sống giảm độc lực (live attenuated influenza vaccine, dạng xịt mũi) cũng đã được làm suy yếu đến mức không thể gây bệnh cho người khỏe mạnh.
Tình trạng nhiễm cúm sau tiêm vắc xin thường xảy ra do người bệnh đã phơi nhiễm với virus trước khi hệ miễn dịch kịp sản sinh kháng thể đầy đủ (thường cần khoảng 2 tuần sau tiêm), chứ không phải do vắc xin gây ra bệnh.
Sai. Mặc dù bệnh cúm gây biến chứng nghiêm trọng nhiều hơn ở người già, trẻ nhỏ và người mắc bệnh nền, người khỏe mạnh vẫn có thể bị cúm nặng. Ngoài ra, tiêm phòng cúm giúp giảm nguy cơ lây lan virus trong cộng đồng, qua đó gián tiếp bảo vệ nhóm người dễ bị tổn thương. Do đó, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) khuyến cáo tất cả người ≥6 tháng tuổi nên tiêm phòng cúm hằng năm.
Phần lớn các triệu chứng đường tiêu hóa như nôn ói hoặc tiêu chảy là do các virus đường ruột khác, không phải virus cúm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt (đặc biệt ở trẻ em), virus cúm vẫn có thể gây triệu chứng buồn nôn hoặc nôn, nhưng thường đi kèm với các triệu chứng hô hấp đặc trưng như ho, sốt, đau nhức toàn thân.
Sai. Vắc xin cúm bất hoạt hoàn toàn an toàn cho phụ nữ mang thai và được khuyến cáo tiêm trong mọi giai đoạn thai kỳ. Tiêm phòng giúp bảo vệ cả mẹ và trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời, khi trẻ chưa đủ tuổi để tiêm chủng. Các thay đổi sinh lý trong thai kỳ khiến phụ nữ có nguy cơ cao hơn đối với các biến chứng cúm, do đó, phòng bệnh bằng vắc xin là đặc biệt quan trọng.
Không hoàn toàn. Rửa tay là biện pháp cơ bản giúp phòng tránh nhiều bệnh truyền nhiễm, nhưng không đủ để phòng cúm do cúm lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp thông qua các giọt bắn chứa virus. Ngoài rửa tay, cần giữ khoảng cách ≥1,8 m với người bệnh, tránh chạm tay lên mặt và khử khuẩn bề mặt thường xuyên. Tiêm vắc xin vẫn là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất.
Sai. Mặc dù không thể ngăn ngừa tất cả các chủng cúm do virus biến đổi liên tục, vắc xin vẫn giúp làm giảm mức độ nặng của bệnh, nguy cơ nhập viện và tử vong. Vắc xin cúm không bảo vệ tuyệt đối nhưng có khả năng làm nhẹ triệu chứng nếu người bệnh bị nhiễm.
Không. Cúm là bệnh do virus gây ra nên kháng sinh không có hiệu quả. Một số thuốc kháng virus như oseltamivir (Tamiflu) có thể làm giảm thời gian mắc bệnh nếu được sử dụng trong vòng 48 giờ đầu từ khi khởi phát triệu chứng. Thuốc hạ sốt, thuốc kháng histamine có thể hỗ trợ giảm triệu chứng. Nghỉ ngơi, uống đủ nước và theo dõi dấu hiệu cảnh báo là điều cần thiết.
Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng nào chứng minh mối liên quan nhân quả giữa vắc xin cúm và liệt dây VII (Bell’s palsy). Một vài ca liệt mặt sau tiêm từng được ghi nhận nhưng có thể là trùng hợp thời gian hơn là do vắc xin. Bell’s palsy thường liên quan đến nhiễm virus herpes hoặc Epstein–Barr, không phải do virus cúm hoặc vắc xin cúm gây ra.
Không. Không có dữ liệu khoa học nào chứng minh vắc xin cúm gây bệnh Alzheimer. Thực tế, nhiều nghiên cứu cho thấy tiêm phòng cúm có thể làm giảm nguy cơ sa sút trí tuệ ở người lớn tuổi. Sự trùng hợp giữa nhóm tuổi thường tiêm chủng và nhóm tuổi thường mắc Alzheimer không phải là bằng chứng về mối liên hệ nhân quả.
Vắc xin cúm là biện pháp phòng bệnh hiệu quả, an toàn và cần thiết cho mọi đối tượng, không chỉ những người có nguy cơ cao. Việc hiểu đúng bản chất bệnh cúm, đường lây truyền, hiệu quả của vắc xin cũng như giới hạn của các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp cá nhân và cộng đồng chủ động hơn trong phòng chống bệnh, đặc biệt trong mỗi mùa dịch cúm hàng năm.